Language/Standard-arabic/Vocabulary/Months-of-the-year/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Months-of-the-year
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Tháng trong năm[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học tên các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập. Với kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của mình hoặc trong các tình huống giao tiếp với người nói tiếng Ả Rập.
Các tháng trong năm[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách tất cả các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập, cùng với phiên âm và dịch sang tiếng Việt.
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
يَنَايِر | yanāyir | Tháng Giêng |
فِبرَايِر | fibrayir | Tháng Hai |
مَارِس | māris | Tháng Ba |
أَبْرِيل | abrīl | Tháng Tư |
مَايُو | māyū | Tháng Năm |
يُونِيُو | yūniyū | Tháng Sáu |
يُولِيُو | yūliyū | Tháng Bảy |
أَغُسْطُس | aghustus | Tháng Tám |
سِبْتَمْبِر | sibtambir | Tháng Chín |
أُكْتُوبِر | uktubir | Tháng Mười |
نُوفَمْبِر | nūfambir | Tháng Mười Một |
دِيسَمْبِر | disambir | Tháng Mười Hai |
Cách nhớ các tháng trong năm[edit | edit source]
Để nhớ các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Ghi chép các từ vựng xuống một tờ giấy và đặt nó ở nơi dễ nhìn, ví dụ như bên cạnh bàn học hoặc tủ lạnh.
- Kết hợp các từ vựng với các hình ảnh hoặc câu chuyện để giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn.
- Thực hành viết các từ vựng này, điều này sẽ giúp bạn nhớ chúng lâu hơn.
Kết luận[edit | edit source]
Đó là bài học của chúng ta về tên các tháng trong năm bằng tiếng Ả Rập. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện kỹ năng của mình để trở thành một người nói tiếng Ả Rập thành thạo. Chúc bạn may mắn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc