Difference between revisions of "Language/Standard-arabic/Grammar/Comparative-and-superlative/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
Line 2: Line 2:
{{Standard-arabic-Page-Top}}
{{Standard-arabic-Page-Top}}


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>So sánh và siêu hơn</span></div>
<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập chuẩn</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Standard-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>So sánh và so sánh hơn</span></div>


__TOC__
__TOC__


== So sánh và siêu hơn ==
== Cấu trúc so sánh và so sánh hơn ==


Trong tiếng Ả Rập, có cách để so sánh và bày tỏ sự siêu hơn giữa các tính từ và trạng từ. Trong bài học này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách để hình thành và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh và siêu hơn.  
Trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta thể sử dụng so sánh và so sánh hơn để so sánh giữa hai hoặc nhiều vật thể.


=== So sánh ===
### So sánh ###


Trong tiếng Ả Rập, so sánh được hình thành bằng cách sử dụng các từ so sánh, tùy vào cách so sánh.
Để so sánh hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.


Để hình thành so sánh ngang bằng, chúng ta thêm كَــــــــــــــــ, "hơn", sau tính từ hoặc trạng từ.
#### So sánh bằng ####
 
Dạng so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai vật thể có tính chất tương đồng nhau.


Ví dụ:
Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
|+ So sánh ngang bằng
! Tiếng Ả Rập chuẩn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
! Tiếng Ả Rập !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
| أَكْــــــــــــــبَرُ || akbaru || lớn hơn
|-
|-
| أَسْـــــــــــــــرَعُ || asrau || nhanh hơn
| الكتاب أفضل من المجلة || al-kitāb 'afdal min al-majalla || Sách tốt hơn tạp chí
|-
| أَفْـــــــــــــــــضَـــــــــلُ || afḍalu || tốt hơn
|}
|}


Để hình thành so sánh không ngang bằng, chúng ta sử dụng kí hiệu التاء, "tá", với các tính từ dương, "t", hoặc trạng từ chân thành, "lyn".  
#### So sánh hơn ####
 
Dạng so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai vật thể có đặc điểm khác nhau.


Ví dụ:
Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
|+ So sánh không ngang bằng
! Tiếng Ả Rập chuẩn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
! Tiếng Ả Rập !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
| أَكْـــــــبر || akbar || lớn hơn (một cách đáng kể)
|-
| أَسْـــــــرَع || asraʿ || nhanh hơn (một cách đáng kể)
|-
|-
| أَفْـــــــــــــضَــــل || afḍal || tốt hơn (một cách đáng kể)
| الكتاب أكبر من المجلة || al-kitāb 'akbar min al-majalla || Sách lớn hơn tạp chí
|}
|}


=== Siêu hơn ===
### So sánh hơn ###
 
Để so sánh nhiều hơn hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn nhất của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh hơn bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.
 
#### So sánh hơn nhất ####


Trong tiếng Ả Rập, sự siêu hơn được hình thành bằng cách sử dụng các tính từ trợ động từ هَــــــــوَ, "hw", hoặc trợ từ جِـــــــدًّا، "jiddan" với tính từ hoặc trạng từ.
Dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai vật thể có đặc điểm khác nhau.


Ví dụ:
Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
|+ Siêu hơn
! Tiếng Ả Rập chuẩn !! Phiên âm !! Tiếng Việt
! Tiếng Ả Rập !! Phát âm !! Tiếng Anh
|-
|-
| أَكْـــــــثَرُ ما || aktharu ma || nhiều nhất
| الكتاب الأفضل || al-kitāb al-'afdal || Sách tốt nhất
|-
| أَسْــــــــــرَعُ مَا || asraʿu ma || nhanh nhất
|-
| أَفْـــــــــــــضَــــلُ مَا || afḍalu ma || tốt nhất
|}
|}


== Kết luận ==
== Bài tập ==


Ở bài học này, chúng ta đã học cách hình thành và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh và siêu hơn trong tiếng Ả Rập. Với thực hành và bài tập, bạn sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng chúng trong cuộc sống thường ngày.
* Dịch các câu sau đây sang tiếng Ả Rập chuẩn:
** Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
** Cô gái đó cao hơn cô gái này.
** Cái bàn đó đẹp hơn cái bàn này.


== Trợ giúp bổ sung ==
== Tổng kết ==


* <a href="https://www.arabacademy.com/en/arabic-online-courses/">https://www.arabacademy.com/en/arabic-online-courses/</a>
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng so sánh và so sánh hơn trong tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập thành thạo.
* <a href="https://www.memrise.com/courses/english/arabic-5/">https://www.memrise.com/courses/english/arabic-5/</a>


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ả Rập chuẩn → Ngữ pháp → Khóa học 0 đến A1 → So sánh và siêu hơn
|title=Tiếng Ả Rập chuẩn → Ngữ pháp → Khoá học 0 đến A1 → So sánh và so sánh hơn
|keywords=tiếng ả rập, so sánh, siêu hơn, tính từ, trạng từ, ngữ pháp, khóa học
|keywords=tiếng Ả Rập chuẩn, ngữ pháp, so sánh, so sánh hơn, tính từ
|description=Học cách hình thành và sử dụng các tính từ trạng từ so sánh và siêu hơn trong Tiếng Ả Rập.}}
|description=Học cách sử dụng so sánh và so sánh hơn trong tiếng Ả Rập chuẩn.}}
 


{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Standard-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
Line 79: Line 76:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Standard-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>




{{Standard-arabic-Page-Bottom}}
{{Standard-arabic-Page-Bottom}}

Revision as of 09:45, 4 May 2023

Arabic-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập chuẩnNgữ phápKhoá học 0 đến A1So sánh và so sánh hơn

Cấu trúc so sánh và so sánh hơn

Trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta có thể sử dụng so sánh và so sánh hơn để so sánh giữa hai hoặc nhiều vật thể.

      1. So sánh ###

Để so sánh hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.

        1. So sánh bằng ####

Dạng so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai vật thể có tính chất tương đồng nhau.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب أفضل من المجلة al-kitāb 'afdal min al-majalla Sách tốt hơn tạp chí
        1. So sánh hơn ####

Dạng so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai vật thể có đặc điểm khác nhau.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب أكبر من المجلة al-kitāb 'akbar min al-majalla Sách lớn hơn tạp chí
      1. So sánh hơn ###

Để so sánh nhiều hơn hai vật thể trong tiếng Ả Rập chuẩn, chúng ta sử dụng dạng so sánh hơn nhất của tính từ. Các tính từ trong tiếng Ả Rập chuẩn có thể được sử dụng để thể hiện so sánh hơn bằng cách thêm các hậu tố vào cuối từ.

        1. So sánh hơn nhất ####

Dạng so sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh nhiều hơn hai vật thể có đặc điểm khác nhau.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập chuẩn Phiên âm Tiếng Việt
الكتاب الأفضل al-kitāb al-'afdal Sách tốt nhất

Bài tập

  • Dịch các câu sau đây sang tiếng Ả Rập chuẩn:
    • Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.
    • Cô gái đó cao hơn cô gái này.
    • Cái bàn đó đẹp hơn cái bàn này.

Tổng kết

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng so sánh và so sánh hơn trong tiếng Ả Rập chuẩn. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập thành thạo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập chuẩn - Từ 0 đến A1


Giới thiệu chữ viết tiếng Ả Rập


Danh từ và giới tính trong tiếng Ả Rập


Động từ và biến hình trong tiếng Ả Rập


Số và đếm trong tiếng Ả Rập


Từ vựng tiếng Ả Rập hàng ngày


Từ vựng về đồ ăn và thức uống


Tập quán và truyền thống Ả Rập


Nghệ thuật giải trí và nhạc cụ Ả Rập


Tính từ trong tiếng Ả Rập


Đại từ trong tiếng Ả Rập


Giới từ trong tiếng Ả Rập


Từ để hỏi trong tiếng Ả Rập


Trạng từ trong tiếng Ả Rập


Từ vựng về giao thông


Từ vựng về mua sắm và tiền bạc


Văn học và thơ Ả Rập


Nghệ thuật viết chữ khắc và nghệ thuật Ả Rập


Từ vựng về thời tiết


Câu điều kiện trong tiếng Ả Rập


Nội động từ trong tiếng Ả Rập


Mệnh đề quan hệ trong tiếng Ả Rập


Tính từ và danh từ tiếng Ả Rập


Điện ảnh và truyền hình Ả Rập


Thời trang và làm đẹp tiếng Ả Rập


Từ vựng về thể thao và giải trí