Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Hỏi đường

Cấu trúc cơ bản khi hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này sẽ giúp bạn học các cụm từ và từ vựng thông dụng liên quan đến việc hỏi đường ở Ma-rốc. Dưới đây là cấu trúc cơ bản khi hỏi đường:

Hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]

  • Excuse me, how can I get to <destination>? (Xin lỗi, tôi đến đâu thì đường nào đi tới <địa điểm>?)

Trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

  • Go straight (Đi thẳng)
  • Turn left (Rẽ trái)
  • Turn right (Rẽ phải)
  • It's on your left (Nó ở bên trái của bạn)
  • It's on your right (Nó ở bên phải của bạn)
  • It's ahead of you (Nó ở phía trước bạn)
  • It's behind you (Nó ở phía sau bạn)

Các cụm từ thông dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các cụm từ thông dụng khi hỏi đường:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
عفوا، كيف يمكنني الوصول إلى؟ Afwan, kayfa yumkinuni al-wusul 'iilaa? Xin lỗi, tôi đến đâu thì đường nào đi tới <địa điểm>?
اذهب مستقيما Adhab mustaqiman Đi thẳng
انعطف يسارا Anetef yasarana Rẽ trái
انعطف يمينا Anetef yaminana Rẽ phải
هو على يسارك Huwa 'ala yasarak Nó ở bên trái của bạn
هو على يمينك Huwa 'ala yamink Nó ở bên phải của bạn
هو أمامك Huwa 'amamak Nó ở phía trước của bạn
هو خلفك Huwa khalfak Nó ở phía sau của bạn

Lưu ý văn hóa[sửa | sửa mã nguồn]

- Ở Ma-rốc, người ta thường rất thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ khách du lịch. - Tuy nhiên, hãy cẩn thận với những người muốn "hướng dẫn" bạn đến một địa điểm nào đó vì họ có thể muốn bán hàng hoặc dịch vụ của mình cho bạn. - Nếu bạn muốn hỏi đường từ một người địa phương, hãy sử dụng các cụm từ "salamu alaykum" (xin chào) hoặc "afwan" (xin lỗi) để bắt đầu câu chuyện.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson