Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Rooms-and-Furniture/vi
Cách miêu tả phòng và nội thất trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng liên quan đến các phòng và nội thất trong một ngôi nhà. Chúng ta sẽ học cách miêu tả những đồ vật trong các phòng khác nhau. Bạn sẽ học được các từ vựng cơ bản để có thể miêu tả những đồ vật trong nhà của mình.
Phòng khách[sửa | sửa mã nguồn]
Trong phòng khách, chúng ta có nhiều đồ vật như ghế, bàn, tivi, đèn và tủ sách. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كُرْسِيّ | kurssiy | Ghế |
طَاوِلَة | taawilah | Bàn |
تِلْفِزْيُون | tilfizyun | Tivi |
مِصْبَاح | misbah | Đèn |
كِتَابَة | kitabah | Tủ sách |
- Những món đồ khác trong phòng khách:
- صُوفَة || soofah || Sofa
- سَاعَة || saa'ah || Đồng hồ
Phòng ngủ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong phòng ngủ, chúng ta có giường, tủ quần áo, đèn và bàn trang điểm. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
فِرَاش | firash | Giường |
دُولَاب | dulab | Tủ quần áo |
مِصْبَاح | misbah | Đèn |
طَاوِلَة | taawilah | Bàn trang điểm |
- Những món đồ khác trong phòng ngủ:
- بِطَانِيَة || bitaniyah || Chăn
- وِسَادَة || wisadah || Gối
Phòng tắm[sửa | sửa mã nguồn]
Trong phòng tắm, chúng ta có bồn tắm, chậu rửa mặt, bồn cầu, giá để đồ và tủ quần áo. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
حَوْض | hawd | Bồn tắm |
مِغْسَلَة | mighsala | Chậu rửa mặt |
مِرْحَاض | mirhaad | Bồn cầu |
حَامِل | hamil | Giá để đồ |
دُولَاب | dulab | Tủ quần áo |
- Những món đồ khác trong phòng tắm:
- شَاشِيَة || shashiyyah || Màn cửa
- فَرْشَة || farshah || Thảm
Phòng ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong phòng ăn, chúng ta có bàn ăn, ghế, tủ lạnh, lò nướng và chén đĩa. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để miêu tả những đồ vật này:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
طَاوِلَة | taawilah | Bàn ăn |
كُرْسِيّ | kurssiy | Ghế |
ثَلْجِيَّة | thaljiyyah | Tủ lạnh |
فُرْن | furn | Lò nướng |
صَحْن | sahn | Chén đĩa |
- Những món đồ khác trong phòng ăn:
- كُوْب || kub || Cốc
- شَايِيَة || shayiyah || Ấm đun nước
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Đó là những từ vựng cơ bản để miêu tả các phòng và nội thất trong một ngôi nhà. Hi vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Ả Rập Ma-rốc để miêu tả các đồ vật trong nhà của mình. Hãy tiếp tục học để trau dồi thêm những kỹ năng của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm