Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Rooms-and-Furniture/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Phòng và nội thất

Cách miêu tả phòng và nội thất trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng liên quan đến các phòng và nội thất trong một ngôi nhà. Chúng ta sẽ học cách miêu tả những đồ vật trong các phòng khác nhau. Bạn sẽ học được các từ vựng cơ bản để có thể miêu tả những đồ vật trong nhà của mình.

Phòng khách[sửa | sửa mã nguồn]

Trong phòng khách, chúng ta có nhiều đồ vật như ghế, bàn, tivi, đèn và tủ sách. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
كُرْسِيّ kurssiy Ghế
طَاوِلَة taawilah Bàn
تِلْفِزْيُون tilfizyun Tivi
مِصْبَاح misbah Đèn
كِتَابَة kitabah Tủ sách
  • Những món đồ khác trong phòng khách:
  1. صُوفَة || soofah || Sofa
  2. سَاعَة || saa'ah || Đồng hồ

Phòng ngủ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong phòng ngủ, chúng ta có giường, tủ quần áo, đèn và bàn trang điểm. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
فِرَاش firash Giường
دُولَاب dulab Tủ quần áo
مِصْبَاح misbah Đèn
طَاوِلَة taawilah Bàn trang điểm
  • Những món đồ khác trong phòng ngủ:
  1. بِطَانِيَة || bitaniyah || Chăn
  2. وِسَادَة || wisadah || Gối

Phòng tắm[sửa | sửa mã nguồn]

Trong phòng tắm, chúng ta có bồn tắm, chậu rửa mặt, bồn cầu, giá để đồ và tủ quần áo. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
حَوْض hawd Bồn tắm
مِغْسَلَة mighsala Chậu rửa mặt
مِرْحَاض mirhaad Bồn cầu
حَامِل hamil Giá để đồ
دُولَاب dulab Tủ quần áo
  • Những món đồ khác trong phòng tắm:
  1. شَاشِيَة || shashiyyah || Màn cửa
  2. فَرْشَة || farshah || Thảm

Phòng ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong phòng ăn, chúng ta có bàn ăn, ghế, tủ lạnh, lò nướng và chén đĩa. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
طَاوِلَة taawilah Bàn ăn
كُرْسِيّ kurssiy Ghế
ثَلْجِيَّة thaljiyyah Tủ lạnh
فُرْن furn Lò nướng
صَحْن sahn Chén đĩa
  • Những món đồ khác trong phòng ăn:
  1. كُوْب || kub || Cốc
  2. شَايِيَة || shayiyah || Ấm đun nước

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là những từ vựng cơ bản để miêu tả các phòng và nội thất trong một ngôi nhà. Hi vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Ả Rập Ma-rốc để miêu tả các đồ vật trong nhà của mình. Hãy tiếp tục học để trau dồi thêm những kỹ năng của mình!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson