Language/Standard-arabic/Vocabulary/Cardinal-numbers-1-100/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Cardinal-numbers-1-100
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mục lục[edit | edit source]
- Số đếm theo phương pháp chuẩn tiếng Ả Rập
- Cách phát âm
- Các số từ 1-100
Số đếm theo phương pháp chuẩn tiếng Ả Rập[edit | edit source]
Bộ đếm tiếng Ả Rập được dùng phổ biến trong thế giới võng lâm. Chúng ta có số đếm từ 0-10 và tiếp tục bằng cách thêm các đơn vị trăm, ngàn hàng chục ngàn, triệu, v.v.
Cách phát âm[edit | edit source]
Phát âm số tiếng Ả Rập là một khía cạnh rất quan trọng trong học tiếng Ả Rập. Dưới đây là bảng âm đọc cho các số từ 1 đến 10:
Số đếm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | wahed | mot |
2 | ithnan | hai |
3 | thalatha | ba |
4 | arba'a | bốn |
5 | khamsa | năm |
6 | sitta | sáu |
7 | sab'a | bảy |
8 | thamania | tám |
9 | tisa'a | chín |
10 | ashara | mười |
Các số từ 1 đến 100[edit | edit source]
Dưới đây là bảng số đếm chuẩn tiếng Ả Rập cho các số từ 1 đến 100:
Số đếm | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | wahed | mot |
2 | ithnan | hai |
3 | thalatha | ba |
4 | arba'a | bốn |
5 | khamsa | năm |
6 | sitta | sáu |
7 | sab'a | bảy |
8 | thamania | tám |
9 | tisa'a | chín |
10 | ashara | mười |
11 | ahadashar | mười một |
12 | ithnashar | mười hai |
13 | thalathatashar | mười ba |
14 | arba'atashar | mười bốn |
15 | khamsatashar | mười lăm |
16 | sittatashar | mười sáu |
17 | sab'atashar | mười bảy |
18 | thamanatashar | mười tám |
19 | tis'atashar | mười chín |
20 | 'ishrun | hai mươi |
21 | wahed wa 'ishrun | hai mươi mốt |
22 | ithnan wa'ishrun | hai mươi hai |
23 | thalatha wa'ishrun | hai mươi ba |
24 | arba'a wa 'ishrun | hai mươi bốn |
25 | khamsa wa'ishrun | hai mươi lăm |
26 | sitta wa'ishrun | hai mươi sáu |
27 | sab'a wa'ishrun | hai mươi bảy |
28 | thamaniya wa'ishrun | hai mươi tám |
29 | tis'a wa'ishrun | hai mươi chín |
30 | thalathun | ba mươi |
40 | arba'un | bốn mươi |
50 | khamsun | năm mươi |
60 | sittun | sáu mươi |
70 | sab'un | bảy mươi |
80 | thamanun | tám mươi |
90 | tis'un | chín mươi |
100 | mia | một trăm |
Trong bài học này, chúng ta đã học các số từ 1-100. Đây là bước đầu tiên để giúp bạn bắt đầu nói tiếng Ả Rập. Hãy luyện tập và hoàn thiện kỹ năng phát âm và viết các số đếm chuẩn tiếng Ả Rập để có thể giao tiếp dễ dàng hơn.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập