Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Differences-from-English-relative-clauses/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh</span></div>


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc thường gặp của mệnh đề quan hệ ==
== Mô tả ==
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề thường có liên quan đến danh từ hay chủ ngữ trong câu. Mệnh đề này thông thường được cấu tạo bằng cách sử dụng giới từ "mà" (أن) hoặc "đó" (الذي) và theo sau là động từ. Chi tiết hơn về cấu trúc của các mệnh đề này được trình bày trong bảng dưới đây:
Trong bài học này, bạn sẽ học về sự khác biệt giữa các mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng cách.


== Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh ==
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ thuộc vào câu chính để cung cấp thông tin về một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, tiếng Ả Rập và tiếng Anh có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng mệnh đề quan hệ.
=== Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập ===
Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập bắt đầu bằng một từ khóa quan hệ như "الذي" hoặc "التي". Từ khóa này được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ và sau đó là động từ.
Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Anh
! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| الذي || al-dhi || cái , cái đó
| الكتاب الذي اشتريته || al-kitabu alladhi ashtaraytuhu || Cuốn sách tôi đã mua
|-
|-
| التي || al-ti || cái , cái đó (dành cho danh từ số nữ)
| الشخص الذي يتحدث معه || ash-shakhsu alladhi yatahadathu ma'ahu || Người tôi đang nói chuyện
|}
|}


== Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh ==
=== Mệnh đề quan hệ tiếng Anh ===
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập và tiếng Anh một số điểm khác nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản:
Mệnh đề quan hệ tiếng Anh bắt đầu bằng một từ khóa quan hệ như "who", "which" hoặc "that". Từ khóa này được đặt sau danh từ hoặc chủ ngữ và trước động từ.


=== 1. Thứ tự từ vựng và chủ ngữ ===
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ thông thường đặt sau danh từ hay chủ ngữ liên quan. Trong tiếng Ả Rập, thứ tự từ vựng và chủ ngữ là ngược lại. Mệnh đề quan hệ thông thường đặt trước danh từ mà nó liên quan đến. Ví dụ:
{| class="wikitable"
 
! Tiếng Anh !! Phiên âm !! Tiếng Việt
* Tiếng Anh: "The man who is singing is my friend." (Người đàn ông đang hát là người bạn của tôi)
|-
* Tiếng Ả Rập: "الرجل الذي يغني هو صديقي." (Người đàn ông đang hát là bạn của tôi)
| The book that I bought || ðə bʊk ðæt aɪ bɔt || Cuốn sách mà tôi đã mua
 
|-
=== 2. Sự khác nhau về động từ ===
| The person who I am talking to || ðə ˈpɜːrsən huː aɪ æm ˈtɔːkɪŋ tuː || Người tôi đang nói chuyện
Trong tiếng Anh, động từ trong mệnh đề quan hệ sử dụng "to be" (là) để giúp kết nối phần chủ ngữ của câu với phần mệnh đề quan hệ. Trong tiếng Ả Rập, thay vì sử dụng "to be", chúng ta sử dụng các động từ khác tùy thuộc vào nội dung và tình huống của câu. Ví dụ:
|}
 
* Tiếng Anh: "The woman who is walking is my neighbor." (Người phụ nữ đang đi bộ là hàng xóm của tôi)
* Tiếng Ả Rập: "المرأة التي تسير هي جارتي." (Người phụ nữ đang đi bộ là hàng xóm của tôi)
 
=== 3. Sự khác nhau về giới từ ===
Trong tiếng Anh, phần mệnh đề quan hệ thường kết thúc bằng một giới từ. Trong tiếng Ả Rập, sự kết thúc này không được sử dụng. Thay vào đó, mệnh đề này kết thúc với động từ hoặc một trạng từ để chỉ sự tương quan giữa các phần của câu. Ví dụ:


* Tiếng Anh: "The book that I read yesterday is very interesting." (Cuốn sách mà tôi đọc hôm qua rất thú vị)
== Cách sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách ==
* Tiếng Ả Rập: "الكتاب الذي قرأته يوم أمس مثير جدًا للاهتمام." (Cuốn sách tôi đọc hôm qua rất thú vị)
Để sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách, bạn cần phải biết cách đặt từ khóa quan hệ và động từ theo đúng thứ tự trong mệnh đề.


