Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc học tập[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Chúng ta sẽ bắt đầu với các tính từ đơn giản nhất và dần dần tăng độ khó. Bằng cách học các từ vựng này, bạn sẽ có thể mô tả đặc điểm và tính chất của các đối tượng khác nhau trong tiếng Ả Rập.
Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَبِير | kabir | lớn |
صَغِير | saghir | nhỏ |
جَيِّد | jayyid | tốt |
سَيِّئ | sayyi' | xấu |
قَوِي | qawi | mạnh |
ضَعِيف | da'if | yếu |
جَمِيل | jamiil | đẹp |
قَبِيح | qabiih | xấu xí |
جَديد | jadiid | mới |
قَدِيم | qadiim | cũ |
Hãy luyện tập viết lại các tính từ này và ghi nhớ chúng.
Kết luận[edit | edit source]
Bây giờ bạn đã biết tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Hãy cố gắng sử dụng chúng để mô tả các đối tượng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúc may mắn và tiếp tục học tập!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự