Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Prepositions-of-time-and-place/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ chỉ thời gian và địa điểm</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ thời gian và địa điểm</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ 1: Giới thiệu ==
== Mục đích ==
Trong tiếng Ả Rập, giới từ là một phần không thể thiếu của ngữ pháp. Nó giúp chúng ta mô tả chính xác vị trí đối tượng, thời gian, hoặc hành động trong ngữ cảnh khác nhau. Trong bài học này, bạn sẽ học các giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng.
Trong bài học này, bạn sẽ học những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn sẽ có thể sử dụng những giới từ này để mô tả thời gian và địa điểm trong cuộc sống hàng ngày.


== Cấp độ 2: Giới từ thời gian ==
== Giới từ thời gian ==
=== Giới từ chỉ thời điểm ===
Giới từ là một từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một đối tượng và một địa điểm hoặc thời gian. Dưới đây là một số giới từ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập:
Giới từ "في" (fi) được sử dụng để chỉ thời gian trong ngày hoặc ngày cụ thể. Nó tương đương với giới từ "trong" trong Tiếng Việt.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| في الصباح || fi as-sabah || In the morning
| قَبْلَ || qabla || Trước
|-
|-
| في الظهر || fi a-Dhuhur || In the afternoon
| بَعْدَ || ba'da || Sau
|-
|-
| في المساء || fi al-masaa || In the evening
| خِلَالَ || khilala || Trong
|-
|-
| في الليل || fi al-layl || At night
| بَيْنَ || bayna || Giữa
|-
| عِنْدَ || inda || Khi
|-
| فِي || fi || Trong
|}
|}


=== Giới từ chỉ độ dài thời gian ===
Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ thời gian trong tiếng Ả Rập:
Giới từ "لـ" (li) được sử dụng để chỉ độ dài thời gian. Nó có nghĩa "trong khoảng" hoặc "trong vòng".
 
* أَنَا ذَهَبْتُ إِلَى الْمَدْرَسَةِ قَبْلَ السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ صَبَاحًا. (Ana dhahabtu ila al-madrasati qabla al-sa'ati al-'ashira sabahan.) - Tôi đã đến trường trước 10 giờ sáng.
 
* سَأَذْهَبُ إِلَى الْمَدِينَةِ بَعْدَ الْعِيدِ. (Sa'adhhabu ila al-madīnati ba'da al-'īdi.) - Tôi sẽ đi đến thành phố sau ngày Eid.
 
* سَنَذْهَبُ إِلَى الْمَتْحَفِ خِلَالَ الْأُسْبُوعِ الْمُقْبِلِ. (Sanadhhabu ila al-mathafi khilala al-'usbu'i al-muqbili.) - Chúng tôi sẽ đi đến bảo tàng trong tuần tới.
 
== Giới từ địa điểm ==
Giới từ địa điểm được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một đối tượng và một địa điểm. Dưới đây một số giới từ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| لمدة ساعة || limadat saa'a || For an hour
| فَوْقَ || fawqa || Trên
|-
|-
| لمدة يوم || limadat yawm || For a day
| تَحْتَ || tahta || Dưới
|-
|-
| لمدة أسبوع || limadat usbu' || For a week
| بَجَانِبَ || bajaniba || Bên cạnh
|-
|-
| لمدة شهر || limadat shahar || For a month
| بَيْنَ || bayna || Giữa
|-
|-
| لمدة سنة || limadat sana || For a year
| دَاخِلَ || dakhila || Trong
|-
| خَارِجَ || kharija || Ngoài
|}
|}


== Cấp độ 3: Giới từ địa điểm ==
Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ địa điểm trong tiếng Ả Rập:
=== Giới từ chỉ địa điểm ===
Giới từ "في" (fi) cũng được sử dụng để chỉ địa điểm, tương đương với giới từ "trong" trong tiếng Việt.


{| class="wikitable"
* الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ. (Al-kitabu 'ala al-tawilati.) - Sách đang trên bàn.
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
 
|-
* الْكِتَابُ تَحْتَ الطَّاوِلَةِ. (Al-kitabu tahta al-tawilati.) - Sách đang dưới bàn.
| في المدرسة || fi al-madrasa || In the school
|-
| في المدينة || fi al-madina || In the city
|-
| في الحديقة || fi al-Hadika || In the park
|-
| في الشارع || fi ash-sharii || In the street
|}


=== Giới từ chỉ hướng, phương hướng ===
* الْكِتَابُ بَجَانِبَ الْمِصْبَاحِ. (Al-kitabu bajaniba al-misbah.) - Sách đang bên cạnh đèn.
Giới từ "إلى" (ila) được sử dụng để chỉ phương hướng, tương đương với giới từ "đến" trong tiếng Việt.  


