Language/Moroccan-arabic/Grammar/Directional-Prepositions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhoá học từ 0 đến A1Giới từ chỉ hướng đi

Cấu trúc của giới từ chỉ hướng đi[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, các giới từ chỉ hướng đi được sử dụng để chỉ định hướng di chuyển hoặc vị trí của một đối tượng trong không gian. Giới từ chỉ hướng đi sẽ được đặt trước danh từ hoặc đại từ.

Ở đây là một số giới từ chỉ hướng đi phổ biến:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
فْوْقَ fūq trên
تَحْتَ taḥt dưới
بْعْدَ baʿd sau
قَبْلَ qabl trước
وَرَاءَ warāʾ phía sau
بَيْنَ bayn giữa
جَانِبَ jānib bên cạnh

Cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Sử dụng giới từ "fūq" (trên)

Khi sử dụng giới từ "fūq", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • الكِتَابُ فْوْقَ الطَّاوِلَةِ. (al-kitābu fūq aṭ-ṭāwila) --> Sách đặt trên bàn.
  • الطَّائِرُ يَطِيرُ فْوْقَ السَّمَاءِ. (aṭ-ṭāʾiru yaṭīru fūq as-samāʾi) --> Chim bay trên bầu trời.
      1. Sử dụng giới từ "taḥt" (dưới)

Khi sử dụng giới từ "taḥt", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • السِّرَاجُ تَحْتَ الطَّاوِلَةِ. (as-sirāju taḥt aṭ-ṭāwila) --> Đèn đặt dưới bàn.
  • الكِتَابُ يَقْعُ تَحْتَ السَّرِيْرِ. (al-kitābu yaqʿu taḥt as-sarīri) --> Sách rơi dưới giường.
      1. Sử dụng giới từ "baʿd" (sau)

Khi sử dụng giới từ "baʿd", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • المَكْتَبُ بَعْدَ الْبَابِ. (al-maktabu baʿd al-bābi) --> Bàn làm việc đặt sau cửa.
  • السَّيَّارَةُ تَسْتَقِيلُ بَعْدَ الْمَطْعَمِ. (as-sayyāraẗu tastaqīlu baʿd al-maṭʿami) --> Xe hỏng sau nhà hàng.
      1. Sử dụng giới từ "qabl" (trước)

Khi sử dụng giới từ "qabl", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • الْمَسْجِدُ قَبْلَ الْمَدْرَسَةِ. (al-masjidu qabl al-madrasati) --> Nhà thờ đặt trước trường học.
  • الرَّجُلُ يُمْشِي قَبْلَ النَّسْخَةِ. (ar-rajulu yumshī qabl an-naskhah) --> Người đàn ông đi trước bản sao.
      1. Sử dụng giới từ "warāʾ" (phía sau)

Khi sử dụng giới từ "warāʾ", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • الْمَدْرَسَةُ وَرَاءَ الْمَسْجِدِ. (al-madrasatu warāʾ al-masjidi) --> Trường học đặt phía sau nhà thờ.
  • الشَّجَرَةُ تَكْمُنُ وَرَاءَ الْجُدْرَانِ. (aš-šajarah tukmunu warāʾ al-ǧudurāni) --> Cây trốn sau tường.
      1. Sử dụng giới từ "bayn" (giữa)

Khi sử dụng giới từ "bayn", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • الْكُرْسِيُّ بَيْنَ الْبَابِ وَالنَّافِذَةِ. (al-kursiyyu bayna al-bābi wan-nāfiẓati) --> Ghế đặt giữa cửa và cửa sổ.
  • المَسْجِدُ بَيْنَ الْمَدَارِسِ وَالْمَطَاعِمِ. (al-masjidu bayna al-madarisi wal-maṭāʿimi) --> Nhà thờ đặt giữa trường học và nhà hàng.
      1. Sử dụng giới từ "jānib" (bên cạnh)

Khi sử dụng giới từ "jānib", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:

  • الْكِتَابُ جَانِبَ الْبَابِ. (al-kitābu jāniba al-bābi) --> Sách đặt bên cạnh cửa.
  • الْجَدْرَانُ جَانِبَ السَّرِيرِ. (al-ǧudurānu jāniba as-sarīri) --> Tường đặt bên cạnh giường.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Hãy dùng giới từ "fūq" để mô tả đồ vật nằm trên cái gì đó. 2. Hãy dùng giới từ "taḥt" để mô tả đồ vật nằm dưới cái gì đó. 3. Hãy dùng giới từ "baʿd" để mô tả đồ vật nằm sau cái gì đó. 4. Hãy dùng giới từ "qabl" để mô tả đồ vật nằm trước cái gì đó. 5. Hãy dùng giới từ "warāʾ" để mô tả đồ vật nằm phía sau cái gì đó. 6. Hãy dùng giới từ "bayn" để mô tả đồ vật nằm giữa hai đối tượng khác nhau. 7. Hãy dùng giới từ "jānib" để mô tả đồ vật đặt bên cạnh đối tượng gì đó.

Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Moroccan Arabic: Shnoo the Hell is Going On H'naa? A Practical Guide to Learning Moroccan Darija - By Aaron Sakulich
  • Moroccan Arabic Phrasebook - By Dan Bacon, Bichr Andjar, Abdennabi Benchehda
  • A Frequency Dictionary of Moroccan Arabic: Arabic-English - By Richard S. Harrell

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson