Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Household-Chores/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Công việc nhà

Công việc nhà[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các cụm từ và từ vựng phổ biến liên quan đến công việc nhà. Hãy bắt đầu!

Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]

Công việc nhà là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó bao gồm các hoạt động như dọn dẹp, giặt giũ, nấu ăn và nhiều hoạt động khác. Hãy xem các từ vựng và cụm từ dưới đây để bắt đầu.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây cung cấp các từ vựng cơ bản liên quan đến công việc nhà:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
البَيْت "albayt" Nhà
النَّظَافَة "annazhaafa" Vệ sinh
التَّنْظِيف "alttanzif" Dọn dẹp
الغَسْل "alghasl" Giặt giũ
الطَّبَخ "attaabakh" Nấu ăn
الصِّيَانَة "asssiyaanah" Sửa chữa
الحَدِيقَة "alhadeeqah" Vườn
الزُّهُور "alzzuhuur" Hoa
الأَوْانِي "alawaani" Nồi, chảo, dụng cụ

Cụm từ hữu ích[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng dưới đây cung cấp một số cụm từ hữu ích liên quan đến công việc nhà:

  • أَنَا ذَاهِبٌ لِتَنْظِيفِ الحَمَّامِ. (Ana dhaahibun litanziifi alhamaam) - Tôi sẽ đi dọn dẹp phòng tắm.
  • هَلْ يُمْكِنُكَ مُسَاعَدَتِي فِي غَسْلِ الأَطْبَاقِ؟ (Hal yumkinuka musaa'adatii fi ghasli al'atbaaqi?) - Bạn có thể giúp tôi giặt chén bát không?
  • أَنَا أُحِبُّ الطَّبَخَ. (Ana uhibbu attabakha) - Tôi thích nấu ăn.
  • يَجِبُ عَلَيْنَا الحِفَاظُ عَلَى النَّظَافَةِ. (Yajibu 'alayna alhifadhu 'alaa annazhaafati) - Chúng ta phải giữ vệ sinh.

Bài kiểm tra[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy đọc các từ vựng và cụm từ trên và cố gắng nhớ chúng. Bây giờ, hãy thử hoàn thành các bài kiểm tra dưới đây:

1. Tiếng Ả Rập Ma-rốc cho từ "nhà" là gì? 2. Tiếng Ả Rập Ma-rốc cho từ "giặt giũ" là gì? 3. Câu tiếng Ả Rập Ma-rốc cho "Tôi sẽ đi dọn dẹp phòng tắm" là gì?

Đáp án[sửa | sửa mã nguồn]

1. البَيْت (albayt) 2. الغَسْل (alghasl) 3. أَنَا ذَاهِبٌ لِتَنْظِيفِ الحَمَّامِ. (Ana dhaahibun litanziifi alhamaam)

Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành bài học này về từ vựng công việc nhà. Hãy tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng tiếng Ả Rập Ma-rốc của mình!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson