Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 96: Line 96:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Future-tense-conjugation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Possessive-pronouns/vi|Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-words/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Adjective-agreement-and-placement/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Prepositions-of-time-and-place/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Past-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Definite-and-indefinite-articles/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn]]


{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Latest revision as of 16:18, 13 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Giới từ cơ bản

Các giới từ cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập, giới từ (حروف الجر) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Các giới từ cơ bản được giới thiệu trong bài học này bao gồm:

  • مِنْ (min) - Từ để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó.
  • إِلَى (ilaa) - Từ để chỉ đích đến hoặc hướng đi.
  • عَلَى (ala) - Từ để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện.
  • فِي (fi) - Từ để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện.
  • مَعَ (ma'a) - Từ để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó.

Chúng ta sẽ xem xét mỗi giới từ cụ thể và cách sử dụng của nó trong câu.

مِنْ (min)[edit | edit source]

Từ "مِنْ" (min) được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
السَّيَّارَةُ مِنَ اليَابَان as-sayyaarat min al-yaabaan Xe hơi từ Nhật Bản
الثَّلْجُ مِنَ السَّمَاءِ ath-thalj min as-samaa' Tuyết từ trên trời

إِلَى (ilaa)[edit | edit source]

Từ "إِلَى" (ilaa) được sử dụng để chỉ đích đến hoặc hướng đi. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَدِينَةِ ana dhaahibun ilaa al-madiinah Tôi đang đi đến thành phố
الْكِتَابُ مِنَ الْمَكْتَبِ إِلَى الْبَيْتِ al-kitabu min al-maktabi ilaa al-bayt Sách từ văn phòng đến nhà

عَلَى (ala)[edit | edit source]

Từ "عَلَى" (ala) được sử dụng để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ al-kitabu alaa at-taawilah Sách trên bàn
الْمَحَاضِرَةُ عَلَى السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ al-mahaadhirah alaa as-saa'ah al-'aashirah Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ

فِي (fi)[edit | edit source]

Từ "فِي" (fi) được sử dụng để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الْكِتَابُ فِي الْحَقِيبَةِ al-kitabu fi al-haqiibah Sách trong cặp
الْمَحَاضِرَةُ فِي الْسَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ al-mahaadhirah fi as-saa'ah al-'aashirah Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ

مَعَ (ma'a)[edit | edit source]

Từ "مَعَ" (ma'a) được sử dụng để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَطْعَمِ مَعَ أَصْدِقَائِي ana dhaahibun ilaa al-mat'ami ma'a asdiqaai Tôi đi đến nhà hàng với bạn bè của tôi
الْكَلْبُ يَلْعَبُ مَعَ الْأَطْفَالِ al-kalbu yal'abu ma'a al-atfaal Chó đang chơi cùng trẻ em

Kết luận[edit | edit source]

Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng của chúng trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Ả Rập thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]