Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Question-words/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 78: Line 78:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>


==bài học khác==
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Present-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-vowels/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần trong tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Possessive-pronouns/vi|Khoá Học Từ 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Đại Từ Sở Hữu]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-consonants/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các phụ âm trong tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Adjective-agreement-and-placement/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ tính từ và vị trí]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Prepositions-of-time-and-place/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Personal-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Past-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động]]


{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 16:17, 13 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Từ vấn đề

Cấu trúc câu hỏi

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, có nhiều loại từ vấn đề để hỏi sự vật vật, tình trạng hoặc thông tin trong một câu. Những từ này có thể được sử dụng để hỏi về người, nơi chốn và thời gian. Bài học này sẽ giới thiệu cho bạn các từ vấn đề thường được sử dụng và cách sử dụng chúng trong câu.

Từ vấn đề

Có sáu từ vấn đề chính được sử dụng trong tiếng Ả Rập chuẩn:

Từ vấn đề Phát âm Dịch nghĩa
ما (mā) /mæ/ "gì, cái gì"
مَنْ (man) /man/ "ai"
مَاذَا (mādhā) /mæː.ðæː/ "gì, cái gì"
أَيْنَ (ʾayna) /ʔajna/ "ở đâu"
مِتَى (mitā) /mɪtaː/ "khi nào"
كَيْفَ (kayf) /kaɪf/ "như thế nào"

Các từ vấn đề này thường được đặt ở đầu câu để hỏi về thông tin hoặc tình trạng mong muốn biết. Hãy cùng xem các ví dụ sau:

  • مَا هُوَ اسْمُكَ؟ (mā huwa ʾismuka?) - "Tên của bạn là gì?"
  • مَنْ هُوَ؟ (man huwa?) - "Anh ấy là ai?"
  • مَاذَا تَفْعَلُ؟ (mādhā tafʿalu?) - "Bạn đang làm gì?"
  • أَيْنَ الْمَطْعَمُ؟ (ʾayna al-maṭʿam?) - "Nhà hàng ở đâu?"
  • مِتَى يَأْتِي الْقَطَارُ؟ (mitā yaʾtī al-qaṭār?) - "Khi nào tàu sẽ đến?"
  • كَيْفَ حَالُكَ؟ (kayfa ḥāluka?) - "Cậu khỏe không?"

Câu hỏi đặc biệt

Các câu hỏi trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được tạo ra bằng cách sử dụng phát âm không chính xác của các từ vấn đề, hoặc bằng cách sử dụng dạng phủ định của các câu trả lời khẳng định. Hãy xem các ví dụ sau:

  • أَلَيْسَ هُوَ مُدِيرًا؟ (alaysa huwa mudīran?) - "Không phải anh ấy là giám đốc sao?"
  • لَسْتُ أَدْرِي. (lastu ʾadri) - "Tôi không biết."

Câu hỏi trong câu

Các câu hỏi cũng có thể được đặt trong câu bằng cách sử dụng các từ vấn đề như sau:

  • هَلْ (hal) - có không?
  • أَيُّ (ʾayyu) - nào?
  • كَمْ (kam) - bao nhiêu?

Hãy xem các ví dụ sau:

  • هَلْ تَجِيبُ عَلَى الهَاتِفِ؟ (hal tajību ʿalā al-hātif?) - "Bạn có trả lời điện thoại không?"
  • أَيُّ جَوَابٍ سَيَكُونُ صَحِيحًا؟ (ʾayyu jawābin sayakūnu ṣaḥīḥan?) - "Câu trả lời nào là đúng?"
  • كَمْ عُمْرُكَ؟ (kam ʿumruka?) - "Bạn bao nhiêu tuổi?"

Kết luận

Các từ vấn đề là rất quan trọng trong tiếng Ả Rập chuẩn để hỏi về thông tin hoặc tình trạng. Nắm được cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn xây dựng các câu hỏi trong tiếng Ả Rập chuẩn một cách dễ dàng và chính xác.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác