Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Vocabulary/Basic-weather-vocabulary/vi"
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Standard-arabic-Page-Top}} | {{Standard-arabic-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Từ | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ vựng thời tiết cơ bản</span></div> | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
== Các | == Các loại thời tiết cơ bản == | ||
Trong bài học này, | Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học được những từ vựng cần thiết để mô tả thời tiết và hiểu được thông tin dự báo thời tiết. | ||
=== Các từ vựng | === Các từ vựng thời tiết === | ||
Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản | Dưới đây là danh sách các từ vựng thời tiết cơ bản: | ||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ả Rập !! | ! Tiếng Ả Rập !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| مطر || "matar" || | | مطر || "matar" || Mưa | ||
|- | |- | ||
| | | ثلج || "thalj" || Tuyết | ||
|- | |- | ||
| | | شمس || "shams" || Nắng | ||
|- | |- | ||
| | | غيم || "ghaym" || Mây | ||
|- | |- | ||
| | | ضباب || "dabab" || Sương mù | ||
|} | |} | ||
=== Các | === Các câu miêu tả thời tiết === | ||
Dưới đây là một số câu miêu tả thời tiết: | |||
* اليوم حار جدا - "Al-yawm Harun jiddan" - Hôm nay rất nóng. | |||
* الجو بارد وممطر - "Al-jaww barid wa mumtar" - Thời tiết lạnh và có mưa. | |||
* يتساقط الثلج - "Yatasaaqat aththalj" - Tuyết rơi. | |||
=== Bài kiểm tra === | |||
Hãy điền vào chỗ trống các từ vựng thời tiết phù hợp: | |||
1. ___________ (مطر) là động vật có vú sống trong nước. | |||
2. Ngày hôm nay, trời có nắng, tuy nhiên, ___________ (غيم) đang đến. | |||
3. Đêm nay, dự báo sẽ có ___________ (ضباب). | |||
1. Mưa. | |||
2. Mây. | |||
3. Sương mù. | |||
== Tổng kết == | |||
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các từ vựng thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Hãy thực hành sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Từ vựng cơ bản | |title=Từ vựng thời tiết cơ bản trong tiếng Ả Rập | ||
|keywords=tiếng Ả Rập | |keywords=từ vựng, tiếng Ả Rập, thời tiết, cơ bản, học tiếng Ả Rập | ||
|description= | |description=Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng thời tiết cơ bản trong tiếng Ả Rập. Hãy tìm hiểu để hiểu thông tin dự báo thời tiết! | ||
}} | }} | ||
Line 69: | Line 64: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | [[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Revision as of 17:14, 4 May 2023
Các loại thời tiết cơ bản
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Bạn sẽ học được những từ vựng cần thiết để mô tả thời tiết và hiểu được thông tin dự báo thời tiết.
Các từ vựng thời tiết
Dưới đây là danh sách các từ vựng thời tiết cơ bản:
Tiếng Ả Rập | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مطر | "matar" | Mưa |
ثلج | "thalj" | Tuyết |
شمس | "shams" | Nắng |
غيم | "ghaym" | Mây |
ضباب | "dabab" | Sương mù |
Các câu miêu tả thời tiết
Dưới đây là một số câu miêu tả thời tiết:
- اليوم حار جدا - "Al-yawm Harun jiddan" - Hôm nay rất nóng.
- الجو بارد وممطر - "Al-jaww barid wa mumtar" - Thời tiết lạnh và có mưa.
- يتساقط الثلج - "Yatasaaqat aththalj" - Tuyết rơi.
Bài kiểm tra
Hãy điền vào chỗ trống các từ vựng thời tiết phù hợp:
1. ___________ (مطر) là động vật có vú sống trong nước. 2. Ngày hôm nay, trời có nắng, tuy nhiên, ___________ (غيم) đang đến. 3. Đêm nay, dự báo sẽ có ___________ (ضباب).
1. Mưa. 2. Mây. 3. Sương mù.
Tổng kết
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các từ vựng thời tiết cơ bản tiếng Ả Rập. Hãy thực hành sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn.