Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Arabic-vowels/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các nguyên âm tiếng Ả Rập</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Vần trong tiếng Ả Rập</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Các nguyên âm tiếng Ả Rập ==
== Cấu trúc vần trong tiếng Ả Rập ==


Trong tiếng Ả Rập, 3 nguyên âm cơ bản, bao gồm a, i và u. Chúng ta còn có thể tìm thấy một số nguyên âm phụ như e o, nhưng họ không phổ biến bằng các nguyên âm cơ bản.
Tiếng Ả Rập có 28 chữ cái, trong đó 3 chữ cái là nguyên âm. Chúng ta gọi những chữ cái này là vần. Vần trong tiếng Ả Rập được chia làm hai loại: vần ngắn vần dài. Vần ngắn được phát âm ngắn gọn hơn vần dài.  


=== Các nguyên âm cơ bản ===
=== Vần ngắn ===


Hãy xem xét các nguyên âm cơ bản trong tiếng Ả Rập:
Hầu hết các vần ngắn trong tiếng Ả Rập chỉ được phát âm trong một thời điểm. Các vần ngắn sau đây là các ví dụ:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng A Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| ا || a || a
| كَتَبَ || kataba || viết
|-
|-
| ي || i || i
| جَمَلَ || jamala || lắm, nhiều
|-
|-
| و || u || u
| دَرَسَ || darasa || học
|-
| فَهِمَ || fahima || hiểu
|}
|}


* Các nguyên âm a, i và u là các nguyên âm cơ bản trong tiếng Ả Rập.
=== Vần dài ===
* Nguyên âm a có âm thanh giống như "ah" trong tiếng Anh.
* Nguyên âm i có âm thanh giống như "ee" trong tiếng Anh.
* Nguyên âm u có âm thanh giống như "oo" trong tiếng Anh.
* Nếu một nguyên âm đứng trước một phụ âm, nó có thể có một âm thanh khác. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về điều này trong các bài học về các phụ âm.


=== Các nguyên âm phụ ===
Vần dài được phát âm lâu hơn vần ngắn. Một số vần dài được phát âm trong hai thời điểm. Các ví dụ về vần dài:


Có 2 nguyên âm phụ trong tiếng Ả Rập là e và o, nhưng chúng ta sẽ không quan tâm nhiều đến chúng trong các bài học tiếp theo vì chúng không phổ biến như các nguyên âm cơ bản.
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| كَتَبَا || katabā || viết
|-
| جَمَلَةٌ || jamalatun || nhiều lắm
|-
| دَرَسُوا || darasū || học
|-
| فَهِمْتُمْ || fahimtum || bạn đã hiểu
|}


== Tập đọc các nguyên âm ==
== Quy tắc phát âm vần ==


Hãy xem xét những từ sau đây để học cách đọc các nguyên âm:
Trong tiếng Ả Rập, vần luôn được đọc theo quy tắc nào đó. Dưới đây là một số quy tắc phát âm vần:


* باب (bab) - Cửa
=== Quy tắc 1: Vần di động ===
* كرسي (kursi) - Ghế
Nếu một vần ngắn có một chữ cái di động ở giữa, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:
* عين (ayn) - Mắt
* قلم (qalam) - Bút


== Câu hỏi kiểm tra ==
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| مَرْكَبٌ || markabun || xe hơi
|-
| كَتَبَتْ || katabat || tôi đã viết
|}


Hãy phân loại các nguyên âm trong các từ sau: عشاء (asha), راية (raya), بيت (bayt), مدرسة (madrasa).
=== Quy tắc 2: Vần hai chữ cái cùng nhau ===
Nếu một vần có hai chữ cái giống nhau, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:


1. عشاء (asha) - a, i, a
{| class="wikitable"
2. راية (raya) - a, a
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
3. بيت (bayt) - a, i
|-
4. مدرسة (madrasa) - a, a, a
| كَلَّ || kalla || đủ rồi
|-
| مُحَمَّدٌ || muhammadun || Muhammad
|}
 
=== Quy tắc 3: Vần hai chữ cái khác nhau ===
Nếu một vần có hai chữ cái khác nhau, chúng ta phải xem xét quy tắc phát âm cho từng chữ cái. Ví dụ:
 
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
| كِتَابٌ || kitābun || cuốn sách
|-
| مَدْرَسَةٌ || madrasatun || trường học
|-
| طَالِبٌ || ṭālibun || học sinh
|}
 
== Bài tập ==
 
Hãy luyện tập phát âm các vần sau đây:
 
* سَرْجُونَةٌ
* نَعَمْ
* قَلَمٌ
* بَابٌ
* شَمْسٌ
 
== Tóm tắt ==
 
Trong bài học này, chúng ta đã học về các vần trong tiếng Ả Rập và cách phát âm chúng. Bằng cách luyện tập, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc phát âm tiếng Ả Rập. Chúc bạn may mắn!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Ngữ pháp tiếng Ả Rập chuẩn: Các nguyên âm tiếng Ả Rập
|title=Tiếng Ả Rập Chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Vần trong tiếng Ả Rập
|keywords=nguyên âm tiếng Ả Rập, ngữ pháp tiếng Ả Rập chuẩn, khóa học tiếng Ả Rập, tiếng Ả Rập cho người mới bắt đầu
|keywords=Tiếng Ả Rập Chuẩn, Ngữ pháp, Khóa học từ 0 đến A1, Vần trong tiếng Ả Rập, vần ngắn, vần dài, quy tắc phát âm vần
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về các nguyên âm trong tiếng Ả Rập và cách phát âm chúng.
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về các vần trong tiếng Ả Rập và cách phát âm chúng. Bằng cách luyện tập, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc phát âm tiếng Ả Rập.
}}
}}


Line 64: Line 107:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Future-tense-conjugation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Khung thời gian tương lai]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Prepositions-of-time-and-place/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian và địa điểm]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Negation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Present-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Basic-Arabic-phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các cụm từ cơ bản tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-the-active-voice/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự khác biệt giữa thể bị động và thể chủ động]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Masculine-and-feminine-nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ đực và cái trong tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Past-tense-conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái quá khứ]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Definite-and-indefinite-articles/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và so sánh hơn]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-formation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo câu hỏi]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Question-words/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ vấn đề]]
* [[Language/Standard-arabic/Grammar/Third-conditional-and-mixed-conditionals/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Điều kiện loại 3 và điều kiện hỗn hợp]]


{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Latest revision as of 16:46, 13 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Vần trong tiếng Ả Rập

Cấu trúc vần trong tiếng Ả Rập[edit | edit source]

Tiếng Ả Rập có 28 chữ cái, trong đó 3 chữ cái là nguyên âm. Chúng ta gọi những chữ cái này là vần. Vần trong tiếng Ả Rập được chia làm hai loại: vần ngắn và vần dài. Vần ngắn được phát âm ngắn gọn hơn vần dài.

Vần ngắn[edit | edit source]

Hầu hết các vần ngắn trong tiếng Ả Rập chỉ được phát âm trong một thời điểm. Các vần ngắn sau đây là các ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَتَبَ kataba viết
جَمَلَ jamala lắm, nhiều
دَرَسَ darasa học
فَهِمَ fahima hiểu

Vần dài[edit | edit source]

Vần dài được phát âm lâu hơn vần ngắn. Một số vần dài được phát âm trong hai thời điểm. Các ví dụ về vần dài:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَتَبَا katabā viết
جَمَلَةٌ jamalatun nhiều lắm
دَرَسُوا darasū học
فَهِمْتُمْ fahimtum bạn đã hiểu

Quy tắc phát âm vần[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập, vần luôn được đọc theo quy tắc nào đó. Dưới đây là một số quy tắc phát âm vần:

Quy tắc 1: Vần di động[edit | edit source]

Nếu một vần ngắn có một chữ cái di động ở giữa, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مَرْكَبٌ markabun xe hơi
كَتَبَتْ katabat tôi đã viết

Quy tắc 2: Vần hai chữ cái cùng nhau[edit | edit source]

Nếu một vần có hai chữ cái giống nhau, vần đó sẽ được phát âm dài hơn. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كَلَّ kalla đủ rồi
مُحَمَّدٌ muhammadun Muhammad

Quy tắc 3: Vần hai chữ cái khác nhau[edit | edit source]

Nếu một vần có hai chữ cái khác nhau, chúng ta phải xem xét quy tắc phát âm cho từng chữ cái. Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
كِتَابٌ kitābun cuốn sách
مَدْرَسَةٌ madrasatun trường học
طَالِبٌ ṭālibun học sinh

Bài tập[edit | edit source]

Hãy luyện tập phát âm các vần sau đây:

  • سَرْجُونَةٌ
  • نَعَمْ
  • قَلَمٌ
  • بَابٌ
  • شَمْسٌ

Tóm tắt[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã học về các vần trong tiếng Ả Rập và cách phát âm chúng. Bằng cách luyện tập, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc phát âm tiếng Ả Rập. Chúc bạn may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]