Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Asking-for-directions/vi"
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Asking-for-directions
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 89: | Line 89: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Cardinal-numbers-1-100/vi|Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Drinks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-food-vocabulary/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Colors/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Leisure-activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Money-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Popular-Arabic-sports/vi|Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Compound-nouns-in-Arabic/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Ordinal-numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Shopping-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Talking-about-the-weather/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản]] | |||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 16:02, 13 May 2023
Cấu trúc ngữ pháp[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập, để hỏi đường bạn có thể sử dụng những câu sau:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
أين المترو؟ | Ayna al-metro? | Chỗ đón tàu điện ngầm ở đâu? |
كيف يمكنني الوصول إلى المتحف الوطني؟ | Kayfa yumkinuni al-wusul 'iilaa al-mathaf al-watani? | Làm thế nào để đi đến Bảo tàng Quốc gia? |
هل يمكنك مساعدتي؟ | Hal yumkinuka musaeadati? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
هل هذا هو الطريق إلى المطار؟ | Hal hatha hu al-tariq 'iilaa al-matar? | Đây có phải là đường đến sân bay không? |
كيف يمكنني الذهاب إلى السوق؟ | Kayfa yumkinuni al-dhahab 'iilaa alsuq? | Làm thế nào để đến chợ? |
Từ vựng cần thiết[edit | edit source]
Các từ vựng trong tiếng Ả Rập sau đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng những câu hỏi đường:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
المترو | al-metro | Tàu điện ngầm |
الوصول | al-wusul | Đến nơi |
المتحف الوطني | al-mathaf al-watani | Bảo tàng Quốc gia |
مساعدة | musaeadati | Giúp đỡ |
الطريق | al-tariq | Đường |
المطار | al-matar | Sân bay |
السوق | alsuq | Chợ |
Ví dụ[edit | edit source]
- A: أين المترو؟
- B: المترو في الجهة الأخرى من الشارع.
- A: كيف يمكنني الوصول إلى المتحف الوطني؟
- B: يجب عليك الذهاب إلى الشارع الرئيسي ومن ثم انعطف يسارًا. سيكون المتحف على الجانب الأيسر.
- A: هل يمكنك مساعدتي؟
- B: بالتأكيد! ما هي المشكلة؟
- A: هل هذا هو الطريق إلى المطار؟
- B: نعم، هذا هو الطريق الصحيح.
- A: كيف يمكنني الذهاب إلى السوق؟
- B: يجب عليك الذهاب إلى النهاية الأخرى من الشارع ومن ثم انعطف يمينًا. سيكون السوق على الجانب الأيمن.
Bài tập[edit | edit source]
Hãy thực hành hỏi đường với bạn bè bằng tiếng Ả Rập.
- Hỏi đường đến bảo tàng quốc gia.
- Hỏi đường đến sân bay.
- Hỏi đường đến chợ.
Kết luận[edit | edit source]
Bạn đã học được những câu hỏi đường cơ bản trong tiếng Ả Rập. Hãy thực hành và sử dụng chúng trong cuộc sống thực để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản