Language/Moroccan-arabic/Grammar/Directional-Prepositions/vi
Cấu trúc của giới từ chỉ hướng đi[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, các giới từ chỉ hướng đi được sử dụng để chỉ định hướng di chuyển hoặc vị trí của một đối tượng trong không gian. Giới từ chỉ hướng đi sẽ được đặt trước danh từ hoặc đại từ.
Ở đây là một số giới từ chỉ hướng đi phổ biến:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
فْوْقَ | fūq | trên |
تَحْتَ | taḥt | dưới |
بْعْدَ | baʿd | sau |
قَبْلَ | qabl | trước |
وَرَاءَ | warāʾ | phía sau |
بَيْنَ | bayn | giữa |
جَانِبَ | jānib | bên cạnh |
Cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi[sửa | sửa mã nguồn]
- Sử dụng giới từ "fūq" (trên)
Khi sử dụng giới từ "fūq", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- الكِتَابُ فْوْقَ الطَّاوِلَةِ. (al-kitābu fūq aṭ-ṭāwila) --> Sách đặt trên bàn.
- الطَّائِرُ يَطِيرُ فْوْقَ السَّمَاءِ. (aṭ-ṭāʾiru yaṭīru fūq as-samāʾi) --> Chim bay trên bầu trời.
- Sử dụng giới từ "taḥt" (dưới)
Khi sử dụng giới từ "taḥt", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- السِّرَاجُ تَحْتَ الطَّاوِلَةِ. (as-sirāju taḥt aṭ-ṭāwila) --> Đèn đặt dưới bàn.
- الكِتَابُ يَقْعُ تَحْتَ السَّرِيْرِ. (al-kitābu yaqʿu taḥt as-sarīri) --> Sách rơi dưới giường.
- Sử dụng giới từ "baʿd" (sau)
Khi sử dụng giới từ "baʿd", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- المَكْتَبُ بَعْدَ الْبَابِ. (al-maktabu baʿd al-bābi) --> Bàn làm việc đặt sau cửa.
- السَّيَّارَةُ تَسْتَقِيلُ بَعْدَ الْمَطْعَمِ. (as-sayyāraẗu tastaqīlu baʿd al-maṭʿami) --> Xe hỏng sau nhà hàng.
- Sử dụng giới từ "qabl" (trước)
Khi sử dụng giới từ "qabl", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- الْمَسْجِدُ قَبْلَ الْمَدْرَسَةِ. (al-masjidu qabl al-madrasati) --> Nhà thờ đặt trước trường học.
- الرَّجُلُ يُمْشِي قَبْلَ النَّسْخَةِ. (ar-rajulu yumshī qabl an-naskhah) --> Người đàn ông đi trước bản sao.
- Sử dụng giới từ "warāʾ" (phía sau)
Khi sử dụng giới từ "warāʾ", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- الْمَدْرَسَةُ وَرَاءَ الْمَسْجِدِ. (al-madrasatu warāʾ al-masjidi) --> Trường học đặt phía sau nhà thờ.
- الشَّجَرَةُ تَكْمُنُ وَرَاءَ الْجُدْرَانِ. (aš-šajarah tukmunu warāʾ al-ǧudurāni) --> Cây trốn sau tường.
- Sử dụng giới từ "bayn" (giữa)
Khi sử dụng giới từ "bayn", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- الْكُرْسِيُّ بَيْنَ الْبَابِ وَالنَّافِذَةِ. (al-kursiyyu bayna al-bābi wan-nāfiẓati) --> Ghế đặt giữa cửa và cửa sổ.
- المَسْجِدُ بَيْنَ الْمَدَارِسِ وَالْمَطَاعِمِ. (al-masjidu bayna al-madarisi wal-maṭāʿimi) --> Nhà thờ đặt giữa trường học và nhà hàng.
- Sử dụng giới từ "jānib" (bên cạnh)
Khi sử dụng giới từ "jānib", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
- الْكِتَابُ جَانِبَ الْبَابِ. (al-kitābu jāniba al-bābi) --> Sách đặt bên cạnh cửa.
- الْجَدْرَانُ جَانِبَ السَّرِيرِ. (al-ǧudurānu jāniba as-sarīri) --> Tường đặt bên cạnh giường.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
1. Hãy dùng giới từ "fūq" để mô tả đồ vật nằm trên cái gì đó. 2. Hãy dùng giới từ "taḥt" để mô tả đồ vật nằm dưới cái gì đó. 3. Hãy dùng giới từ "baʿd" để mô tả đồ vật nằm sau cái gì đó. 4. Hãy dùng giới từ "qabl" để mô tả đồ vật nằm trước cái gì đó. 5. Hãy dùng giới từ "warāʾ" để mô tả đồ vật nằm phía sau cái gì đó. 6. Hãy dùng giới từ "bayn" để mô tả đồ vật nằm giữa hai đối tượng khác nhau. 7. Hãy dùng giới từ "jānib" để mô tả đồ vật đặt bên cạnh đối tượng gì đó.
Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Moroccan Arabic: Shnoo the Hell is Going On H'naa? A Practical Guide to Learning Moroccan Darija - By Aaron Sakulich
- Moroccan Arabic Phrasebook - By Dan Bacon, Bichr Andjar, Abdennabi Benchehda
- A Frequency Dictionary of Moroccan Arabic: Arabic-English - By Richard S. Harrell
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