Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Leisure-activities/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Từ Vựng</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá 0 đến A1]]</span> → <span title>Hoạt động giải trí</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Từ vựng tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Hoạt động giải trí</span></div>
 
__TOC__
__TOC__


== Cấp Độ 1: Hoạt động giải trí ==
== Cấp độ 1 ==
 
=== Hoạt động chung ===
 
* Xem phim - الأفلام (al-'aflaam)
* Nghe nhạc - الاستماع إلى الموسيقى (al-'iistima' ilaa al-musiqa)
* Đọc sách - القراءة (al-qiraa'a)
* Chơi game - اللعب (al-lu'ub)
* Thể dục - الرياضة (ar-riyaada)
 
=== Hoạt động ngoài trời ===
 
* Đi bộ - المشي (al-mashi)
* Đi xe đạp - ركوب الدراجة (rakub ad-darajah)
* Chơi bóng đá - لعب كرة القدم (lu'ub kurat al-qadam)
* Chơi bóng rổ - لعب كرة السلة (lu'ub kurat as-salah)
* Bơi lội - السباحة (as-sibaaHa)
 
=== Hoạt động trong nhà ===


Hoạt động giải trí là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn có muốn học tiếng Ả Rập để có thể nói về một số hoạt động giải trí phổ biến không? Trong bài học này, bạn sẽ học các từ tiếng Ả Rập để nói về hoạt động giải trí.
* Nấu ăn - الطهي (at-tahyi)
* Nước uống - شرب المشروبات (shurb al-mashrubat)
* Chơi thẻ bài - اللعب بالورق (al-lu'ub bil-waraq)
* Xem TV - مشاهدة التلفزيون (mushahadat at-tilfizyun)
* Chơi trò chơi điện tử - لعب ألعاب الفيديو (lu'ub al-'alaab al-fiidiyu)


=== Các hoạt động trong nhà ===
== Cấp độ 2 ==


Đây là một số hoạt động giải trí phổ biến trong nhà:
=== Thông tin thú vị ===
 
* Trong nền văn hóa Ả Rập, một hoạt động giải trí phổ biến là xem các chương trình tôn giáo trên truyền hình.
* Các trò chơi điện tử rất phổ biến ở các quốc gia Ả Rập, với nhiều người trẻ tham gia.
* Những hoạt động thể thao như bóng đá, đua ngựa và quần vợt cũng rất được yêu thích tại các quốc gia Ả Rập.
* Các hoạt động như nấu ăn và chơi thẻ bài thường được thực hiện trong gia đình hoặc trong những buổi họp mặt bạn bè.
 
=== Bảng từ vựng ===


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| الأفلام || al-'aflaam || Xem phim
|-
| الاستماع إلى الموسيقى || al-'iistima' ilaa al-musiqa || Nghe nhạc
|-
| القراءة || al-qiraa'a || Đọc sách
|-
|-
| القِراءة || Alqiraa'a || Reading
| اللعب || al-lu'ub || Chơi game
|-
|-
| الجلوس أمام التلفاز || Aljulos amaam alttilfaaz || Watching TV
| الرياضة || ar-riyaada || Thể dục
|-
|-
| الكتابة || Alkitabah || Writing
| المشي || al-mashi || Đi bộ
|-
|-
| الخياطة || Alkhiyaat || Sewing
| ركوب الدراجة || rakub ad-darajah || Đi xe đạp
|-
|-
| الطبخ || AltTabakh || Cooking
| لعب كرة القدم || lu'ub kurat al-qadam || Chơi bóng đá
|-
|-
| اللعب بالورق || Allu’b bilwaraq || Playing cards
| لعب كرة السلة || lu'ub kurat as-salah || Chơi bóng rổ
|-
|-
| الرسم || Alrasm || Drawing
| السباحة || as-sibaaHa || Bơi lội
|}
 
Hãy nhớ luyện tập phát âm tiếng Ả Rập cẩn thận khi bạn học các từ mới, để bạn có thể tương tác điều chỉnh âm lượng và cách ngữ pháp chính xác trong ngôn ngữ.
 
