Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-vowels/vi
Cấu trúc vần trong tiếng Ả Rập[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập có 28 chữ cái, trong đó 3 chữ cái là nguyên âm. Chúng ta gọi những chữ cái này là vần. Vần trong tiếng Ả Rập được chia làm hai loại: vần ngắn và vần dài. Vần ngắn được phát âm ngắn gọn hơn vần dài.
Vần ngắn[edit | edit source]
Hầu hết các vần ngắn trong tiếng Ả Rập chỉ được phát âm trong một thời điểm. Các vần ngắn sau đây là các ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَتَبَ | kataba | viết |
جَمَلَ | jamala | lắm, nhiều |
دَرَسَ | darasa | học |
فَهِمَ | fahima | hiểu |
Vần dài[edit | edit source]
Vần dài được phát âm lâu hơn vần ngắn. Một số vần dài được phát âm trong hai thời điểm. Các ví dụ về vần dài:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَتَبَا | katabā | viết |
جَمَلَةٌ | jamalatun | nhiều lắm |
دَرَسُوا | darasū | học |
فَهِمْتُمْ | fahimtum | bạn đã hiểu |
Quy tắc phát âm vần[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập, vần luôn được đọc theo quy tắc nào đó. Dưới đây là một số quy tắc phát âm vần:
Quy tắc 1: Vần di động[edit | edit source]
Nếu một vần ngắn có một chữ cái di động ở giữa, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مَرْكَبٌ | markabun | xe hơi |
كَتَبَتْ | katabat | tôi đã viết |
Quy tắc 2: Vần hai chữ cái cùng nhau[edit | edit source]
Nếu một vần có hai chữ cái giống nhau, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَلَّ | kalla | đủ rồi |
مُحَمَّدٌ | muhammadun | Muhammad |
Quy tắc 3: Vần hai chữ cái khác nhau[edit | edit source]
Nếu một vần có hai chữ cái khác nhau, chúng ta phải xem xét quy tắc phát âm cho từng chữ cái. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كِتَابٌ | kitābun | cuốn sách |
مَدْرَسَةٌ | madrasatun | trường học |
طَالِبٌ | ṭālibun | học sinh |
Bài tập[edit | edit source]
Hãy luyện tập phát âm các vần sau đây:
- سَرْجُونَةٌ
- نَعَمْ
- قَلَمٌ
- بَابٌ
- شَمْسٌ
Tóm tắt[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã học về các vần trong tiếng Ả Rập và cách phát âm chúng. Bằng cách luyện tập, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc phát âm tiếng Ả Rập. Chúc bạn may mắn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp