Language/Standard-arabic/Grammar/Present-tense-conjugation/vi
Cấu trúc chung[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, thì hiện tại đơn được tạo ra bằng cách kết hợp giữa một động từ và một chủ ngữ. Động từ sẽ được biến đổi để phù hợp với chủ ngữ. Các chủ ngữ khác nhau sẽ có các biến thể khác nhau của động từ.
Cách ghép động từ với các chủ ngữ[edit | edit source]
Bảng dưới đây minh họa cách ghép động từ với các chủ ngữ khác nhau trong tiếng Ả Rập chuẩn:
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا أُكْلِمُ | 'ana 'uklimu | Tôi nói chuyện |
أَنْتَ تُكْلِمُ | 'anta tuklimu | Bạn nói chuyện |
هُوَ يُكْلِمُ | huwa yuklimu | Anh ấy nói chuyện |
هِيَ تُكْلِمُ | hiya tuklimu | Cô ấy nói chuyện |
نَحْنُ نُكْلِمُ | nahnu nuklimu | Chúng tôi nói chuyện |
أَنْتُمْ تُكْلِمُونَ | 'antum tuklimuna | Bạn bè nói chuyện |
هُمْ يُكْلِمُونَ | hum yuklimuna | Họ nói chuyện |
Các động từ chủ động thông dụng[edit | edit source]
Dưới đây là một số động từ chủ động thông dụng và cách chúng được biến đổi theo các chủ ngữ khác nhau:
Biến thể động từ[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَتَبَ | kataba | Viết |
دَرَسَ | darasa | Học |
شَرِبَ | shariba | Uống |
أَكَلَ | akala | Ăn |
جَلَسَ | jalasa | Ngồi |
Cách sử dụng các động từ[edit | edit source]
- كَتَبَ (kataba) - viết
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا أَكْتُبُ | 'ana 'aktubu | Tôi viết |
أَنْتَ تَكْتُبُ | 'anta taktubu | Bạn viết |
هُوَ يَكْتُبُ | huwa yaktubu | Anh ấy viết |
هِيَ تَكْتُبُ | hiya taktubu | Cô ấy viết |
نَحْنُ نَكْتُبُ | nahnu nakhtubu | Chúng tôi viết |
أَنْتُمْ تَكْتُبُونَ | 'antum taktubuna | Bạn bè viết |
هُمْ يَكْتُبُونَ | hum yaktubuna | Họ viết |
- دَرَسَ (darasa) - học
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا أَدْرُسُ | 'ana 'adrusu | Tôi học |
أَنْتَ تَدْرُسُ | 'anta tadrusu | Bạn học |
هُوَ يَدْرُسُ | huwa yadrusu | Anh ấy học |
هِيَ تَدْرُسُ | hiya tadrusu | Cô ấy học |
نَحْنُ نَدْرُسُ | nahnu nadrusu | Chúng tôi học |
أَنْتُمْ تَدْرُسُونَ | 'antum tadrusuna | Bạn bè học |
هُمْ يَدْرُسُونَ | hum yadrusuna | Họ học |
- شَرِبَ (shariba) - uống
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا أَشْرَبُ | 'ana 'ashrabu | Tôi uống |
أَنْتَ تَشْرَبُ | 'anta tashrabu | Bạn uống |
هُوَ يَشْرَبُ | huwa yashrabu | Anh ấy uống |
هِيَ تَشْرَبُ | hiya tashrabu | Cô ấy uống |
نَحْنُ نَشْرَبُ | nahnu nashrabu | Chúng tôi uống |
أَنْتُمْ تَشْرَبُونَ | 'antum tashrabuna | Bạn bè uống |
هُمْ يَشْرَبُونَ | hum yashrabuna | Họ uống |
- أَكَلَ (akala) - ăn
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا آكُلُ | 'ana 'akulu | Tôi ăn |
أَنْتَ تَأْكُلُ | 'anta ta'kulu | Bạn ăn |
هُوَ يَأْكُلُ | huwa ya'kulu | Anh ấy ăn |
هِيَ تَأْكُلُ | hiya ta'kulu | Cô ấy ăn |
نَحْنُ نَأْكُلُ | nahnu na'kulu | Chúng tôi ăn |
أَنْتُمْ تَأْكُلُونَ | 'antum ta'kuloona | Bạn bè ăn |
هُمْ يَأْكُلُونَ | hum ya'kuloona | Họ ăn |
- جَلَسَ (jalasa) - ngồi
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أَنَا أَجْلِسُ | 'ana 'ajlisu | Tôi ngồi |
أَنْتَ تَجْلِسُ | 'anta tajlisu | Bạn ngồi |
هُوَ يَجْلِسُ | huwa yajlisu | Anh ấy ngồi |
هِيَ تَجْلِسُ | hiya tajlisu | Cô ấy ngồi |
نَحْنُ نَجْلِسُ | nahnu najlisu | Chúng tôi ngồi |
أَنْتُمْ تَجْلِسُونَ | 'antum tajlisuna | Bạn bè ngồi |
هُمْ يَجْلِسُونَ | hum yajlisuna | Họ ngồi |
Bài tập[edit | edit source]
- Điền vào chỗ trống với động từ đúng theo chủ ngữ:
- أَنَا ____ (đọc) sách.
- أَنْتَ ____ (nghe) nhạc.
- هُوَ ____ (xem) phim.
- هِيَ ____ (hát) bài hát.
- نَحْنُ ____ (chơi) bóng đá.
- أَنْتُمْ ____ (đi) du lịch.
- هُمْ ____ (nói) tiếng Ả Rập.
Tổng kết[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, thì hiện tại đơn được tạo ra bằng cách kết hợp giữa một động từ và một chủ ngữ. Các chủ ngữ khác nhau sẽ có các biến thể khác nhau của động từ. Chúng ta đã học cách ghép động từ với các chủ ngữ khác nhau và biến thể động từ theo từng chủ ngữ. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về thì hiện tại đơn trong tiếng Ả Rập chuẩn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ cơ bản
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai