Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Describing-Food/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Mô tả món ăn

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Từ vựng chung về món ăn ###

Dưới đây là những từ cơ bản về món ăn trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
طَبْق tabq đĩa ăn
طَبَق tabaq món ăn
وَجْبَة wajba bữa ăn
طَعَام taʿām thức ăn
فَطُور fuṭūr bữa sáng
غَدَاء ghadāʾ bữa trưa
عَشَاء ʿashāʾ bữa tối
شَاي shāy trà
قَهْوَة qahwa cà phê
مَاء māʾ nước
عَصِير ʿaṣīr nước ép
      1. Từ vựng chuyên về món ăn ###

Dưới đây là một số từ vựng chuyên về món ăn trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
كَسْكَس kaskas cơm mỳ
تَجْمَعْ tajmaʿ món hầm
تَجْمَعْ بْلَدِي tajmaʿ bldi món hầm đất
مِنْدِي mindi món nấu
بَسْطِيلَة bastila bánh phyllo
طَجِين tagine nồi đất
طَجِين مْشْوِي tagine mshwi nồi đất nướng
زَيْتُون zaytun dầu ô liu
لَوْبِيَا lōbiya đậu
دْجَاج djaaj
لَحْم laḥm thịt
خُضْرَة khudhra rau củ
      1. Câu hỏi và câu trả lời ###

Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời liên quan đến món ăn:

  • Q: مَاذَا تُحِبُّ أَنْ تَأْكُلَ؟
  • A: أُحِبُّ أَنْ آكُلَ الْحَمّ مَعَ الْخُضْرَة. (Tôi thích ăn thịt với rau củ.)
  • Q: مَا هَوْ طَبَقُكَ الْمُفَضَّلُ؟
  • A: طَبَقِي الْمُفَضَّلُ هُوَ الْكَسْكَس. (Món ăn yêu thích của tôi là cơm mỳ.)

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Từ vựng chung về món ăn ###

Dưới đây là một số từ vựng phức tạp hơn về món ăn:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
كَرْفُون karfūn củ cải đường
قَرْع qarʿ bí ngô
كُرْفَة kurfa cà rốt
بَطَاطَا baṭāṭā khoai tây
فَصُوْلِيَا faṣūliya đậu tương
بَصَل baṣal hành tây
ثَوْم ṯawm tỏi
زَنْجَلَان zanjalān hạt tiêu đen
زَعْفَرَان zaʿfarān nghệ tây
كَمُوْن kamūn hạt cumin
      1. Từ vựng chuyên về món ăn ###

Dưới đây là một số từ vựng chuyên về món ăn phức tạp hơn:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
مَسْمَّن masmen
سَمَك samak
مُخَلَّفَات mukhallafat thức ăn thừa
حَمْص ḥamṣ đậu hà lan
رُوْتَابَاغَا rūtābāghā rau muống
زَبَدِيَّة zabadiya sữa chua
      1. Câu hỏi và câu trả lời ###

Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phức tạp hơn về món ăn:

  • Q: مَا هُوَ طَبَقُكَ الْمُفَضَّلُ؟
  • A: طَبَقِي الْمُفَضَّلُ هُوَ كُسْكُس الْخُضْرَة. (Món ăn yêu thích của tôi là cơm mỳ với rau củ.)
  • Q: مَا هِيَ أَكْلَتُكَ الْمُفَضَّلَةُ؟
  • A: أَكْلَتِي الْمُفَضَّلَةُ هِيَ مَرْقَةُ الْحَمَّام. (Món ăn yêu thích của tôi là súp thịt chim.)

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Từ vựng chuyên về món ăn ###

Dưới đây là một số từ vựng về món ăn chuyên sâu:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
بَيْض bayḍ trứng
مِلْح milḥ muối
فِلْفِل filfil ớt
زَعْفَرَان zaʿfarān nghệ tây
حَبَّة ḥabbah hạt
فِرْمِسِيل firmisil bột mỳ
سُكَّر sukkar đường
شَمَّام šammām dưa hấu
بُرْتُقَال burtuqāl cam
تُوْت tūt dâu tây
فَرَاوَلَة farāwala dâu đen
فَضَّة faḍḍah bạc
      1. Câu hỏi và câu trả lời ###

Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chuyên sâu về món ăn:

  • Q: مَا هِيَ وَصْفَتُكَ لِطَبَقِ الْحَمَّام؟
  • A: وَصْفَتِي لِطَبَقِ الْحَمَّام هِيَ الْحَمَّام مَعَ الْخُضْرَة وَالْكُسْكُس. (Cách làm của tôi cho súp thịt chim là súp thịt chim với rau củ và cơm mỳ.)
  • Q: مَا هِيَ وَصْفَتُكَ لِلْكَسْكَس؟
  • A: وَصْفَتِي لِلْكَسْكَس هِيَ كَسْكَس مَعَ الْخُضْرَة وَالْلَّحْم. (Cách làm của tôi cho cơm mỳ là cơm mỳ với rau củ và thịt.)

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson