Language/Standard-arabic/Vocabulary/Money-vocabulary/vi
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Money-vocabulary
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc của tiền tệ[edit | edit source]
Tiền tệ là một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày của con người. Ở các quốc gia khác nhau, tiền tệ có thể khác nhau về loại và giá trị. Tuy nhiên, hầu hết các quốc gia đều sử dụng hệ thống tiền tệ giống nhau, bao gồm các đơn vị tiền tệ cơ bản và các mệnh giá khác nhau. Ở bài học này, chúng ta sẽ học về các đơn vị tiền tệ và mệnh giá khác nhau trong tiếng Ả Rập.
Những đơn vị tiền tệ cơ bản[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các đơn vị tiền tệ cơ bản trong tiếng Ả Rập:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
دينار | dīnār | đồng Dinar |
درهم | dirham | đồng Dirham |
ريال | riyāl | đồng Riyal |
Mệnh giá của tiền tệ[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các mệnh giá tiền tệ phổ biến:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
فلس | fils | xu |
قرش | qirsh | xu |
ريال | riyāl | Riyal |
دينار | dīnār | Dinar |
Các cụm từ liên quan đến tiền tệ[edit | edit source]
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến tiền tệ:
- العملة - đơn vị tiền tệ
- سعر صرف العملة - tỷ giá hối đoái
- البنك المركزي - ngân hàng trung ương
- الصراف الآلي - máy rút tiền tự động
Những điều thú vị về tiền tệ[edit | edit source]
- Đồng xu đầu tiên được sử dụng cách đây khoảng 2.700 năm trước tại Thành phố Lydia, nay là khu vực Thổ Nhĩ Kỳ.
- Có hơn 180 loại tiền tệ trên toàn thế giới.
- Từ "tiền" (money) trong tiếng Ả Rập được tạo ra từ từ "مني" (manya), có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "kỳ lạ".
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết