Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Standard Arabic</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động</span></div>


Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động là một khái niệm quan trọng trong tiếng Ả Rập. Nó thể hiện cách sử dụng động từ trong thực tế. Điều này đặc biệt quan trọng vì sự sai lệch trong sử dụng động từ có thể dẫn đến sự hiểu nhầm nội dung giữa người nói và người nghe. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động trong tiếng Ả Rập và khi nào chúng ta nên sử dụng từng thể.
Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động


== Thể chủ động trong tiếng Ả Rập ==
Trong tiếng Ả Rập, thể bị động và thể chủ động là hai loại động từ quan trọng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa chúng và khi nào sử dụng mỗi loại.
Thể chủ động trong tiếng Ả Rập được sử dụng khi chủ thể của động từ thực hiện hành động. Ví dụ:


{| class="wikitable"
__TOC__
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| يَقْرَأُ الطَّالِبُ الْكِتَابَ || yaqra'u at-talibul kitab || The student reads the book.
|}


Ở ví dụ trên, "الطَّالِبُ" (at-talib) là chủ thể sử dụng động từ "يَقْرَأُ" (yaqra'u) để thực hiện hành động đọc. Chúng ta sử dụng thể chủ động khi chủ thể thực hiện hành động nhân danh mình.
== Thể chủ động ==
Thể chủ động khi chủ thể của câu làm việc. Trong tiếng Ả Rập, thể chủ động thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ nhóm 1 hoặc 2.


== Thể bị động trong tiếng Ả Rập ==
Ví dụ:
Thể bị động trong tiếng Ả Rập được sử dụng khi chủ thể của động từ không thực hiện hành động. Thay vào đó, người hoặc vật khác đang thực hiện hành động đó. Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| الولد يشرب الماء || al-walad yashrab al-maa || Đứa trẻ uống nước
|-
| الكتاب يفيد الطالب || al-kitaab yufiid al-taalib || Sách giúp học sinh
|-
|-
| يُقْرَأُ الْكِتَابُ || yuqra'u al-kitab || The book is being read.
| الرجل يعمل في المكتب || al-rajul ya'mal fi al-maktab || Người đàn ông làm việc trong văn phòng
|}
|}


Ở ví dụ trên, "الْكِتَابُ" (al-kitab) không phải là người hoặc vật thực hiện hành động đọc mà hành động đọc được thực hiện thông qua người khác. Chúng ta sử dụng thể bị động để giảm thiểu sự nhầm lẫn trong việc xác định chủ thể của hành động.
Trong các câu trên, chủ thể là "đứa trẻ", "sách" và "người đàn ông". Chúng đều đang làm việc hoặc có tác động đến đối tượng khác. Trong tiếng Ả Rập, thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu.
 
== Thể bị động ==
Thể bị động là khi đối tượng của câu làm việc. Trong tiếng Ả Rập, thể bị động có thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ nhóm 4 hoặc 10.


Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng thể bị động để tăng tính văn minh trong ngôn ngữ. Ví dụ:
Ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| الكتاب يقرأ من قبل الطالب || al-kitaab yuqra'a min qabli al-taalib || Sách được đọc bởi học sinh
|-
| الطعام يطهى من قبل الشيف || al-ta'am yut'aa min qabli al-shayf || Thức ăn được nấu bởi đầu bếp
|-
|-
| تُحَبَّ الشَّيْخَةُ || tuhabba ash-shaykhatu || The lady is loved.
| البرنامج يعرض على التلفزيون || al-barnamaj yu'radu 'ala al-tilifizyun || Chương trình được phát trên truyền hình
|}
|}


Ở ví dụ trên, chúng ta sử dụng thể bị động để tăng thể hiện sự tôn trọng đối với chủ thể của hành động.
Trong các câu trên, đối tượng của câu là "sách", "thức ăn" và "chương trình". Chúng đều đang bị tác động bởi hành động của động từ. Trong tiếng Ả Rập, thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu.
 
== Khi nào sử dụng thể bị động thể chủ động ==


== Sự khác biệt giữa thể chủ động thể bị động ==
Thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Trong khi đó, thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Ngoài ra, khi không biết ai là chủ thể của hành động, thể bị động cũng được sử dụng.
Để sử dụng đúng thể động từ, chúng ta phải tìm hiểu sự khác biệt giữa thể chủ động thể bị động. Tóm tắt sự khác biệt như sau:


* Thể chủ động được sử dụng khi chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
* Thể bị động được sử dụng khi chủ thể không thực hiện hành động.
* Chúng ta sử dụng thể bị động để tăng tính văn minh và giảm nhầm lẫn trong việc xác định chủ thể của hành động.


== Bài tập ==
* Thể chủ động: الطبيب يعالج المرضى (Bác sĩ chữa bệnh nhân)
1. Hãy viết câu ở dạng thể chủ động với động từ "تُحَبَّ آية" (tuhabba ayya).
* Thể bị động: الرسائل يتم إرسالها كل يوم (Thư được gửi hàng ngày)
2. Hãy viết câu ở dạng thể bị động với động từ "يَفْتَحُ الْمَحْلُ" (yaftahu al-mahl).


== Tổng kết ==
== Tóm tắt ==
Trong tiếng Ả Rập, sử dụng đúng thể động từ là rất quan trọng để truyền đạt nội dung chính xác và tránh sự nhầm lẫn. Chúng ta cần tìm hiểu sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động để sử dụng đúng thể động từ. Hãy tiếp tục cập nhật kiến thức về tiếng Ả Rập để có thể nói và viết tiếng Ả Rập thành thạo.


__TOC__
Trong tiếng Ả Rập, thể bị động và thể chủ động là hai loại động từ quan trọng. Thể chủ động là khi chủ thể của câu làm việc trong khi thể bị động là khi đối tượng của câu làm việc. Thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu, trong khi đó thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Khi không biết ai là chủ thể của hành động, thể bị động cũng được sử dụng.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Standard Arabic Grammar → Differences from the active voice | Tiếng Ả Rập chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → Sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động
|title=Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động trong tiếng Ả Rập
|keywords=tiếng Ả Rập, ngữ pháp, thể chủ động, thể bị động, học tiếng Ả Rập, khóa học tiếng Ả Rập
|keywords=tiếng Ả Rập, thể bị động, thể chủ động, ngữ pháp
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa thể chủ động và thể bị động trong tiếng Ả Rập và khi nào nên sử dụng từng thể. Học tiếng Ả Rập qua bài giảng trực tuyến với khóa học đầy đủ từ cơ bản đến trình độ A1.}}
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động trong tiếng Ả Rập và khi nào nên sử dụng mỗi loại.
 
}}


{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 66: Line 69:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 18:40, 4 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động

Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động

Trong tiếng Ả Rập, thể bị động và thể chủ động là hai loại động từ quan trọng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa chúng và khi nào sử dụng mỗi loại.

Thể chủ động

Thể chủ động là khi chủ thể của câu làm việc. Trong tiếng Ả Rập, thể chủ động có thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ nhóm 1 hoặc 2.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الولد يشرب الماء al-walad yashrab al-maa Đứa trẻ uống nước
الكتاب يفيد الطالب al-kitaab yufiid al-taalib Sách giúp học sinh
الرجل يعمل في المكتب al-rajul ya'mal fi al-maktab Người đàn ông làm việc trong văn phòng

Trong các câu trên, chủ thể là "đứa trẻ", "sách" và "người đàn ông". Chúng đều đang làm việc hoặc có tác động đến đối tượng khác. Trong tiếng Ả Rập, thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu.

Thể bị động

Thể bị động là khi đối tượng của câu làm việc. Trong tiếng Ả Rập, thể bị động có thể được tạo ra bằng cách sử dụng động từ nhóm 4 hoặc 10.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب يقرأ من قبل الطالب al-kitaab yuqra'a min qabli al-taalib Sách được đọc bởi học sinh
الطعام يطهى من قبل الشيف al-ta'am yut'aa min qabli al-shayf Thức ăn được nấu bởi đầu bếp
البرنامج يعرض على التلفزيون al-barnamaj yu'radu 'ala al-tilifizyun Chương trình được phát trên truyền hình

Trong các câu trên, đối tượng của câu là "sách", "thức ăn" và "chương trình". Chúng đều đang bị tác động bởi hành động của động từ. Trong tiếng Ả Rập, thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu.

Khi nào sử dụng thể bị động và thể chủ động

Thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Trong khi đó, thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Ngoài ra, khi không biết ai là chủ thể của hành động, thể bị động cũng được sử dụng.

Ví dụ:

  • Thể chủ động: الطبيب يعالج المرضى (Bác sĩ chữa bệnh nhân)
  • Thể bị động: الرسائل يتم إرسالها كل يوم (Thư được gửi hàng ngày)

Tóm tắt

Trong tiếng Ả Rập, thể bị động và thể chủ động là hai loại động từ quan trọng. Thể chủ động là khi chủ thể của câu làm việc trong khi thể bị động là khi đối tượng của câu làm việc. Thể chủ động thường được sử dụng để nhấn mạnh đến chủ thể của câu, trong khi đó thể bị động thường được sử dụng khi không muốn nhấn mạnh đến chủ thể của câu. Khi không biết ai là chủ thể của hành động, thể bị động cũng được sử dụng.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí