Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Standard-arabic‎ | Vocabulary‎ | Basic-weather-vocabulary
Revision as of 17:46, 29 April 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Từ vựng cơ bản về thời tiết

Các từ vựng cơ bản về thời tiết

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ về thời tiết cơ bản trong tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học các từ để mô tả các điều kiện thời tiết khác nhau, bao gồm trời nắng, mưa và gió.

Các từ vựng cơ bản

Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản trong tiếng Ả Rập về thời tiết:

Tiếng Ả Rập Phát âm (bao gồm IPA, phiên âm, hoặc chữ Latinh) Tiếng Anh
مطر "matar" Rain
شمس "shams" Sun
برق "barq" Lightning
رعد "ra'd" Thunder
غيم "ghaym" Cloud
رياح "ryah" Wind

Các cụm từ cố định

Ngoài các từ vựng cơ bản, bạn cũng cần biết các cụm từ cố định để mô tả các điều kiện thời tiết khác nhau:

  • سماء صافية ("sama' safia") - trời quang đãng
  • طقس بارد ("taqes barid") - thời tiết lạnh
  • عاصفة رعدية ("'asifa ra'dia") - cơn bão sấm sét
  • ضباب كثيف ("dabab kathif") - sương mù dày đặc
  • حار جدًا ("har jidan") - nóng đến mức độ cực kỳ

Ví dụ về sử dụng các từ vựng thời tiết

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng thời tiết:

  • اليوم شديد الحرارة. ("alyawm shadid alhararat.") - Hôm nay rất nóng.
  • السماء صافية اليوم. ("alsama' safia alyawm.") - Trời quang đãng hôm nay.
  • هناك عاصفة رعدية في الأفق. ("hanaak 'asifa ra'dia fii al'afaq.") - Có một cơn bão sấm sét ở chân trời.
  • هناك ضباب كثيف في الصباح. ("hanaak dabab kathif fii alsubah.") - Sáng nay có sương mù dày đặc.

Video mẫu

Đây là một video mẫu để bạn có thể nghe và học cách phát âm chính xác cho các từ vựng thời tiết:

<iframe width="560" height="315" src="https://www.youtube.com/embed/h8dIT0pkpDc" frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture" allowfullscreen></iframe>

Nếu bạn muốn có thêm các tài nguyên học tập về tiếng Ả Rập, đừng quên theo dõi trang web của chúng tôi.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson