Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Standard-arabic/vi|Tiếng Ả Rập chuẩn]] </span> → <span cat>[[Language/Standard-arabic/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ cơ bản</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Tiếng Ả Rập chuẩn từ 0 đến A1"! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập: '''giới từ'''. Giới từ là những từ ngữ giúp chúng ta chỉ ra mối quan hệ giữa các danh từ, đại từ và các phần khác trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Ả Rập.
=== Tại sao giới từ lại quan trọng? ===
Giới từ không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa rõ ràng mà còn tạo nên sự chính xác trong câu nói. Chúng ta có thể chỉ ra vị trí, thời gian, và nhiều khía cạnh khác của sự vật và hiện tượng. Nếu không có giới từ, câu nói sẽ trở nên mơ hồ và khó hiểu. Ví dụ, câu "Tôi ở nhà" sẽ trở thành "Tôi nhà" nếu không có giới từ "ở".
=== Cấu trúc bài học ===
Trong bài học này, chúng ta sẽ:


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span>→ <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các giới từ cơ bản</span></div>
* '''Tìm hiểu các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập'''.
 
* '''Xem xét cách sử dụng và vị trí của giới từ trong câu'''.
 
* '''Cung cấp nhiều ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn'''.
 
* '''Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức'''.


__TOC__
__TOC__


== Các giới từ cơ bản ==
=== Giới từ cơ bản ===


Trong tiếng Ả Rập, giới từ là các từ dùng để mô tả mối quan hệ giữa các từ và các cụm từ trong câu. Chúng được đặt trước các danh từ hoặc đại từ để xác định vị trí và thời gian của một sự việc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học những giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.
Giới từ trong tiếng Ả Rập có thể chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào một số giới từ cơ bản nhất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách một số giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập:


=== Giới từ "في" ===
{| class="wikitable"


Giới từ "في" (fi) có nghĩa là "trong" hoặc "ở". Nó được sử dụng để mô tả sự vật, sự việc hoặc con người nằm trong một không gian nào đó.
! Giới từ tiếng Ả Rập !! Phát âm !! Nghĩa tiếng Việt
 
|-
 
| في || fī || trong


{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| في البيت || fi al-bayt || in the house
 
| على || ʿalā || trên
 
|-
|-
| في المدرسة || fi al-madrasa || at school
 
| تحت || taḥt || dưới
 
|-
|-
| في الشارع || fi al-shari'a || on the street
 
| أمام || ʾamām || trước
 
|-
|-
| في الحديقة || fi al-hadiqa || in the garden
|}


=== Giới từ "على" ===
| خلف || khulf || sau


Giới từ "على" (ala) có nghĩa là "trên". Nó được sử dụng để mô tả vị trí của một sự vật nằm trên một bề mặt nào đó.
|-
 
| بين || bayna || giữa


{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| على الطاولة || ala al-tawila || on the table
 
| مع || maʿa || với
 
|-
|-
| على الكرسي || ala al-kursi || on the chair
 
| بدون || bidūn || không có
 
|-
|-
| على الأرض || ala al-ard || on the ground
 
| إلى || ilā || đến
 
|-
|-
| على الحائط || ala al-hait || on the wall
 
| عن || ʿan || về
 
|}
|}


=== Giới từ "من" ===
=== Cách sử dụng giới từ ===
 
Mỗi giới từ đều có cách sử dụng riêng và thường phù hợp với một số ngữ cảnh nhất định. Hãy cùng xem xét từng giới từ trong danh sách trên và cách chúng được sử dụng trong câu:
 
==== Giới từ "في" (fī) - trong ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong một cái gì đó.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''في البيت''' (fī al-bayt) - Trong nhà.
 
==== Giới từ "على" (ʿalā) - trên ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ vị trí ở trên một bề mặt.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''على الطاولة''' (ʿalā al-ṭāwila) - Trên bàn.
 
==== Giới từ "تحت" (taḥt) - dưới ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ vị trí ở dưới một cái gì đó.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''تحت السرير''' (taḥt al-sarīr) - Dưới giường.
 
==== Giới từ "أمام" (ʾamām) - trước ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ vị trí ở phía trước.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''أمام المدرسة''' (ʾamām al-madrasa) - Trước trường học.
 
==== Giới từ "خلف" (khulf) - sau ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ vị trí ở phía sau.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''خلف المنزل''' (khulf al-manzil) - Sau nhà.
 
==== Giới từ "بين" (bayna) - giữa ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ vị trí ở giữa hai hay nhiều vật.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''بين الشجرتين''' (bayna al-shajarātayn) - Giữa hai cái cây.
 
==== Giới từ "مع" (maʿa) - với ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ sự đồng hành hoặc cùng nhau.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''مع أصدقائي''' (maʿa aṣdiqāʾī) - Với bạn bè của tôi.
 
==== Giới từ "بدون" (bidūn) - không có ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ sự thiếu thốn hoặc không có gì.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''بدون ماء''' (bidūn māʾ) - Không có nước.
 
==== Giới từ "إلى" (ilā) - đến ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ hướng đi đến một nơi nào đó.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''إلى السوق''' (ilā al-sūq) - Đến chợ.
 
==== Giới từ "عن" (ʿan) - về ====
 
* '''Sử dụng''': Chỉ đề cập đến một chủ đề hay vấn đề nào đó.
 
* '''Ví dụ''':
 
* '''عن الكتاب''' (ʿan al-kitāb) - Về cuốn sách.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Dưới đây là một số bài tập để các bạn thực hành những gì đã học. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập này và kiểm tra lại với đáp án ở phần dưới.
 
1. '''Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống''':
 
* Tôi đang ở ______ (في) nhà.
 
* Anh ấy ngồi ______ (على) bàn.
 
2. '''Sắp xếp lại câu''':
 
* (أمام المدرسة) / (الطلاب) / (يقف) - Học sinh đứng trước trường học.
 
3. '''Chọn đáp án đúng''':
 
* Cô ấy đi ______ (إلى) trường học.
 
* a) في
 
* b) إلى
 
* c) تحت
 
4. '''Dịch câu sang tiếng Ả Rập''':
 
* Tôi không có nước. (بدون ماء)
 
5. '''Viết câu sử dụng giới từ "مع" (với)''':
 
* Ví dụ: Tôi ăn tối với bạn.


Giới từ "من" (min) có nghĩa là "từ". Nó được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một sự vật hoặc sự việc.
=== Giải đáp bài tập ===


{| class="wikitable"
1. '''Điền giới từ''':
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| من المدرسة || min al-madrasa || from school
|-
| من المدينة || min al-madina || from the city
|-
| من البيت || min al-bayt || from the house
|-
| من الخارج || min al-kharg || from outside
|}


=== Giới từ "إلى" ===
* Tôi đang ở '''في''' nhà.


Giới từ "إلى" (ila) có nghĩa là "đến". Nó được sử dụng để mô tả đích đến của một sự vật hoặc sự việc.
* Anh ấy ngồi '''على''' bàn.


{| class="wikitable"
2. '''Sắp xếp lại câu''':
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| إلى المطار || ila al-matar || to the airport
|-
| إلى البيت || ila al-bayt || to the house
|-
| إلى المدينة || ila al-madina || to the city
|-
| إلى العمل || ila al-amal || to work
|}


=== Giới từ "عن" ===
* (الطلاب) / (يقف) / (أمام المدرسة) - Học sinh đứng trước trường học.


Giới từ "عن" (an) có nghĩa là "về". Nó được sử dụng để mô tả sự vật hoặc sự việc từ góc độ khác nhau.
3. '''Chọn đáp án đúng''':


{| class="wikitable"
* Cô ấy đi '''b) إلى''' trường học.
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| عن الطعام || an al-taam || about food
|-
| عن الصحة || an al-siha || about health
|-
| عن المستقبل || an al-mustaqbal || about the future
|-
| عن الأخبار || an al-akhbar || about the news
|}


=== Giới từ "بين" ===
4. '''Dịch câu''':


Giới từ "بين" (bayn) nghĩa là "giữa". Nó được sử dụng để mô tả khoảng cách giữa hai sự vật hoặc nơi.
* Tôi không nước: '''بدون ماء'''.


{| class="wikitable"
5. '''Viết câu''':
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| بين البيتين || bayn al-baytayn || between the two houses
|-
| بين الشوارع || bayn al-shuarae || between the streets
|-
| بين الأرجاء || bayn al-arga || between the rooms
|-
| بين المدن || bayn al-mudun || between the cities
|}


== Kết luận ==
* Tôi ăn tối với bạn: '''أنا أتناول العشاء مع صديقي'''.


Các giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Ả Rập. Vì vậy, nếu bạn muốn có một sự mô tả chính xác của một sự vật hoặc sự việc, bạn cần phải học các giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.
Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Học Tiếng Ả Rập Chuẩn: Các giới từ cơ bản
 
|keywords=tiếng Ả Rập, ngữ pháp, khóa học 0 đến A1, các giới từ cơ bản, урок арабского языка, грамматика арабского языка, урок арабского языка для начинающих
|title=Giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng để miêu tả một sự vật hoặc sự việc.
 
|keywords=giới từ tiếng Ả Rập, ngữ pháp tiếng Ả Rập, khóa học tiếng Ả Rập, tiếng Ả Rập cơ bản
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng trong câu. Bài học cung cấp nhiều ví dụ và bài tập thực hành để bạn áp dụng kiến thức đã học.
 
}}
}}


{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 122: Line 233:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Future-tense-conjugation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Possessive-pronouns/vi|Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-words/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Adjective-agreement-and-placement/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Prepositions-of-time-and-place/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Past-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Definite-and-indefinite-articles/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn]]


{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Latest revision as of 16:50, 10 August 2024


Arabic-Language-PolyglotClub.png

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Tiếng Ả Rập chuẩn từ 0 đến A1"! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập: giới từ. Giới từ là những từ ngữ giúp chúng ta chỉ ra mối quan hệ giữa các danh từ, đại từ và các phần khác trong câu. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ sẽ giúp các bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Ả Rập.

