Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi"
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Greetings-and-farewells
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Standard-arabic-Page-Top}} | {{Standard-arabic-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title> | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Lời chào và lời tạm biệt</span></div> | ||
__TOC__ | |||
== Cấu trúc chào hỏi == | |||
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, có nhiều cách chào hỏi khác nhau phụ thuộc vào từng tình huống. Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau: | |||
=== Các cách chào hỏi thông thường === | |||
* السلام عليكم (As-salāmu ʿalaykum) - Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo) | |||
* مرحبا (Marhaban) - Chào bạn. | |||
* أهلاً وسهلاً (Ahlan wa sahlan) - Chào mừng bạn đến. | |||
=== Các cách chào hỏi khác === | |||
Ngoài các cách chào hỏi thông thường, bạn có thể sử dụng các cách chào hỏi sau đây: | |||
* صباح الخير (Sabāh al-khayr) - Chào buổi sáng. (dùng vào buổi sáng) | |||
* مساء الخير (Masa' al-khayr) - Chào buổi tối. (dùng vào buổi tối) | |||
* تصبح على خير (Tuṣbiḥ ʿalā khayr) - Chúc ngủ ngon. (dùng khi chào tạm biệt vào buổi tối) | |||
== Cấu trúc tạm biệt == | |||
Khi tạm biệt, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau: | |||
* وداعا (Wada'an) - Tạm biệt. | |||
* مع السلامة (Maʿa al-salāmah) - Hẹn gặp lại. | |||
== | == Bảng từ vựng == | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ả Rập !! | ! Tiếng Ả Rập chuẩn !! Phát âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | السلام عليكم || As-salāmu ʿalaykum || Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo) | ||
|- | |- | ||
| | | مرحبا || Marhaban || Chào bạn. | ||
|- | |- | ||
| | | أهلاً وسهلاً || Ahlan wa sahlan || Chào mừng bạn đến. | ||
| | |- | ||
| صباح الخير || Sabāh al-khayr || Chào buổi sáng. | |||
|- | |||
| مساء الخير || Masa' al-khayr || Chào buổi tối. | |||
|- | |- | ||
| | | تصبح على خير || Tuṣbiḥ ʿalā khayr || Chúc ngủ ngon. | ||
|- | |||
| وداعا || Wada'an || Tạm biệt. | |||
|- | |- | ||
| | | مع السلامة || Maʿa al-salāmah || Hẹn gặp lại. | ||
|} | |} | ||
Hy vọng với bài học này, | Hy vọng với bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Ả Rập chuẩn. Tiếp tục học tập để nâng cao trình độ của mình! | ||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Tiếng Ả Rập chuẩn | |title=Tiếng Ả Rập chuẩn - Từ vựng - Khóa học 0 đến A1 - Lời chào và lời tạm biệt | ||
|keywords=tiếng Ả Rập, từ vựng, chào hỏi, tạm biệt, khóa học | |keywords=tiếng Ả Rập, từ vựng, chào hỏi, tạm biệt, khóa học 0 đến A1 | ||
|description=Học các | |description=Học các cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Ả Rập chuẩn với khóa học từ vựng 0 đến A1. Bảng từ vựng và các cụm từ thường được sử dụng cũng được giới thiệu trong bài học này. | ||
}} | }} | ||
Line 60: | Line 67: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | [[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Ordinal-numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Cardinal-numbers-1-100/vi|Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Money-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Talking-about-the-weather/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Months-of-the-year/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Colors/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Asking-for-directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Compound-nouns-in-Arabic/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Popular-Arabic-sports/vi|Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Shopping-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Public-transportation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-food-vocabulary/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Leisure-activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí]] | |||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 16:27, 13 May 2023
Cấu trúc chào hỏi[edit | edit source]
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, có nhiều cách chào hỏi khác nhau phụ thuộc vào từng tình huống. Bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Các cách chào hỏi thông thường[edit | edit source]
- السلام عليكم (As-salāmu ʿalaykum) - Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo)
- مرحبا (Marhaban) - Chào bạn.
- أهلاً وسهلاً (Ahlan wa sahlan) - Chào mừng bạn đến.
Các cách chào hỏi khác[edit | edit source]
Ngoài các cách chào hỏi thông thường, bạn có thể sử dụng các cách chào hỏi sau đây:
- صباح الخير (Sabāh al-khayr) - Chào buổi sáng. (dùng vào buổi sáng)
- مساء الخير (Masa' al-khayr) - Chào buổi tối. (dùng vào buổi tối)
- تصبح على خير (Tuṣbiḥ ʿalā khayr) - Chúc ngủ ngon. (dùng khi chào tạm biệt vào buổi tối)
Cấu trúc tạm biệt[edit | edit source]
Khi tạm biệt, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- وداعا (Wada'an) - Tạm biệt.
- مع السلامة (Maʿa al-salāmah) - Hẹn gặp lại.
Bảng từ vựng[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập chuẩn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السلام عليكم | As-salāmu ʿalaykum | Chào anh/chị. (Chào người Hồi giáo) |
مرحبا | Marhaban | Chào bạn. |
أهلاً وسهلاً | Ahlan wa sahlan | Chào mừng bạn đến. |
صباح الخير | Sabāh al-khayr | Chào buổi sáng. |
مساء الخير | Masa' al-khayr | Chào buổi tối. |
تصبح على خير | Tuṣbiḥ ʿalā khayr | Chúc ngủ ngon. |
وداعا | Wada'an | Tạm biệt. |
مع السلامة | Maʿa al-salāmah | Hẹn gặp lại. |
Hy vọng với bài học này, bạn sẽ có thể sử dụng các cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Ả Rập chuẩn. Tiếp tục học tập để nâng cao trình độ của mình!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí