Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 6: | Line 6: | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Cấu trúc phủ định == | == Cấu trúc phủ định trong tiếng Ả Rập == | ||
Trong tiếng Ả Rập | Trong tiếng Ả Rập, ta có thể tạo câu phủ định bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác. Hãy xem các cách tạo phủ định trong tiếng Ả Rập như sau: | ||
=== Sử dụng | === Sử dụng trạng từ phủ định === | ||
Có 2 trạng từ phủ định cơ bản trong tiếng Ả Rập: | |||
* لا (lā): không, không phải | |||
* ما (mā): không | |||
Cả hai trạng từ này đều được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng | ! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | لا أفهم || lā ʾafham || Tôi không hiểu | ||
|- | |- | ||
| | | ما كانت تتحدث || mā kānat tatḥaddath || Cô ấy không nói chuyện | ||
|} | |} | ||
Chú ý rằng trạng từ phủ định sẽ xuất hiện trước động từ. | |||
=== Sử dụng cấu trúc "không có" === | |||
Cấu trúc "không có" cũng được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Để sử dụng cấu trúc này, ta cần có từ "ما" (mā) và từ để miêu tả đối tượng không có gì. Ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| ما عنديش فلوس || mā ʿandīš flūs || Tôi không có tiền | |||
|- | |||
| ما عندوش والدين || mā ʿindūš wāldayn || Anh ta không có bố mẹ | |||
|} | |||
=== Sử dụng cấu trúc "không phải" === | |||
Cấu trúc "không phải" được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Để sử dụng cấu trúc này, ta cần có từ "ليس" (laysa) và từ để miêu tả đối tượng không phải là gì. Ví dụ: | |||
= | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt | |||
|- | |||
| ليس هذا الكتاب جديداً || laysa hāḏā al-kitāb ǧadīdan || Cuốn sách này không mới | |||
|- | |||
| ليسوا طلاباً جيدين || laysū tullāban ǧayyidīn || Họ không phải là sinh viên giỏi | |||
|} | |||
== | == Tóm tắt == | ||
Trong tiếng Ả Rập, ta có thể tạo câu phủ định bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác như "không có" và "không phải". Qua bài học này, bạn đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Tiếng Ả Rập Chuẩn → Ngữ | |title=Tiếng Ả Rập Chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → Phủ định | ||
|keywords=tiếng Ả Rập, ngữ pháp | |keywords=phủ định, tiếng Ả Rập, ngữ pháp, khóa học | ||
|description=Học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập | |description=Học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác như "không có" và "không phải". Qua bài học này, bạn đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. | ||
}} | }} | ||
Line 66: | Line 69: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | [[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Revision as of 12:59, 4 May 2023
Cấu trúc phủ định trong tiếng Ả Rập
Trong tiếng Ả Rập, ta có thể tạo câu phủ định bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác. Hãy xem các cách tạo phủ định trong tiếng Ả Rập như sau:
Sử dụng trạng từ phủ định
Có 2 trạng từ phủ định cơ bản trong tiếng Ả Rập:
- لا (lā): không, không phải
- ما (mā): không
Cả hai trạng từ này đều được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
لا أفهم | lā ʾafham | Tôi không hiểu |
ما كانت تتحدث | mā kānat tatḥaddath | Cô ấy không nói chuyện |
Chú ý rằng trạng từ phủ định sẽ xuất hiện trước động từ.
Sử dụng cấu trúc "không có"
Cấu trúc "không có" cũng được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Để sử dụng cấu trúc này, ta cần có từ "ما" (mā) và từ để miêu tả đối tượng không có gì. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ما عنديش فلوس | mā ʿandīš flūs | Tôi không có tiền |
ما عندوش والدين | mā ʿindūš wāldayn | Anh ta không có bố mẹ |
Sử dụng cấu trúc "không phải"
Cấu trúc "không phải" được sử dụng để tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập. Để sử dụng cấu trúc này, ta cần có từ "ليس" (laysa) và từ để miêu tả đối tượng không phải là gì. Ví dụ:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ليس هذا الكتاب جديداً | laysa hāḏā al-kitāb ǧadīdan | Cuốn sách này không mới |
ليسوا طلاباً جيدين | laysū tullāban ǧayyidīn | Họ không phải là sinh viên giỏi |
Tóm tắt
Trong tiếng Ả Rập, ta có thể tạo câu phủ định bằng cách sử dụng các trạng từ phủ định hoặc các cấu trúc khác như "không có" và "không phải". Qua bài học này, bạn đã học cách tạo câu phủ định trong tiếng Ả Rập.