== Những lưu ý quan trọng ==
Ví dụ:
* الطالب الذي يدرس بجد هو الأفضل. (at-taalibu alladhi yadrusu bjid hiya al-afdal) - Học sinh học chăm chỉ là người tốt nhất.
* الكتاب الذي اشتريته جيد جدا. (al-kitabu alladhi ashtaraytuhu jayyidun jiddan) - Cuốn sách mà tôi đã mua rất tốt.


* Điện thoại di động được xem như là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì thế, tránh sử dụng nó trong lớp học để không làm phiền bạn bè của bạn.
== Kết luận ==
* Nếu bạn muốn học tốt tiếng Ả Rập, hãy tìm kiếm nhiều thông tin về văn hóa và lịch sử của Trung Đông. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tâm lý cách suy nghĩ của người Ả Rập.
Tóm lại, mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng. Để sử dụng chúng đúng cách, bạn cần phải biết cách đặt từ khóa quan hệ động từ theo đúng thứ tự trong mệnh đề.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
|title=Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh
|keywords=Tiếng Ả Rập, Mệnh đề quan hệ, Sự khác biệt, Tiếng Anh, Ngữ pháp, Khóa học từ 0 đến A1
|keywords=Tiếng Ả Rập, mệnh đề quan hệ, khóa học 0 đến A1, tiếng Anh, sự khác biệt
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về sự khác biệt giữa các mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng cách.
}}
}}


Line 55: Line 58:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 19:46, 4 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập ChuẩnNgữ phápKhóa học 0 đến A1Sự khác biệt giữa mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh

Mô tả

Trong bài học này, bạn sẽ học về sự khác biệt giữa các mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh và cách sử dụng chúng đúng cách.

Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ thuộc vào câu chính để cung cấp thông tin về một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, tiếng Ả Rập và tiếng Anh có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập

Mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập bắt đầu bằng một từ khóa quan hệ như "الذي" hoặc "التي". Từ khóa này được đặt ở đầu mệnh đề quan hệ và sau đó là động từ.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب الذي اشتريته al-kitabu alladhi ashtaraytuhu Cuốn sách mà tôi đã mua
الشخص الذي يتحدث معه ash-shakhsu alladhi yatahadathu ma'ahu Người mà tôi đang nói chuyện

Mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ tiếng Anh bắt đầu bằng một từ khóa quan hệ như "who", "which" hoặc "that". Từ khóa này được đặt sau danh từ hoặc chủ ngữ và trước động từ.

Ví dụ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
The book that I bought ðə bʊk ðæt aɪ bɔt Cuốn sách mà tôi đã mua
The person who I am talking to ðə ˈpɜːrsən huː aɪ æm ˈtɔːkɪŋ tuː Người mà tôi đang nói chuyện

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách

Để sử dụng mệnh đề quan hệ đúng cách, bạn cần phải biết cách đặt từ khóa quan hệ và động từ theo đúng thứ tự trong mệnh đề.

Ví dụ:

  • الطالب الذي يدرس بجد هو الأفضل. (at-taalibu alladhi yadrusu bjid hiya al-afdal) - Học sinh học chăm chỉ là người tốt nhất.
  • الكتاب الذي اشتريته جيد جدا. (al-kitabu alladhi ashtaraytuhu jayyidun jiddan) - Cuốn sách mà tôi đã mua rất tốt.

Kết luận

Tóm lại, mệnh đề quan hệ tiếng Ả Rập và tiếng Anh có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng. Để sử dụng chúng đúng cách, bạn cần phải biết cách đặt từ khóa quan hệ và động từ theo đúng thứ tự trong mệnh đề.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí