Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Leisure-activities/vi"
< Language | Standard-arabic | Vocabulary | Leisure-activities
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 91: | Line 91: | ||
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Asking-for-directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Drinks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Colors/vi|Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Shopping-vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-food-vocabulary/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Popular-Arabic-sports/vi|Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Greetings-and-farewells/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Public-transportation/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Cardinal-numbers-1-100/vi|Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Common-Arabic-adjectives/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Compound-nouns-in-Arabic/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Months-of-the-year/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm]] | |||
* [[Language/Standard-arabic/Vocabulary/Days-of-the-week/vi|Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần]] | |||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 15:48, 13 May 2023
Cấp độ 1[edit | edit source]
Hoạt động chung[edit | edit source]
- Xem phim - الأفلام (al-'aflaam)
- Nghe nhạc - الاستماع إلى الموسيقى (al-'iistima' ilaa al-musiqa)
- Đọc sách - القراءة (al-qiraa'a)
- Chơi game - اللعب (al-lu'ub)
- Thể dục - الرياضة (ar-riyaada)
Hoạt động ngoài trời[edit | edit source]
- Đi bộ - المشي (al-mashi)
- Đi xe đạp - ركوب الدراجة (rakub ad-darajah)
- Chơi bóng đá - لعب كرة القدم (lu'ub kurat al-qadam)
- Chơi bóng rổ - لعب كرة السلة (lu'ub kurat as-salah)
- Bơi lội - السباحة (as-sibaaHa)
Hoạt động trong nhà[edit | edit source]
- Nấu ăn - الطهي (at-tahyi)
- Nước uống - شرب المشروبات (shurb al-mashrubat)
- Chơi thẻ bài - اللعب بالورق (al-lu'ub bil-waraq)
- Xem TV - مشاهدة التلفزيون (mushahadat at-tilfizyun)
- Chơi trò chơi điện tử - لعب ألعاب الفيديو (lu'ub al-'alaab al-fiidiyu)
Cấp độ 2[edit | edit source]
Thông tin thú vị[edit | edit source]
- Trong nền văn hóa Ả Rập, một hoạt động giải trí phổ biến là xem các chương trình tôn giáo trên truyền hình.
- Các trò chơi điện tử rất phổ biến ở các quốc gia Ả Rập, với nhiều người trẻ tham gia.
- Những hoạt động thể thao như bóng đá, đua ngựa và quần vợt cũng rất được yêu thích tại các quốc gia Ả Rập.
- Các hoạt động như nấu ăn và chơi thẻ bài thường được thực hiện trong gia đình hoặc trong những buổi họp mặt bạn bè.
Bảng từ vựng[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الأفلام | al-'aflaam | Xem phim |
الاستماع إلى الموسيقى | al-'iistima' ilaa al-musiqa | Nghe nhạc |
القراءة | al-qiraa'a | Đọc sách |
اللعب | al-lu'ub | Chơi game |
الرياضة | ar-riyaada | Thể dục |
المشي | al-mashi | Đi bộ |
ركوب الدراجة | rakub ad-darajah | Đi xe đạp |
لعب كرة القدم | lu'ub kurat al-qadam | Chơi bóng đá |
لعب كرة السلة | lu'ub kurat as-salah | Chơi bóng rổ |
السباحة | as-sibaaHa | Bơi lội |
الطهي | at-tahyi | Nấu ăn |
شرب المشروبات | shurb al-mashrubat | Nước uống |
اللعب بالورق | al-lu'ub bil-waraq | Chơi thẻ bài |
مشاهدة التلفزيون | mushahadat at-tilfizyun | Xem TV |
لعب ألعاب الفيديو | lu'ub al-'alaab al-fiidiyu | Chơi trò chơi điện tử |
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thời tiết cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng thực phẩm cơ bản
- Khoá học từ sơ cấp đến A1 → Khoá học từ vựng từ Sơ cấp đến A1 → Môn thể thao phổ biến ở thế giới Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0- A1 → Từ Vựng → Số đếm 1-100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tính từ thông dụng tiếng Ả Rập
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Các danh từ ghép trong tiếng Ả Rập
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tháng trong năm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Các Ngày trong Tuần