Language/Moroccan-arabic/Culture/Darija-and-Other-Dialects/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập MarocVăn hóaKhoá học từ 0 đến A1Darija và các phương ngữ khác

Các phương ngữ của tiếng Ả Rập Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ả Rập Maroc là ngôn ngữ được nói chủ yếu tại Maroc và có nhiều phương ngữ khác nhau trên toàn quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương ngữ Maroc khác nhau và sự khác biệt vùng miền của chúng.

Darija[sửa | sửa mã nguồn]

Darija là phương ngữ chính thức của Maroc và được sử dụng bởi hầu hết người dân trong đất nước. Darija phát âm khác với tiếng Ả Rập chuẩn và có rất nhiều từ vựng và cách diễn đạt đặc trưng của nó. Darija cũng có sự ảnh hưởng của tiếng Pháp và tiếng Berber.

Dưới đây là một ví dụ về bảng với các từ Maroc Arabic, cách phát âm và dịch sang tiếng Việt:

Tiếng Ả Rập Maroc Cách phát âm Dịch sang tiếng Việt
سلام Salam Chào
شكرا Shukran Cảm ơn
لا La Không
نعم Na'am

Tiếng Berber[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Berber là ngôn ngữ của một số dân tộc bản địa tại Maroc và được sử dụng chủ yếu ở các vùng miền nông thôn. Tiếng Berber bao gồm nhiều phương ngữ khác nhau và có hệ thống chữ viết riêng của nó. Đây là một số từ tiếng Berber:

  • Azul: Chào
  • Tanmmirt: Cảm ơn
  • Ilaɣ: Không
  • Iwa: Có

Tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi trong các khu vực đô thị và giáo dục tại Maroc. Nó cũng có sự ảnh hưởng lớn đến ngôn ngữ Maroc Arabic, và nhiều từ tiếng Pháp đã được mượn và sử dụng trong tiếng Ả Rập Maroc.

Dưới đây là một số từ Maroc Arabic có ảnh hưởng từ tiếng Pháp:

  • لابوراتوار || Laboratoir || Phòng thí nghiệm
  • بانك || Bank || Ngân hàng
  • تيليفون || Telephone || Điện thoại

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là một số thông tin về các phương ngữ của tiếng Ả Rập Maroc. Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ và văn hóa của Maroc. Chúc bạn học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson