Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Adjective-agreement-and-placement/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Standard-arabic/vi|Tính từ]] </span> → <span cat>[[Language/Standard-arabic/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đồng ý và định vị tính từ</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đồng ý và vị trí tính từ</span></div>
Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị và rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập: '''Đồng ý và định vị tính từ'''. Tính từ là một phần không thể thiếu trong việc mô tả và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng trong câu. Chính vì vậy, việc hiểu rõ cách sử dụng và vị trí của tính từ trong tiếng Ả Rập là rất cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.


__TOC__
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:


== Mở đầu ==
* Khái niệm về tính từ và vai trò của chúng trong câu.


Trong tiếng Ả Rập chuẩn, đồng ý và vị trí của tính từ rất quan trọng và đó là một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngữ pháp cơ bản. Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tính từ đồng ý chúng với danh từ chúng sửa đổi.
* Cách đồng ý giữa danh từ và tính từ, bao gồm cả giới tính và số lượng.


== Đồng ý ==
* Vị trí của tính từ trong câu tiếng Ả Rập.


Trong tiếng Ả Rập, tính từ phải đồng ý với danh từ chúng sửa đổi theo giới tính, số, số ít hoặc số nhiều. Trong tiếng Ả Rập, giới và số của danh từ cũng có thể ảnh hưởng đến sự đồng ý của tính từ.
* Một số ví dụ minh họa bài tập thực hành để các bạn có thể áp dụng kiến thức.


Các vị trí của tính từ thể thay đổi nhưng tính từ sẽ luôn đồng ý với danh từ chúng sửa đổi.
* Cuối cùng, chúng ta sẽ một phần tổng kết để củng cố lại những gì đã học.


Để đồng ý giới tính, nếu danh từ chúng sửa đổi là giống cái, chúng ta sử dụng tính từ có hậu tố "ة". Nếu danh từ chúng sửa đổi là giống đực, tính từ sẽ không có hậu tố này.
__TOC__
 
=== Tính từ là gì? ===
 
Tính từ (Adjective) là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (Noun). Trong tiếng Ả Rập, tính từ thường đi kèm với danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu "cô gái đẹp", "đẹp" là tính từ mô tả cho "cô gái".
 
=== Đồng ý giữa danh từ và tính từ ===
 
Trong tiếng Ả Rập, tính từ phải đồng ý với danh từ về giới tính và số lượng. Điều này có nghĩa là:
 
* Nếu danh từ là giống cái, tính từ cũng phải ở giống cái.
 
* Nếu danh từ là giống đực, tính từ cũng phải ở giống đực.
 
* Nếu danh từ là số nhiều, tính từ cũng phải ở số nhiều.
 
==== Ví dụ về sự đồng ý ====
 
Chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về sự đồng ý giữa danh từ và tính từ.


{{!}} style="width:50%" align="left" |
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
 
! Danh từ !! Tính từ !! Vietnamese
 
|-
|-
| أنثى جميلة || /'antha jamiila/ || Beautiful female
 
| كَتَبَةٌ (katabah) || جَميلَةٌ (jameelat) || Cô gái đẹp
 
|-
|-
| ولد لطيف || /walad latif/ || Nice boy
 
| كَاتِبٌ (katib) || جَميلٌ (jameel) || Chàng trai đẹp
 
|-
|-
| أزرق سماوي || /'azraj samawi/ || Sky Blue
|}
{{!}} style="width:50%" align="right" |
* هذه المرأة الجميلة. (Hadihi al-mar’at al-jamiila.) - Cô gái xinh đẹp này.
* هذا الولد اللطيف. (Hatha al-walad al-latfi.) - Cậu bé đáng yêu này.
* هذا السماء الزرقاء. (Hatha al-sama’ al-azraqa.) - Bầu trời xanh này.


Để đồng ý số, chúng ta sử dụng tính từ giống danh từ chúng sửa đổi. Ví dụ, nếu danh từ chúng ta đang sửa đổi có số nhiều, chúng ta sử dụng tính từ số nhiều cũng.
| كَاتِبَاتٌ (katibat) || جَميلاتٌ (jameelat) || Những cô gái đẹp


{{!}} style="width:50%" align="left" |
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| أولاد لطفاء || /'awlad latfa'/ || Nice boys
 
|-
| كَتَبُونَ (katibun) || جَمِيلُونَ (jameelun) || Những chàng trai đẹp
| بنات كبيرات || /'banat kubira/ || Big girls
 
|}
|}
{{!}} style="width:50%" align="right" |
* هؤلاء الأولاد اللطفاء. (Haula’ al-awlad al-latfa’a.) - Những cậu bé đáng yêu này.
* هؤلاء الفتيات الكبيرات. (Haula’ al-fatayat al-kubira.) - Những cô gái lớn này.


Để đồng ý số ít hoặc số nhiều, tính từ phải được sử dụng theo cách thích hợp.
=== Vị trí của tính từ trong câu ===


Nhưng lưu ý là đôi khi với những danh từ đặc biệt (danh từ thuộc tính, danh từ phẩm chất, danh từ chất liệu), tính từ cũng có thể không tuân theo luật thông thường. Hãy nhớ học và nắm bắt càng nhiều loại danh từ càng tốt.
Trong tiếng Ả Rập, vị trí của tính từ thường đứng sau danh từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, đôi khi tính từ cũng có thể đứng trước danh từ để nhấn mạnh ý nghĩa.


== Vị trí ==  
==== Ví dụ về vị trí tính từ ====


Có nhiều vị trí tuân theo để đặt tính từ trong tiếng Ả Rập.  
Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ để hiểu rõ hơn về vị trí của tính từ.


Trong hầu hết các trường hợp, tính từ được đặt sau danh từ mà chúng sửa đổi.
{| class="wikitable"


Ví dụ:
! Danh từ !! Tính từ !! Vietnamese


{{!}} style="width:50%" align="left" |
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| كتاب جديد || /kitab jadid/ || New book
 
| بَيتٌ (bayt) || كَبِيرٌ (kabeer) || Ngôi nhà lớn
 
|-
|-
| وردة حمراء || /warda hamra/ || Red rose
|}
{{!}} style="width:50%" align="right" |
* الكتاب الجديد. (Al-kitab al-jadid.) - Sách mới.
* الوردة الحمراء. (Al-warda al-hamra’a.) - Hoa hồng màu đỏ.


Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tính từ được đặt trước danh từ chúng sửa đổi.
| سيارةٌ (sayyarah) || سريعةٌ (sareea) || Chiếc xe nhanh
 
|-


Ví dụ:
| قَلَمٌ (qalam) || جَيِّدٌ (jayyid) || Bút tốt


{{!}} style="width:50%" align="left" |
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| كبير البوصة || /kabir al-bawSi/ || Big inch
 
|-
| كُرَةٌ (kurah) || حَمْرَاء (hamra') || Quả bóng đỏ
| صغير السن || /Saghir al-san/ || Young in age
 
|}
|}
{{!}} style="width:50%" align="right" |
* البوصة الكبيرة. (Al-bawSi’a al-kabira.) - 1 inch dài.
* الطفل الصغير. (Al-Tifl al- Saghir.) - Đứa trẻ nhỏ.


Trong tiếng Ả Rập, tính từ cũng có thể đặt ở giữa những danh từ chúng sửa đổi.
== Bài tập thực hành ==
 
Để củng cố lại kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập. Các bạn hãy cố gắng áp dụng những gì đã học vào những bài tập này.
 
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ===
 
Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
 
1. كلب ___ (đẹp).
 
2. فتاة ___ (thông minh).
 
3. كتاب ___ (cũ).
 
4. طعام ___ (ngon).
 
=== Bài tập 2: Xác định giới tính ===
 
Cho danh từ, hãy xác định tính từ phù hợp với giới tính của danh từ đó.
 
1. خَاتَمٌ (nhẫn) -> ___ (đẹp).
 
2. شجرةٌ (cây) -> ___ (xanh).
 
3. ولدٌ (cậu bé) -> ___ (thông minh).
 
4. بنتٌ (cô bé) -> ___ (năng động).
 
=== Bài tập 3: Sắp xếp câu ===
 
Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
 
1. جميلٌ / البيت / كَبيرٌ
 
2. سريعةٌ / السيارة / جديدةٌ
 
3. أحمر / القلم / جَيِّدٌ


Ví dụ:
4. حَمْرَاء / الكرة / جميلةٌ


{{!}} style="width:50%" align="left" |
=== Bài tập 4: Chọn đúng tính từ ===
{| class="wikitable"
 
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu.
|-
 
| شاب شقراء جميلة || /shab shagra’a jameela/ || Beautiful blonde young man
1. الكتاب ___ (mới/cũ): جديد/قديم
|-
 
| فتاة طويلة نحيلة || /fatah Tawiila naHila/ || Tall and slim girl
2. الفتاة ___ (thông minh/ngốc nghếch): ذكية/غبية
|}
 
{{!}} style="width:50%" align="right" |
3. السيارة ___ (nhanh/chậm): سريعة/بطيئة
* هذا هو الشاب الشقراء الجميلة. (Hada huwa ashhab al-shagraa’a al-jameela.) - Đây là anh chàng trẻ đẹp tóc vàng.
 
* هذه هي الفتاة الطويلة النحيلة. (Hathihi hiya al-fatat al-tawiila al-naHila) - Đây là cô gái cao và gầy.
4. البيت ___ (lớn/nho nhỏ): كبير/صغير
 
=== Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh ===
 
Viết câu hoàn chỉnh với tính từ cho các danh từ sau.
 
1. كلب (chó)
 
2. طعام (thức ăn)
 
3. شجرة (cây)
 
4. ولد (cậu bé)
 
== Giải pháp ==
 
Giờ đây, chúng ta hãy xem xét các giải pháp cho các bài tập trên để các bạn có thể tự kiểm tra kiến thức của mình.
 
=== Giải pháp Bài tập 1 ===
 
1. كلب جميلٌ (Chó đẹp).
 
2. فتاة ذكيةٌ (Cô gái thông minh).
 
3. كتاب قديمٌ (Cuốn sách cũ).
 
4. طعام لذيذٌ (Thức ăn ngon).
 
=== Giải pháp Bài tập 2 ===
 
1. جميلٌ (đẹp).
 
2. خضراء (xanh).
 
3. ذكي (thông minh).
 
4. نشيطة (năng động).
 
=== Giải pháp Bài tập 3 ===
 
1. البيت كبيرٌ (Ngôi nhà lớn).
 
2. السيارة جديدةٌ سريعةٌ (Chiếc xe mới nhanh).
 
3. القلم جَيِّدٌ أحمر (Bút đỏ tốt).
 
4. الكرة جميلةٌ حَمْرَاء (Quả bóng đỏ đẹp).
 
=== Giải pháp Bài tập 4 ===
 
1. جديد (mới).
 
2. ذكية (thông minh).
 
3. سريعة (nhanh).
 
4. كبير (lớn).
 
=== Giải pháp Bài tập 5 ===
 
1. كلب جميلٌ (Chó đẹp).
 
2. طعام لذيذٌ (Thức ăn ngon).


Phù hợp tính từ của mình và đặt chúng đúng vị trí là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả trong tiếng Ả Rập.
3. شجرة خضراء (Cây xanh).


== Kết luận ==
4. ولد ذكي (Cậu bé thông minh).


Trong bài học này, bạn đã học cách đồng ý vị trí tính từ trong tiếng Ả Rập. Những quy tắc về đồng ý và vị trí này được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp tiếng Ả Rập, vì vậy đó là điều quan trọng để nắm bắt trong quá trình học tiếng Ả Rập.
== Kết luận ==


Đừng quên luyện tập thật nhiều chúc may mắn với việc học tiếng Ả Rập!
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về '''đồng ý định vị tính từ''' trong tiếng Ả Rập. Việc hiểu rõ cách sử dụng tính từ không chỉ giúp các bạn giao tiếp một cách tự tin mà còn làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Hãy nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên sẽ giúp các bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Học ngữ pháp tiếng Ả Rập chuẩn → Đồng ý và vị trí tính từ
 
|keywords=tiếng Ả Rập, đồng ý, vị trí, tính từ, ngữ pháp
|title=Đồng ý và định vị tính từ trong tiếng Ả Rập
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tính từ và đồng ý chúng với danh từ chúng sửa đổi...
 
|keywords=tính từ, ngữ pháp tiếng Ả Rập, đồng ý tính từ, vị trí tính từ, khóa học tiếng Ả Rập
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đồng ý và định vị tính từ trong tiếng Ả Rập, cùng với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
 
}}
}}


{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 123: Line 231:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-words/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-Arabic-phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và đặt trạng từ]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/First-and-second-conditional/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 1 và 2]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Definite-and-indefinite-articles/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Masculine-and-feminine-nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Past-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Present-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Personal-pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ cá nhân]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo và sử dụng thể bị động]]


{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Latest revision as of 15:49, 10 August 2024


Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tính từ Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Đồng ý và định vị tính từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị và rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập: Đồng ý và định vị tính từ. Tính từ là một phần không thể thiếu trong việc mô tả và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng trong câu. Chính vì vậy, việc hiểu rõ cách sử dụng và vị trí của tính từ trong tiếng Ả Rập là rất cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu:

  • Khái niệm về tính từ và vai trò của chúng trong câu.
  • Cách đồng ý giữa danh từ và tính từ, bao gồm cả giới tính và số lượng.
  • Vị trí của tính từ trong câu tiếng Ả Rập.
  • Một số ví dụ minh họa và bài tập thực hành để các bạn có thể áp dụng kiến thức.
  • Cuối cùng, chúng ta sẽ có một phần tổng kết để củng cố lại những gì đã học.

Tính từ là gì?[edit | edit source]

Tính từ (Adjective) là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (Noun). Trong tiếng Ả Rập, tính từ thường đi kèm với danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu "cô gái đẹp", "đẹp" là tính từ mô tả cho "cô gái".

Đồng ý giữa danh từ và tính từ[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập, tính từ phải đồng ý với danh từ về giới tính và số lượng. Điều này có nghĩa là:

  • Nếu danh từ là giống cái, tính từ cũng phải ở giống cái.
  • Nếu danh từ là giống đực, tính từ cũng phải ở giống đực.
  • Nếu danh từ là số nhiều, tính từ cũng phải ở số nhiều.

Ví dụ về sự đồng ý[edit | edit source]

Chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về sự đồng ý giữa danh từ và tính từ.

Danh từ Tính từ Vietnamese
كَتَبَةٌ (katabah) جَميلَةٌ (jameelat) Cô gái đẹp
كَاتِبٌ (katib) جَميلٌ (jameel) Chàng trai đẹp
كَاتِبَاتٌ (katibat) جَميلاتٌ (jameelat) Những cô gái đẹp
كَتَبُونَ (katibun) جَمِيلُونَ (jameelun) Những chàng trai đẹp

Vị trí của tính từ trong câu[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập, vị trí của tính từ thường đứng sau danh từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, đôi khi tính từ cũng có thể đứng trước danh từ để nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ về vị trí tính từ[edit | edit source]

Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ để hiểu rõ hơn về vị trí của tính từ.

Danh từ Tính từ Vietnamese
بَيتٌ (bayt) كَبِيرٌ (kabeer) Ngôi nhà lớn
سيارةٌ (sayyarah) سريعةٌ (sareea) Chiếc xe nhanh
قَلَمٌ (qalam) جَيِّدٌ (jayyid) Bút tốt
كُرَةٌ (kurah) حَمْرَاء (hamra') Quả bóng đỏ

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố lại kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập. Các bạn hãy cố gắng áp dụng những gì đã học vào những bài tập này.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

1. كلب ___ (đẹp).

2. فتاة ___ (thông minh).

3. كتاب ___ (cũ).

4. طعام ___ (ngon).

Bài tập 2: Xác định giới tính[edit | edit source]

Cho danh từ, hãy xác định tính từ phù hợp với giới tính của danh từ đó.

1. خَاتَمٌ (nhẫn) -> ___ (đẹp).

2. شجرةٌ (cây) -> ___ (xanh).

3. ولدٌ (cậu bé) -> ___ (thông minh).

4. بنتٌ (cô bé) -> ___ (năng động).

Bài tập 3: Sắp xếp câu[edit | edit source]

Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1. جميلٌ / البيت / كَبيرٌ

2. سريعةٌ / السيارة / جديدةٌ

3. أحمر / القلم / جَيِّدٌ

4. حَمْرَاء / الكرة / جميلةٌ

Bài tập 4: Chọn đúng tính từ[edit | edit source]

Chọn tính từ đúng để hoàn thành câu.

1. الكتاب ___ (mới/cũ): جديد/قديم

2. الفتاة ___ (thông minh/ngốc nghếch): ذكية/غبية

3. السيارة ___ (nhanh/chậm): سريعة/بطيئة

4. البيت ___ (lớn/nho nhỏ): كبير/صغير

Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Viết câu hoàn chỉnh với tính từ cho các danh từ sau.

1. كلب (chó)

2. طعام (thức ăn)

3. شجرة (cây)

4. ولد (cậu bé)

Giải pháp[edit | edit source]

Giờ đây, chúng ta hãy xem xét các giải pháp cho các bài tập trên để các bạn có thể tự kiểm tra kiến thức của mình.

Giải pháp Bài tập 1[edit | edit source]

1. كلب جميلٌ (Chó đẹp).

2. فتاة ذكيةٌ (Cô gái thông minh).

3. كتاب قديمٌ (Cuốn sách cũ).

4. طعام لذيذٌ (Thức ăn ngon).

Giải pháp Bài tập 2[edit | edit source]

1. جميلٌ (đẹp).

2. خضراء (xanh).

3. ذكي (thông minh).

4. نشيطة (năng động).

Giải pháp Bài tập 3[edit | edit source]

1. البيت كبيرٌ (Ngôi nhà lớn).

2. السيارة جديدةٌ سريعةٌ (Chiếc xe mới nhanh).

3. القلم جَيِّدٌ أحمر (Bút đỏ tốt).

4. الكرة جميلةٌ حَمْرَاء (Quả bóng đỏ đẹp).

Giải pháp Bài tập 4[edit | edit source]

1. جديد (mới).

2. ذكية (thông minh).

3. سريعة (nhanh).

4. كبير (lớn).

Giải pháp Bài tập 5[edit | edit source]

1. كلب جميلٌ (Chó đẹp).

2. طعام لذيذٌ (Thức ăn ngon).

3. شجرة خضراء (Cây xanh).

4. ولد ذكي (Cậu bé thông minh).

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về đồng ý và định vị tính từ trong tiếng Ả Rập. Việc hiểu rõ cách sử dụng tính từ không chỉ giúp các bạn giao tiếp một cách tự tin mà còn làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Hãy nhớ rằng, việc thực hành thường xuyên sẽ giúp các bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]