Language/Standard-arabic/Vocabulary/Days-of-the-week/vi
Các Ngày trong Tuần
Trong bài học này, bạn sẽ học các tên của các ngày trong tuần trong tiếng Ả Rập chuẩn. Đây là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ mới. Sau khi hoàn thành bài học này, bạn sẽ có thể nói được các ngày trong tiếng Ả Rập chuẩn.
Các Tên Ngày trong Tuần
Bảng dưới đây cung cấp các tên của các ngày trong tuần bằng tiếng Ả Rập chuẩn, phiên âm và dịch sang tiếng Việt.
Tiếng Ả Rập Chuẩn | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الأحَد | Al-'Aḥad | Chủ nhật |
الإثْنَيْن | Al-'Ithnāyn | Thứ hai |
الثُّلَاثَاء | Ath-Thulāthā' | Thứ ba |
الأرْبِعَاء | Al-'Arbi'ā' | Thứ tư |
الْخَمِيس | Al-Khamīs | Thứ năm |
الْجُمُعَة | Al-Jumu'ah | Thứ sáu |
السَّبْت | As-Sabt | Thứ bảy |
Các bạn hãy luyện tập phát âm và ghi nhớ các từ trong bảng trên để có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Các Cụm Từ Liên Quan
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến các ngày trong tuần:
- الأسْبُوعُ: tuần
- اليَوْمُ: hôm nay
- الأمْسُ: hôm qua
- الغَدُّ: ngày mai
- الأسْبُوعُ القَادِمُ: tuần tới
- الأسْبُوعُ المَاضِي: tuần trước
Bài Tập
1. Dịch các ngày trong tuần sang tiếng Việt. 2. Hãy phát âm các từ trong bảng trên. 3. Sử dụng các từ và cụm từ liên quan để tạo ra câu.
Kết Luận
Trên đây là bài học về các ngày trong tuần bằng tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy luyện tập nhiều để có thể sử dụng các từ này một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.