Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc cú pháp của tính từ trong tiếng Ả Rập
Trong tiếng Ả Rập, tính từ thường đi sau danh từ mà nó mô tả và có thể được biến đổi để phù hợp với giới tính và số của danh từ. Chúng tôi sẽ trình bày cho bạn một số ví dụ về các tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập.
Tính từ các màu sắc
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
أَحْمَر | 'ahmar | Red |
أَصْفَر | 'asfar | Yellow |
أَسْوَد | 'aswad | Black |
أَبْيَض | 'abyad | White |
رَمَادِيّ | ramadiy | Gray |
Tính từ mô tả người hoặc vật
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
جَمِيل | gamil | Beautiful |
قَوِيّ | qawiyy | Strong |
ضَعِيف | da'if | Weak |
كَبِير | kabir | Big |
صَغِير | saghir | Small |
Tính từ mô tả tính chất của người hoặc vật
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Anh |
---|---|---|
جَيْد | jayid | Good |
سَيِّئ | sayyi' | Bad |
صَحِيح | sahih | Correct |
خَطَأ | khata' | Wrong |
مُمْتَاز | mumtaz | Excellent |
Từ vựng liên quan
- Car: سَيَّارَة (sayyara)
- House: بَيْت (bayt)
- Animal: حَيَوَان (haywan)
- Person: شَخْص (shakhs)
Trong bài tiếp theo, chúng tôi sẽ trình bày cho bạn động từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Chúc may mắn!