{| class="wikitable"
* الْكِتَابُ بَيْنَ الْكُرْسِيَّيْنِ. (Al-kitabu bayna al-kursiyyayn.) - Sách đang ở giữa hai cái ghế.
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
| إلى الجامعة || ila al-jami'a || To the university
|-
| إلى البيت || ila al-bayt || To the house
|-
| إلى الشرق || ila ash-Sharq || To the east
|-
| إلى الغرب || ila al-gharb || To the west
|}


== Cấp độ 4: Tổng kết ==
== Tổng kết ==
Chúc mừng bạn đã học xong bài học về giới từ thời gian và địa điểm trong tiếng Ả Rập! Chúng ta đã học các giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.
Trong bài học này, bạn đã học được những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn có thể sử dụng những giới từ này để mô tả những điều xung quanh cuộc sống hàng ngày của mình. Hãy cố gắng luyện tập để có thể sử dụng những giới từ này một cách chính xác.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Giới từ chỉ thời gian và địa điểm tiếng Ả Rập
|title=Tiếng Ả Rập chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → Giới từ thời gian và địa điểm
|keywords=tiếng Ả Rập, giới từ, giới từ thời gian, giới từ địa điểm, khoá học tiếng Ả Rập
|keywords=tiếng ả rập, giới từ, thời gian, địa điểm, ngữ pháp
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học các giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng.
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn sẽ có thể sử dụng những giới từ này để mô tả thời gian và địa điểm trong cuộc sống hàng ngày.
}}
}}


Line 88: Line 80:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 11:27, 4 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Giới từ thời gian và địa điểm

Mục đích

Trong bài học này, bạn sẽ học những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn sẽ có thể sử dụng những giới từ này để mô tả thời gian và địa điểm trong cuộc sống hàng ngày.

Giới từ thời gian

Giới từ là một từ được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một đối tượng và một địa điểm hoặc thời gian. Dưới đây là một số giới từ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
قَبْلَ qabla Trước
بَعْدَ ba'da Sau
خِلَالَ khilala Trong
بَيْنَ bayna Giữa
عِنْدَ inda Khi
فِي fi Trong

Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ thời gian trong tiếng Ả Rập:

  • أَنَا ذَهَبْتُ إِلَى الْمَدْرَسَةِ قَبْلَ السَّاعَةِ الْعَاشِرَةِ صَبَاحًا. (Ana dhahabtu ila al-madrasati qabla al-sa'ati al-'ashira sabahan.) - Tôi đã đến trường trước 10 giờ sáng.
  • سَأَذْهَبُ إِلَى الْمَدِينَةِ بَعْدَ الْعِيدِ. (Sa'adhhabu ila al-madīnati ba'da al-'īdi.) - Tôi sẽ đi đến thành phố sau ngày Eid.
  • سَنَذْهَبُ إِلَى الْمَتْحَفِ خِلَالَ الْأُسْبُوعِ الْمُقْبِلِ. (Sanadhhabu ila al-mathafi khilala al-'usbu'i al-muqbili.) - Chúng tôi sẽ đi đến bảo tàng trong tuần tới.

Giới từ địa điểm

Giới từ địa điểm được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một đối tượng và một địa điểm. Dưới đây là một số giới từ địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
فَوْقَ fawqa Trên
تَحْتَ tahta Dưới
بَجَانِبَ bajaniba Bên cạnh
بَيْنَ bayna Giữa
دَاخِلَ dakhila Trong
خَارِجَ kharija Ngoài

Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ địa điểm trong tiếng Ả Rập:

  • الْكِتَابُ عَلَى الطَّاوِلَةِ. (Al-kitabu 'ala al-tawilati.) - Sách đang trên bàn.
  • الْكِتَابُ تَحْتَ الطَّاوِلَةِ. (Al-kitabu tahta al-tawilati.) - Sách đang dưới bàn.
  • الْكِتَابُ بَجَانِبَ الْمِصْبَاحِ. (Al-kitabu bajaniba al-misbah.) - Sách đang bên cạnh đèn.
  • الْكِتَابُ بَيْنَ الْكُرْسِيَّيْنِ. (Al-kitabu bayna al-kursiyyayn.) - Sách đang ở giữa hai cái ghế.

Tổng kết

Trong bài học này, bạn đã học được những giới từ thời gian và địa điểm phổ biến nhất trong tiếng Ả Rập và cách sử dụng chúng. Bạn có thể sử dụng những giới từ này để mô tả những điều xung quanh cuộc sống hàng ngày của mình. Hãy cố gắng luyện tập để có thể sử dụng những giới từ này một cách chính xác.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí