Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi"
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Standard-arabic-Page-Top}} | {{Standard-arabic-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấu trúc | == Cấu trúc học tập == | ||
Trong tiếng Ả Rập | Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Chúng ta sẽ bắt đầu với các tính từ đơn giản nhất và dần dần tăng độ khó. Bằng cách học các từ vựng này, bạn sẽ có thể mô tả đặc điểm và tính chất của các đối tượng khác nhau trong tiếng Ả Rập. | ||
== Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập == | |||
Dưới đây là danh sách các tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | كَبِير || kabir || lớn | ||
|- | |- | ||
| | | صَغِير || saghir || nhỏ | ||
|- | |- | ||
| | | جَيِّد || jayyid || tốt | ||
|- | |- | ||
| | | سَيِّئ || sayyi' || xấu | ||
|- | |- | ||
| | | قَوِي || qawi || mạnh | ||
|- | |- | ||
| | | ضَعِيف || da'if || yếu | ||
|- | |- | ||
| | | جَمِيل || jamiil || đẹp | ||
|- | |- | ||
| | | قَبِيح || qabiih || xấu xí | ||
|- | |- | ||
| | | جَديد || jadiid || mới | ||
|- | |- | ||
| | | قَدِيم || qadiim || cũ | ||
|} | |} | ||
Hãy luyện tập viết lại các tính từ này và ghi nhớ chúng. | |||
== Kết luận == | |||
Bây giờ bạn đã biết tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Hãy cố gắng sử dụng chúng để mô tả các đối tượng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúc may mắn và tiếp tục học tập! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập | |title=Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập | ||
|keywords=tiếng Ả Rập, từ vựng, tính từ, tính | |keywords=tiếng Ả Rập, từ vựng, tính từ, khóa học 0 đến A1, đặc điểm, tính chất, đối tượng, học tập | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học | |description=Trong bài học này, bạn sẽ học tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Hãy cùng tìm hiểu! | ||
}} | }} | ||
Line 79: | Line 56: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | [[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Revision as of 20:07, 4 May 2023
Cấu trúc học tập
Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào việc học tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Chúng ta sẽ bắt đầu với các tính từ đơn giản nhất và dần dần tăng độ khó. Bằng cách học các từ vựng này, bạn sẽ có thể mô tả đặc điểm và tính chất của các đối tượng khác nhau trong tiếng Ả Rập.
Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
Dưới đây là danh sách các tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَبِير | kabir | lớn |
صَغِير | saghir | nhỏ |
جَيِّد | jayyid | tốt |
سَيِّئ | sayyi' | xấu |
قَوِي | qawi | mạnh |
ضَعِيف | da'if | yếu |
جَمِيل | jamiil | đẹp |
قَبِيح | qabiih | xấu xí |
جَديد | jadiid | mới |
قَدِيم | qadiim | cũ |
Hãy luyện tập viết lại các tính từ này và ghi nhớ chúng.
Kết luận
Bây giờ bạn đã biết tên của một số tính từ thông dụng trong tiếng Ả Rập. Hãy cố gắng sử dụng chúng để mô tả các đối tượng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúc may mắn và tiếp tục học tập!