Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 78: | Line 78: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Personal-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Masculine-and-feminine-nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Future-tense-conjugation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-consonants/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Definite-and-indefinite-articles/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Adjective-agreement-and-placement/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-vowels/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần trong tiếng Ả Rập]] | |||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 16:20, 13 May 2023
Cấu trúc so sánh và so sánh hơn[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta có thể sử dụng so sánh và so sánh hơn để so sánh giữa hai hoặc nhiều vật thể.
- So sánh ###
Để so sánh hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.
- So sánh bằng ####
Dạng so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai vật thể có tính chất tương đồng nhau.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الكتاب أفضل من المجلة | al-kitāb 'afdal min al-majalla | Sách tốt hơn tạp chí |
- So sánh hơn ####
Dạng so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai vật thể có đặc điểm khác nhau.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الكتاب أكبر من المجلة | al-kitāb 'akbar min al-majalla | Sách lớn hơn tạp chí |
- So sánh hơn ###
Để so sánh nhiều hơn hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn nhất của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh hơn bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.
- So sánh hơn nhất ####
Dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai vật thể có đặc điểm khác nhau.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الكتاب الأفضل | al-kitāb al-'afdal | Sách tốt nhất |
Bài tập[edit | edit source]
- Dịch các câu sau đây sang tiếng Ả Rập chuẩn:
- Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
- Cô gái đó cao hơn cô gái này.
- Cái bàn đó đẹp hơn cái bàn này.
Tổng kết[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng so sánh và so sánh hơn trong tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập thành thạo.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần trong tiếng Ả Rập