Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 66: Line 66:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Shopping-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Cardinal-numbers-1-100/vi|Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Ordinal-numbers/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Talking-about-the-weather/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về thời tiết]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Asking-for-directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Popular-Arabic-sports/vi|Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Leisure-activities/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động giải trí]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Compound-nouns-in-Arabic/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Colors/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Money-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Khóa học Từ vựng → Từ vựng về Tiền tệ]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-food-vocabulary/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản]]
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Days-of-the-week/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần]]


{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Latest revision as of 15:57, 13 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnTừ vựngKhoá học từ 0 đến A1Từ vựng thời tiết cơ bản

Các loại thời tiết cơ bản[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học được những từ vựng cần thiết để mô tả thời tiết và hiểu được thông tin dự báo thời tiết.

Các từ vựng thời tiết[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng thời tiết cơ bản:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
مطر "matar" Mưa
ثلج "thalj" Tuyết
شمس "shams" Nắng
غيم "ghaym" Mây
ضباب "dabab" Sương mù

Các câu miêu tả thời tiết[edit | edit source]

Dưới đây là một số câu miêu tả thời tiết:

  • اليوم حار جدا - "Al-yawm Harun jiddan" - Hôm nay rất nóng.
  • الجو بارد وممطر - "Al-jaww barid wa mumtar" - Thời tiết lạnh và có mưa.
  • يتساقط الثلج - "Yatasaaqat aththalj" - Tuyết rơi.

Bài kiểm tra[edit | edit source]

Hãy điền vào chỗ trống các từ vựng thời tiết phù hợp:

1. ___________ (مطر) là động vật có vú sống trong nước. 2. Ngày hôm nay, trời có nắng, tuy nhiên, ___________ (غيم) đang đến. 3. Đêm nay, dự báo sẽ có ___________ (ضباب).

1. Mưa. 2. Mây. 3. Sương mù.

Tổng kết[edit | edit source]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các từ vựng thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Hãy thực hành sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí


bài học khác[edit | edit source]