Tại sao giới từ lại quan trọng?[edit | edit source]

Giới từ không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa rõ ràng mà còn tạo nên sự chính xác trong câu nói. Chúng ta có thể chỉ ra vị trí, thời gian, và nhiều khía cạnh khác của sự vật và hiện tượng. Nếu không có giới từ, câu nói sẽ trở nên mơ hồ và khó hiểu. Ví dụ, câu "Tôi ở nhà" sẽ trở thành "Tôi nhà" nếu không có giới từ "ở".

Cấu trúc bài học[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập.
  • Xem xét cách sử dụng và vị trí của giới từ trong câu.
  • Cung cấp nhiều ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn.
  • Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức.

Giới từ cơ bản[edit | edit source]

Giới từ trong tiếng Ả Rập có thể chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào một số giới từ cơ bản nhất thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách một số giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập:

Giới từ tiếng Ả Rập Phát âm Nghĩa tiếng Việt
في trong
على ʿalā trên
تحت taḥt dưới
أمام ʾamām trước
خلف khulf sau
بين bayna giữa
مع maʿa với
بدون bidūn không có
إلى ilā đến
عن ʿan về

Cách sử dụng giới từ[edit | edit source]

Mỗi giới từ đều có cách sử dụng riêng và thường phù hợp với một số ngữ cảnh nhất định. Hãy cùng xem xét từng giới từ trong danh sách trên và cách chúng được sử dụng trong câu:

Giới từ "في" (fī) - trong[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong một cái gì đó.
  • Ví dụ:
  • في البيت (fī al-bayt) - Trong nhà.

Giới từ "على" (ʿalā) - trên[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ vị trí ở trên một bề mặt.
  • Ví dụ:
  • على الطاولة (ʿalā al-ṭāwila) - Trên bàn.

Giới từ "تحت" (taḥt) - dưới[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ vị trí ở dưới một cái gì đó.
  • Ví dụ:
  • تحت السرير (taḥt al-sarīr) - Dưới giường.

Giới từ "أمام" (ʾamām) - trước[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ vị trí ở phía trước.
  • Ví dụ:
  • أمام المدرسة (ʾamām al-madrasa) - Trước trường học.

Giới từ "خلف" (khulf) - sau[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ vị trí ở phía sau.
  • Ví dụ:
  • خلف المنزل (khulf al-manzil) - Sau nhà.

Giới từ "بين" (bayna) - giữa[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ vị trí ở giữa hai hay nhiều vật.
  • Ví dụ:
  • بين الشجرتين (bayna al-shajarātayn) - Giữa hai cái cây.

Giới từ "مع" (maʿa) - với[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ sự đồng hành hoặc cùng nhau.
  • Ví dụ:
  • مع أصدقائي (maʿa aṣdiqāʾī) - Với bạn bè của tôi.

Giới từ "بدون" (bidūn) - không có[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ sự thiếu thốn hoặc không có gì.
  • Ví dụ:
  • بدون ماء (bidūn māʾ) - Không có nước.

Giới từ "إلى" (ilā) - đến[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ hướng đi đến một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
  • إلى السوق (ilā al-sūq) - Đến chợ.

Giới từ "عن" (ʿan) - về[edit | edit source]

  • Sử dụng: Chỉ đề cập đến một chủ đề hay vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
  • عن الكتاب (ʿan al-kitāb) - Về cuốn sách.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để các bạn thực hành những gì đã học. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập này và kiểm tra lại với đáp án ở phần dưới.

1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  • Tôi đang ở ______ (في) nhà.
  • Anh ấy ngồi ______ (على) bàn.

2. Sắp xếp lại câu:

  • (أمام المدرسة) / (الطلاب) / (يقف) - Học sinh đứng trước trường học.

3. Chọn đáp án đúng:

  • Cô ấy đi ______ (إلى) trường học.
  • a) في
  • b) إلى
  • c) تحت

4. Dịch câu sang tiếng Ả Rập:

  • Tôi không có nước. (بدون ماء)

5. Viết câu sử dụng giới từ "مع" (với):

  • Ví dụ: Tôi ăn tối với bạn.

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

1. Điền giới từ:

  • Tôi đang ở في nhà.
  • Anh ấy ngồi على bàn.

2. Sắp xếp lại câu:

  • (الطلاب) / (يقف) / (أمام المدرسة) - Học sinh đứng trước trường học.

3. Chọn đáp án đúng:

  • Cô ấy đi b) إلى trường học.

4. Dịch câu:

  • Tôi không có nước: بدون ماء.

5. Viết câu:

  • Tôi ăn tối với bạn: أنا أتناول العشاء مع صديقي.

Hy vọng rằng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]