=== Các hoạt động ngoài trời ===
 
Sau đây là một số hoạt động giải trí phổ biến hơn được thực hiện ngoài trời:
 
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| ركوب الدراجات || Rukub aldirajat || Cycling
| الطهي || at-tahyi || Nấu ăn
|-
|-
| التنس || Alttnis || Tennis
| شرب المشروبات || shurb al-mashrubat || Nước uống
|-
|-
| الخَيْطان || Alkhaytaan || Horseback riding
| اللعب بالورق || al-lu'ub bil-waraq || Chơi thẻ bài
|-
|-
| السباحة || Alssibaha || Swimming
| مشاهدة التلفزيون || mushahadat at-tilfizyun || Xem TV
|-
|-
| المشي || Almashy || Walking
| لعب ألعاب الفيديو || lu'ub al-'alaab al-fiidiyu || Chơi trò chơi điện tử
|}
|}
Quá trình học được tốt hơn khi bạn có thể tận dụng các hoạt động thực tế trong đời sống hàng ngày để học thêm tiếng Ả Rập. Bạn hãy thử nó, sẽ thấy rằng nó rất dễ dàng!
== Cấp Độ 2: Tổng kết ==
Chúc mừng bạn đã học và làm quen với một số từ mới về các hoạt động giải trí phổ biến trong tiếng Ả Rập! Nếu bạn tiếp tục luyện tập thực hành tiếng Ả Rập hàng ngày, thì bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được kỹ năng của mình. Chúc may mắn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ả Rập Chuẩn → Từ Vựng Khoá 0 đến A1 → Hoạt động giải trí
|title=Từ vựng tiếng Ả Rập chuẩn → Từ vựng Khóa học 0 đến A1 → Hoạt động giải trí
|keywords=tiếng Ả Rập, từ vựng, hoạt động giải trí, khoá 0 đến A1
|keywords=từ vựng, tiếng Ả Rập, chuẩn, hoạt động giải trí, khóa học, A1, ngôn ngữ
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học từ tiếng Ả Rập để nói về một số hoạt động giải trí phổ biến. Hãy cùng bắt đầu học ngay hôm nay!
|description=Học tên của một số hoạt động giải trí phổ biến trong tiếng Ả Rập với khóa học Tiếng Ả Rập chuẩn từ cấp độ 0 đến A1.]]
}}
}}


Line 69: Line 89:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 22:20, 4 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Từ vựng tiếng Ả Rập chuẩnTừ vựngKhóa học 0 đến A1Hoạt động giải trí

Cấp độ 1

Hoạt động chung

  • Xem phim - الأفلام (al-'aflaam)
  • Nghe nhạc - الاستماع إلى الموسيقى (al-'iistima' ilaa al-musiqa)
  • Đọc sách - القراءة (al-qiraa'a)
  • Chơi game - اللعب (al-lu'ub)
  • Thể dục - الرياضة (ar-riyaada)

Hoạt động ngoài trời

  • Đi bộ - المشي (al-mashi)
  • Đi xe đạp - ركوب الدراجة (rakub ad-darajah)
  • Chơi bóng đá - لعب كرة القدم (lu'ub kurat al-qadam)
  • Chơi bóng rổ - لعب كرة السلة (lu'ub kurat as-salah)
  • Bơi lội - السباحة (as-sibaaHa)

Hoạt động trong nhà

  • Nấu ăn - الطهي (at-tahyi)
  • Nước uống - شرب المشروبات (shurb al-mashrubat)
  • Chơi thẻ bài - اللعب بالورق (al-lu'ub bil-waraq)
  • Xem TV - مشاهدة التلفزيون (mushahadat at-tilfizyun)
  • Chơi trò chơi điện tử - لعب ألعاب الفيديو (lu'ub al-'alaab al-fiidiyu)

Cấp độ 2

Thông tin thú vị

  • Trong nền văn hóa Ả Rập, một hoạt động giải trí phổ biến là xem các chương trình tôn giáo trên truyền hình.
  • Các trò chơi điện tử rất phổ biến ở các quốc gia Ả Rập, với nhiều người trẻ tham gia.
  • Những hoạt động thể thao như bóng đá, đua ngựa và quần vợt cũng rất được yêu thích tại các quốc gia Ả Rập.
  • Các hoạt động như nấu ăn và chơi thẻ bài thường được thực hiện trong gia đình hoặc trong những buổi họp mặt bạn bè.

Bảng từ vựng

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الأفلام al-'aflaam Xem phim
الاستماع إلى الموسيقى al-'iistima' ilaa al-musiqa Nghe nhạc
القراءة al-qiraa'a Đọc sách
اللعب al-lu'ub Chơi game
الرياضة ar-riyaada Thể dục
المشي al-mashi Đi bộ
ركوب الدراجة rakub ad-darajah Đi xe đạp
لعب كرة القدم lu'ub kurat al-qadam Chơi bóng đá
لعب كرة السلة lu'ub kurat as-salah Chơi bóng rổ
السباحة as-sibaaHa Bơi lội
الطهي at-tahyi Nấu ăn
شرب المشروبات shurb al-mashrubat Nước uống
اللعب بالورق al-lu'ub bil-waraq Chơi thẻ bài
مشاهدة التلفزيون mushahadat at-tilfizyun Xem TV
لعب ألعاب الفيديو lu'ub al-'alaab al-fiidiyu Chơi trò chơi điện tử

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí