Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Describing-Food/vi
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Describing-Food
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
- Từ vựng chung về món ăn ###
Dưới đây là những từ cơ bản về món ăn trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
طَبْق | tabq | đĩa ăn |
طَبَق | tabaq | món ăn |
وَجْبَة | wajba | bữa ăn |
طَعَام | taʿām | thức ăn |
فَطُور | fuṭūr | bữa sáng |
غَدَاء | ghadāʾ | bữa trưa |
عَشَاء | ʿashāʾ | bữa tối |
شَاي | shāy | trà |
قَهْوَة | qahwa | cà phê |
مَاء | māʾ | nước |
عَصِير | ʿaṣīr | nước ép |
- Từ vựng chuyên về món ăn ###
Dưới đây là một số từ vựng chuyên về món ăn trong tiếng Ả Rập Ma-rốc:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَسْكَس | kaskas | cơm mỳ |
تَجْمَعْ | tajmaʿ | món hầm |
تَجْمَعْ بْلَدِي | tajmaʿ bldi | món hầm đất |
مِنْدِي | mindi | món nấu |
بَسْطِيلَة | bastila | bánh phyllo |
طَجِين | tagine | nồi đất |
طَجِين مْشْوِي | tagine mshwi | nồi đất nướng |
زَيْتُون | zaytun | dầu ô liu |
لَوْبِيَا | lōbiya | đậu |
دْجَاج | djaaj | gà |
لَحْم | laḥm | thịt |
خُضْرَة | khudhra | rau củ |
- Câu hỏi và câu trả lời ###
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời liên quan đến món ăn:
- Q: مَاذَا تُحِبُّ أَنْ تَأْكُلَ؟
- A: أُحِبُّ أَنْ آكُلَ الْحَمّ مَعَ الْخُضْرَة. (Tôi thích ăn thịt với rau củ.)
- Q: مَا هَوْ طَبَقُكَ الْمُفَضَّلُ؟
- A: طَبَقِي الْمُفَضَّلُ هُوَ الْكَسْكَس. (Món ăn yêu thích của tôi là cơm mỳ.)
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
- Từ vựng chung về món ăn ###
Dưới đây là một số từ vựng phức tạp hơn về món ăn:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كَرْفُون | karfūn | củ cải đường |
قَرْع | qarʿ | bí ngô |
كُرْفَة | kurfa | cà rốt |
بَطَاطَا | baṭāṭā | khoai tây |
فَصُوْلِيَا | faṣūliya | đậu tương |
بَصَل | baṣal | hành tây |
ثَوْم | ṯawm | tỏi |
زَنْجَلَان | zanjalān | hạt tiêu đen |
زَعْفَرَان | zaʿfarān | nghệ tây |
كَمُوْن | kamūn | hạt cumin |
- Từ vựng chuyên về món ăn ###
Dưới đây là một số từ vựng chuyên về món ăn phức tạp hơn:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
مَسْمَّن | masmen | bơ |
سَمَك | samak | cá |
مُخَلَّفَات | mukhallafat | thức ăn thừa |
حَمْص | ḥamṣ | đậu hà lan |
رُوْتَابَاغَا | rūtābāghā | rau muống |
زَبَدِيَّة | zabadiya | sữa chua |
- Câu hỏi và câu trả lời ###
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phức tạp hơn về món ăn:
- Q: مَا هُوَ طَبَقُكَ الْمُفَضَّلُ؟
- A: طَبَقِي الْمُفَضَّلُ هُوَ كُسْكُس الْخُضْرَة. (Món ăn yêu thích của tôi là cơm mỳ với rau củ.)
- Q: مَا هِيَ أَكْلَتُكَ الْمُفَضَّلَةُ؟
- A: أَكْلَتِي الْمُفَضَّلَةُ هِيَ مَرْقَةُ الْحَمَّام. (Món ăn yêu thích của tôi là súp thịt chim.)
Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]
- Từ vựng chuyên về món ăn ###
Dưới đây là một số từ vựng về món ăn chuyên sâu:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
بَيْض | bayḍ | trứng |
مِلْح | milḥ | muối |
فِلْفِل | filfil | ớt |
زَعْفَرَان | zaʿfarān | nghệ tây |
حَبَّة | ḥabbah | hạt |
فِرْمِسِيل | firmisil | bột mỳ |
سُكَّر | sukkar | đường |
شَمَّام | šammām | dưa hấu |
بُرْتُقَال | burtuqāl | cam |
تُوْت | tūt | dâu tây |
فَرَاوَلَة | farāwala | dâu đen |
فَضَّة | faḍḍah | bạc |
- Câu hỏi và câu trả lời ###
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chuyên sâu về món ăn:
- Q: مَا هِيَ وَصْفَتُكَ لِطَبَقِ الْحَمَّام؟
- A: وَصْفَتِي لِطَبَقِ الْحَمَّام هِيَ الْحَمَّام مَعَ الْخُضْرَة وَالْكُسْكُس. (Cách làm của tôi cho súp thịt chim là súp thịt chim với rau củ và cơm mỳ.)
- Q: مَا هِيَ وَصْفَتُكَ لِلْكَسْكَس؟
- A: وَصْفَتِي لِلْكَسْكَس هِيَ كَسْكَس مَعَ الْخُضْرَة وَالْلَّحْم. (Cách làm của tôi cho cơm mỳ là cơm mỳ với rau củ và thịt.)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm