Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span>→ <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các giới từ cơ bản</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ cơ bản</span></div>


__TOC__
__TOC__
Line 8: Line 8:
== Các giới từ cơ bản ==
== Các giới từ cơ bản ==


Trong tiếng Ả Rập, giới từ là các từ dùng để mô tả mối quan hệ giữa các từ và các cụm từ trong câu. Chúng được đặt trước các danh từ hoặc đại từ để xác định vị trí và thời gian của một sự việc. Trong bài học này, chúng ta sẽ học những giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.
Trong tiếng Ả Rập, giới từ (حروف الجر) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Các giới từ cơ bản được giới thiệu trong bài học này bao gồm:


=== Giới từ "في" ===
*مِنْ (min) - Từ để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó.
*إِلَى (ilaa) - Từ để chỉ đích đến hoặc hướng đi.
*عَلَى (ala) - Từ để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện.
*فِي (fi) - Từ để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện.
*مَعَ (ma'a) - Từ để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó.


Giới từ "في" (fi) có nghĩa là "trong" hoặc "ở". Nó được sử dụng để mô tả sự vật, sự việc hoặc con người nằm trong một không gian nào đó.
Chúng ta sẽ xem xét mỗi giới từ cụ thể và cách sử dụng của nó trong câu.


{| class="wikitable"
=== مِنْ (min) ===
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| في البيت || fi al-bayt || in the house
|-
| في المدرسة || fi al-madrasa || at school
|-
| في الشارع || fi al-shari'a || on the street
|-
| في الحديقة || fi al-hadiqa || in the garden
|}
 
=== Giới từ "على" ===


Giới từ "على" (ala) có nghĩa là "trên". Nó được sử dụng để mô tả vị trí của một sự vật nằm trên một bề mặt nào đó.
Từ "مِنْ" (min) được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó. Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| على الطاولة || ala al-tawila || on the table
|-
|-
| على الكرسي || ala al-kursi || on the chair
| السَّيَّارَةُ مِنَ اليَابَان || as-sayyaarat min al-yaabaan || Xe hơi từ Nhật Bản
|-
|-
| على الأرض || ala al-ard || on the ground
| الثَّلْجُ مِنَ السَّمَاءِ || ath-thalj min as-samaa' || Tuyết từ trên trời
|-
| على الحائط || ala al-hait || on the wall
|}
|}


=== Giới từ "من" ===
=== إِلَى (ilaa) ===


Giới từ "من" (min) có nghĩa là "từ". Nó được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một sự vật hoặc sự việc.
Từ "إِلَى" (ilaa) được sử dụng để chỉ đích đến hoặc hướng đi. Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| من المدرسة || min al-madrasa || from school
| أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَدِينَةِ || ana dhaahibun ilaa al-madiinah || Tôi đang đi đến thành phố
|-
|-
| من المدينة || min al-madina || from the city
| الْكِتَابُ مِنَ الْمَكْتَبِ إِلَى الْبَيْتِ || al-kitabu min al-maktabi ilaa al-bayt || Sách từ văn phòng đến nhà
|-
| من البيت || min al-bayt || from the house
|-
| من الخارج || min al-kharg || from outside
|}
|}


=== Giới từ "إلى" ===
=== عَلَى (ala) ===


Giới từ "إلى" (ila) có nghĩa là "đến". Nó được sử dụng để mô tả đích đến của một sự vật hoặc sự việc.
Từ "عَلَى" (ala) được sử dụng để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| إلى المطار || ila al-matar || to the airport
|-
| إلى البيت || ila al-bayt || to the house
|-
|-
| إلى المدينة || ila al-madina || to the city
| الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ || al-kitabu alaa at-taawilah || Sách trên bàn
|-
|-
| إلى العمل || ila al-amal || to work
| الْمَحَاضِرَةُ عَلَى السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ || al-mahaadhirah alaa as-saa'ah al-'aashirah || Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ
|}
|}


=== Giới từ "عن" ===
=== فِي (fi) ===


Giới từ "عن" (an) có nghĩa là "về". Nó được sử dụng để mô tả sự vật hoặc sự việc từ góc độ khác nhau.
Từ "فِي" (fi) được sử dụng để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| عن الطعام || an al-taam || about food
|-
| عن الصحة || an al-siha || about health
|-
|-
| عن المستقبل || an al-mustaqbal || about the future
| الْكِتَابُ فِي الْحَقِيبَةِ || al-kitabu fi al-haqiibah || Sách trong cặp
|-
|-
| عن الأخبار || an al-akhbar || about the news
| الْمَحَاضِرَةُ فِي الْسَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ || al-mahaadhirah fi as-saa'ah al-'aashirah || Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ
|}
|}


=== Giới từ "بين" ===
=== مَعَ (ma'a) ===


Giới từ "بين" (bayn) có nghĩa là "giữa". Nó được sử dụng để mô tả khoảng cách giữa hai sự vật hoặc nơi.
Từ "مَعَ" (ma'a) được sử dụng để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| بين البيتين || bayn al-baytayn || between the two houses
|-
| بين الشوارع || bayn al-shuarae || between the streets
|-
|-
| بين الأرجاء || bayn al-arga || between the rooms
| أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَطْعَمِ مَعَ أَصْدِقَائِي || ana dhaahibun ilaa al-mat'ami ma'a asdiqaai || Tôi đi đến nhà hàng với bạn bè của tôi
|-
|-
| بين المدن || bayn al-mudun || between the cities
| الْكَلْبُ يَلْعَبُ مَعَ الْأَطْفَالِ || al-kalbu yal'abu ma'a al-atfaal || Chó đang chơi cùng trẻ em
|}
|}


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Các giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Ả Rập. Vì vậy, nếu bạn muốn có một sự mô tả chính xác của một sự vật hoặc sự việc, bạn cần phải học các giới từ cơ bản và cách sử dụng chúng.
Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng của chúng trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Ả Rập thành thạo.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Học Tiếng Ả Rập Chuẩn: Các giới từ cơ bản
|title=Tiếng Ả Rập chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Giới từ cơ bản
|keywords=tiếng Ả Rập, ngữ pháp, khóa học 0 đến A1, các giới từ cơ bản, урок арабского языка, грамматика арабского языка, урок арабского языка для начинающих
|keywords=tiếng Ả Rập, ngữ pháp, giới từ, khóa học, từ vựng
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng để miêu tả một sự vật hoặc sự việc.
|description=Học các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng của chúng trong câu.
}}
}}


Line 122: Line 94:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 11:03, 4 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Giới từ cơ bản

Các giới từ cơ bản

Trong tiếng Ả Rập, giới từ (حروف الجر) được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ trong câu. Các giới từ cơ bản được giới thiệu trong bài học này bao gồm:

  • مِنْ (min) - Từ để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó.
  • إِلَى (ilaa) - Từ để chỉ đích đến hoặc hướng đi.
  • عَلَى (ala) - Từ để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện.
  • فِي (fi) - Từ để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện.
  • مَعَ (ma'a) - Từ để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó.

Chúng ta sẽ xem xét mỗi giới từ cụ thể và cách sử dụng của nó trong câu.

مِنْ (min)

Từ "مِنْ" (min) được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vật chất bắt nguồn từ nơi nào đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
السَّيَّارَةُ مِنَ اليَابَان as-sayyaarat min al-yaabaan Xe hơi từ Nhật Bản
الثَّلْجُ مِنَ السَّمَاءِ ath-thalj min as-samaa' Tuyết từ trên trời

إِلَى (ilaa)

Từ "إِلَى" (ilaa) được sử dụng để chỉ đích đến hoặc hướng đi. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَدِينَةِ ana dhaahibun ilaa al-madiinah Tôi đang đi đến thành phố
الْكِتَابُ مِنَ الْمَكْتَبِ إِلَى الْبَيْتِ al-kitabu min al-maktabi ilaa al-bayt Sách từ văn phòng đến nhà

عَلَى (ala)

Từ "عَلَى" (ala) được sử dụng để chỉ nơi đặt vật hoặc thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ al-kitabu alaa at-taawilah Sách trên bàn
الْمَحَاضِرَةُ عَلَى السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ al-mahaadhirah alaa as-saa'ah al-'aashirah Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ

فِي (fi)

Từ "فِي" (fi) được sử dụng để chỉ nơi chứa đựng vật hay thời gian bắt đầu một sự kiện. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الْكِتَابُ فِي الْحَقِيبَةِ al-kitabu fi al-haqiibah Sách trong cặp
الْمَحَاضِرَةُ فِي الْسَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ al-mahaadhirah fi as-saa'ah al-'aashirah Bài giảng bắt đầu lúc 10 giờ

مَعَ (ma'a)

Từ "مَعَ" (ma'a) được sử dụng để chỉ sự đi cùng với ai hoặc cái gì đó. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
أَنَا ذَاهِبٌ إِلَى الْمَطْعَمِ مَعَ أَصْدِقَائِي ana dhaahibun ilaa al-mat'ami ma'a asdiqaai Tôi đi đến nhà hàng với bạn bè của tôi
الْكَلْبُ يَلْعَبُ مَعَ الْأَطْفَالِ al-kalbu yal'abu ma'a al-atfaal Chó đang chơi cùng trẻ em

Kết luận

Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về các giới từ cơ bản trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng của chúng trong câu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để trở thành một người sử dụng tiếng Ả Rập thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí