Language/French/Grammar/ensuite-VS-puis/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | French‎ | Grammar‎ | ensuite-VS-puis
Revision as of 13:02, 26 February 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png

"Ensuite" VS "Puis" bằng tiếng Pháp[edit | edit source]

Luật lệ[edit | edit source]

"Ensuite""Puis" đều có nghĩa là "sau đó, sau đó".


Tuy nhiên, "Ensuite" là trạng từ chỉ thời gian có thể xuất hiện ở giữa mệnh đề (đối với vị trí của trạng từ), trong khi "Puis" là trạng từ phối hợp chỉ có thể xuất hiện ở đầu mệnh đề.


Do đó "Ensuite" và "Puis" không phải lúc nào cũng có thể hoán đổi cho nhau.

Theo thuật ngữ ngữ pháp, "Ensuite" là một trạng từ trong khi "Puis" là một liên từ. Là một kết hợp, "Puis" joins sentences together. That means it cannot simply be added at the end of a sentence, which "Ensuite" can.


"Puis" cũng thường được sử dụng cho các trình tự hợp lý hơn (nghĩa là không hoàn toàn theo thời gian).

Xem các ví dụ bên dưới:

Các ví dụ[edit | edit source]

  • Il a payé l'addition, et il est ensuite parti

Anh ta thanh toán hóa đơn, và sau đó rời đi

  • Qu'est-ce qu'il a fait ensuite ? hoạt động, KHÔNG PHẢI Qu'est-ce qu'il a fait puis ?

Anh ấy đã làm gì tiếp theo?

  • Il a payé l'addition, puis il est parti

Anh ta thanh toán hóa đơn, sau đó anh ta rời đi

  • Il ya beaucoup de musées à Paris, puis il ya les parcs

Có rất nhiều bảo tàng ở Paris, sau đó là các công viên


Related Lessons[edit | edit source]

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson