Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi
Các từ vựng cơ bản về thời tiết
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ về thời tiết cơ bản trong tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học các từ để mô tả các điều kiện thời tiết khác nhau, bao gồm trời nắng, mưa và gió.
Các từ vựng cơ bản
Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản trong tiếng Ả Rập về thời tiết:
Tiếng Ả Rập | Phát âm (bao gồm IPA, phiên âm, hoặc chữ Latinh) | Tiếng Anh |
---|---|---|
مطر | "matar" | Rain |
شمس | "shams" | Sun |
برق | "barq" | Lightning |
رعد | "ra'd" | Thunder |
غيم | "ghaym" | Cloud |
رياح | "ryah" | Wind |
Các cụm từ cố định
Ngoài các từ vựng cơ bản, bạn cũng cần biết các cụm từ cố định để mô tả các điều kiện thời tiết khác nhau:
- سماء صافية ("sama' safia") - trời quang đãng
- طقس بارد ("taqes barid") - thời tiết lạnh
- عاصفة رعدية ("'asifa ra'dia") - cơn bão sấm sét
- ضباب كثيف ("dabab kathif") - sương mù dày đặc
- حار جدًا ("har jidan") - nóng đến mức độ cực kỳ
Ví dụ về sử dụng các từ vựng thời tiết
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng thời tiết:
- اليوم شديد الحرارة. ("alyawm shadid alhararat.") - Hôm nay rất nóng.
- السماء صافية اليوم. ("alsama' safia alyawm.") - Trời quang đãng hôm nay.
- هناك عاصفة رعدية في الأفق. ("hanaak 'asifa ra'dia fii al'afaq.") - Có một cơn bão sấm sét ở chân trời.
- هناك ضباب كثيف في الصباح. ("hanaak dabab kathif fii alsubah.") - Sáng nay có sương mù dày đặc.
Video mẫu
Đây là một video mẫu để bạn có thể nghe và học cách phát âm chính xác cho các từ vựng thời tiết:
<iframe width="560" height="315" src="https://www.youtube.com/embed/h8dIT0pkpDc" frameborder="0" allow="accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture" allowfullscreen></iframe>
Nếu bạn muốn có thêm các tài nguyên học tập về tiếng Ả Rập, đừng quên theo dõi trang web của chúng tôi.