Language/Standard-arabic/Vocabulary/Talking-about-the-weather/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu để nói về thời tiết[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập, chúng ta có thể sử dụng những cấu trúc câu sau để nói về thời tiết:
Nóng[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الحرارة ساخنة | al-ḥarārah sāḵinah | Nóng |
درجة الحرارة عالية | darajat al-ḥarārah ʿāliyah | Nhiệt độ cao |
حار | ḥār | Nóng |
Ví dụ:
- اليوم حار جداً. (Al-yawm ḥār jiddan.) - Hôm nay rất nóng.
Lạnh[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الحرارة باردة | al-ḥarārah bāridah | Lạnh |
درجة الحرارة منخفضة | darajat al-ḥarārah mankhafidhah | Nhiệt độ thấp |
بارد | bārid | Lạnh |
Ví dụ:
- الطقس بارد اليوم. (Al-ṭiqṣ bārid al-yawm.) - Thời tiết hôm nay lạnh.
Mưa[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
المطر | al-maṭar | Mưa |
يمطر | yamṭur | Đang mưa |
أمطر | amṭur | Tôi muốn mưa |
Ví dụ:
- يمطر اليوم. (Yamṭur al-yawm.) - Hôm nay đang mưa.
Gió[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الرياح | al-riyāḥ | Gió |
هواء بارد | hwā' bārid | Gió lạnh |
هواء دافئ | hwā' dāfiʿ | Gió ấm áp |
Ví dụ:
- الرياح قوية اليوم. (Al-riyāḥ qawiyyah al-yawm.) - Gió mạnh hôm nay.
Thực hành[edit | edit source]
Hãy sử dụng những cấu trúc câu trên và thực hành nói về thời tiết bằng tiếng Ả Rập. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng cụm từ.
Ví dụ:
- الطقس اليوم حار جداً. (Al-ṭiqṣ al-yawm ḥār jiddan.) - Thời tiết hôm nay rất nóng.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí