Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Formation-and-placement/vi"
< Language | Standard-arabic | Grammar | Formation-and-placement
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 2: | Line 2: | ||
{{Standard-arabic-Page-Top}} | {{Standard-arabic-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang | <div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Tạo và đặt trạng từ</span></div> | ||
__TOC__ | |||
== Cấu trúc và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn == | |||
Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ được sử dụng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng mô tả. | |||
Ví dụ: | |||
* الفتاة تتكلم بصوت عالٍ (Al-fatat tatakallam bi-sawt 'aliin) - Cô gái nói với giọng nói to. | |||
* هو يعمل بجد (Huwa ya'mal bjid) - Anh ta làm việc chăm chỉ. | |||
Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ có thể được tạo ra bằng cách: | |||
* Thêm hậu tố "-اً" ("-an") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعاً (sarii'an) - nhanh chóng) | |||
* Thêm hậu tố "-ياً" ("-iyyan") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: جميلياً (jamiilan) - đẹp) | |||
* Thêm hậu tố "-ين" ("-iin") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعين (sarii'iin) - nhanh) | |||
* Sử dụng các trạng từ sẵn có (ví dụ: دائماً (daa'iman) - luôn luôn) | |||
Dưới đây là một số trạng từ thông dụng trong tiếng Ả Rập Chuẩn: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! Tiếng Ả Rập | ! Tiếng Ả Rập Chuẩn !! Phiên âm !! Tiếng Việt | ||
|- | |- | ||
| | | دائماً || daa'iman || luôn luôn | ||
|- | |- | ||
| | | ببطء || bi-ba'thin || chậm rãi | ||
|- | |- | ||
| | | قريباً || qariiban || sắp tới | ||
|- | |- | ||
| | | على الأقل || 'ala al-'aqal || ít nhất là | ||
|} | |} | ||
Hãy luyện tập sử dụng trạng từ trong câu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Ả Rập Chuẩn của bạn. | |||
=== Thực hành === | |||
* Viết 5 câu sử dụng trạng từ khác nhau. | |||
# | === Luyện tập === | ||
# | * Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống: | ||
# | # الطائر يطير __________ (bi-suruur) - Chim bay với vui tươi. | ||
# | # نحن نتكلم اللغة الفرنسية __________ (qariiban) - Chúng tôi sẽ nói tiếng Pháp sớm. | ||
# أنا أحب البيت الذي بنيته __________ (jaldaan) - Tôi thích ngôi nhà tôi xây nhanh chóng. | |||
# هذا الفيلم __________ (mumtaaz) - Bộ phim này tuyệt vời. | |||
# الأب يعمل __________ (shaqii'an) - Bố tôi làm việc chăm chỉ. | |||
== | == Kết luận == | ||
Sau bài học này, bạn đã học được cách tạo và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng của bạn trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Chuẩn. | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title=Tiếng Ả Rập | |title=Tiếng Ả Rập Chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học từ 0 đến A1 → Tạo và đặt trạng từ | ||
|keywords=tiếng Ả Rập | |keywords=Tạo và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn, ngữ pháp tiếng Ả Rập Chuẩn, khóa học tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn | ||
|description= | |description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tạo và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn. Bài học này nằm trong khóa học tiếng Ả Rập Chuẩn từ 0 đến A1. | ||
}} | |||
{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
Line 72: | Line 63: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | [[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature= | <span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
{{Standard-arabic-Page-Bottom}} | {{Standard-arabic-Page-Bottom}} |
Revision as of 12:43, 4 May 2023
Cấu trúc và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn
Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ được sử dụng để mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng thường được đặt trước động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mà chúng mô tả.
Ví dụ:
- الفتاة تتكلم بصوت عالٍ (Al-fatat tatakallam bi-sawt 'aliin) - Cô gái nói với giọng nói to.
- هو يعمل بجد (Huwa ya'mal bjid) - Anh ta làm việc chăm chỉ.
Trong tiếng Ả Rập Chuẩn, trạng từ có thể được tạo ra bằng cách:
- Thêm hậu tố "-اً" ("-an") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعاً (sarii'an) - nhanh chóng)
- Thêm hậu tố "-ياً" ("-iyyan") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: جميلياً (jamiilan) - đẹp)
- Thêm hậu tố "-ين" ("-iin") vào danh từ hoặc tính từ (ví dụ: سريعين (sarii'iin) - nhanh)
- Sử dụng các trạng từ sẵn có (ví dụ: دائماً (daa'iman) - luôn luôn)
Dưới đây là một số trạng từ thông dụng trong tiếng Ả Rập Chuẩn:
Tiếng Ả Rập Chuẩn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
دائماً | daa'iman | luôn luôn |
ببطء | bi-ba'thin | chậm rãi |
قريباً | qariiban | sắp tới |
على الأقل | 'ala al-'aqal | ít nhất là |
Hãy luyện tập sử dụng trạng từ trong câu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Ả Rập Chuẩn của bạn.
Thực hành
- Viết 5 câu sử dụng trạng từ khác nhau.
Luyện tập
- Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống:
- الطائر يطير __________ (bi-suruur) - Chim bay với vui tươi.
- نحن نتكلم اللغة الفرنسية __________ (qariiban) - Chúng tôi sẽ nói tiếng Pháp sớm.
- أنا أحب البيت الذي بنيته __________ (jaldaan) - Tôi thích ngôi nhà tôi xây nhanh chóng.
- هذا الفيلم __________ (mumtaaz) - Bộ phim này tuyệt vời.
- الأب يعمل __________ (shaqii'an) - Bố tôi làm việc chăm chỉ.
Kết luận
Sau bài học này, bạn đã học được cách tạo và đặt trạng từ trong tiếng Ả Rập Chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng sử dụng của bạn trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Chuẩn.