Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Giới thiệu bản thân và người khác

Cấp độ khóa học[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với khóa học tiếng Ả Rập Ma-rốc cấp độ 0 đến A1. Trong khóa học này, chúng ta sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng cần thiết cho bài học này:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
السلام عليكم assalaamu alaykum Xin chào (trong tiếng Ả Rập Ma-rốc)
وعليكم السلام wa alaykum assalaam Xin chào (trả lời lại)
مرحبا marhabaan Chào
أنا ana Tôi
اسمي ismii Tên tôi là
من min Tôi đến từ
المغرب al-maghrib Maroc
تشرفت بمعرفتك tasharraftu bima'rifatik Rất vui được gặp bạn
هذا haadhaa Đây là
صديقي sadiiqii Bạn của tôi
صديقتي sadiqatii Bạn gái của tôi
زوجي zawjii Chồng của tôi
زوجتي zawjatii Vợ của tôi
أفهم القليل من اللغة العربية afham alqaliil min allughat al'arabiia Tôi hiểu một chút tiếng Ả Rập

Miêu tả bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc.

Giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc, bạn có thể bắt đầu bằng cách nói "أنا" (ana) để nói "Tôi là". Sau đó, bạn có thể nói tên của mình bằng cách sử dụng từ "اسمي" (ismii) và sau đó là tên của bạn. Ví dụ, "أنا اسمي فاطمة" (ana ismii Fatimah) có nghĩa là "Tôi là Fatimah". Nếu bạn muốn nói đến quốc gia của mình, bạn có thể nói "أنا من" (ana min) và sau đó là tên quốc gia của bạn. Ví dụ, "أنا من المغرب" (ana min al-maghrib) có nghĩa là "Tôi đến từ Maroc".

Giới thiệu người khác[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn muốn giới thiệu ai đó khác bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc, bạn có thể bắt đầu bằng cách nói "هذا" (haadhaa) để nói "Đây là". Sau đó, bạn có thể nói tên của người đó bằng cách sử dụng từ "اسمه" (ismuhu) cho nam và "اسمها" (ismuha) cho nữ và sau đó là tên của họ. Ví dụ, "هذا صديقي عمر" (haadhaa sadiiqii 'Umar) có nghĩa là "Đây là bạn của tôi, Omar". Nếu bạn muốn nói về mối quan hệ giữa bạn và người đó, bạn có thể sử dụng các từ như "صديقي" (sadiiqii) cho "bạn của tôi", "صديقتي" (sadiqatii) cho "bạn gái của tôi", "زوجي" (zawjii) cho "chồng của tôi" và "زوجتي" (zawjatii) cho "vợ của tôi".

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là tổng quan về cách giới thiệu bản thân và người khác bằng tiếng Ả Rập Ma-rốc. Các bạn có thể tập luyện bằng cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đã học. Chúc các bạn may mắn và học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson