Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-21:-Using-infinitives/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên, hôm nay chúng ta sẽ khám phá một khía cạnh thú vị trong ngữ pháp tiếng Ba Tư: danh từ ng infinitive. Việc sử dụng danh từ ng infinitive không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là công cụ hữu ích để diễn đạt mục đích, nghĩa vụ, sự cho phép và khả năng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng danh từ ng infinitive qua nhiều ví dụ thực tế và các bài tập thú vị. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Khái niệm về danh từ ng infinitive[edit | edit source]
Danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư là dạng động từ mà không có sự chia theo thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn đạt các mục đích khác nhau trong câu. Ví dụ, bạn có thể dùng nó để thể hiện một ý định, một nghĩa vụ hay một sự cho phép.
Cấu trúc của danh từ ng infinitive[edit | edit source]
Danh từ ng infinitive được hình thành bằng cách thêm một số âm tiết vào động từ gốc. Trong tiếng Ba Tư, nó thường được hình thành bằng cách thêm "ـن" vào cuối động từ. Ví dụ, động từ "khordan" (خوردن) nghĩa là "ăn" sẽ trở thành "khordan" (خوردن) khi được sử dụng như một danh từ ng infinitive.
Các cách sử dụng danh từ ng infinitive[edit | edit source]
Dưới đây là một số cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư:
Diễn đạt mục đích[edit | edit source]
Danh từ ng infinitive thường được sử dụng để chỉ mục đích của hành động. Ví dụ:
- من میخواهم بخورم. (Man mikhaham bokhoram.) - Tôi muốn ăn.
Diễn đạt nghĩa vụ[edit | edit source]
Khi bạn muốn thể hiện nghĩa vụ, danh từ ng infinitive cũng rất hữu ích. Ví dụ:
- من باید بروم. (Man bayad beravam.) - Tôi phải đi.
Diễn đạt sự cho phép[edit | edit source]
Danh từ ng infinitive cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cho phép. Ví dụ:
- شما میتوانید بیایید. (Shoma mitavanid biayid.) - Bạn có thể đến.
Diễn đạt khả năng[edit | edit source]
Cuối cùng, danh từ ng infinitive cũng có thể diễn đạt khả năng. Ví dụ:
- من میتوانم صحبت کنم. (Man mitavanam sohbat konam.) - Tôi có thể nói.
Bảng ví dụ[edit | edit source]
Dưới đây là bảng tổng hợp 20 ví dụ sử dụng danh từ ng infinitive trong ngữ cảnh khác nhau:
Iranian Persian | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
من میخواهم بخورم. | Man mikhaham bokhoram. | Tôi muốn ăn. |
او باید برود. | Ou bayad beravad. | Anh ấy phải đi. |
ما میتوانیم بازی کنیم. | Ma mitavaním bazi konim. | Chúng tôi có thể chơi. |
شما میتوانید بیایید. | Shoma mitavanid biayid. | Bạn có thể đến. |
من دوست دارم بنویسم. | Man doost daram benevisam. | Tôi thích viết. |
او میخواهد یاد بگیرد. | Ou mikhahad yad begirad. | Anh ấy muốn học. |
ما باید کار کنیم. | Ma bayad kar konim. | Chúng tôi phải làm việc. |
شما میتوانید کمک کنید. | Shoma mitavanid komak konid. | Bạn có thể giúp đỡ. |
من میتوانم شنا کنم. | Man mitavanam shena konam. | Tôi có thể bơi. |
او میخواهد سفر کند. | Ou mikhahad safar konad. | Anh ấy muốn đi du lịch. |
ما دوست داریم با هم باشیم. | Ma doost darim ba ham bashim. | Chúng tôi thích ở bên nhau. |
شما باید مطالعه کنید. | Shoma bayad motale konid. | Bạn phải học bài. |
من میخواهم بخوابم. | Man mikhaham bekhabam. | Tôi muốn ngủ. |
او میتواند رانندگی کند. | Ou mitavanad ranandegi konad. | Anh ấy có thể lái xe. |
ما میخواهیم عکس بگیریم. | Ma mikhahim aks begirim. | Chúng tôi muốn chụp ảnh. |
شما باید بیاموزید. | Shoma bayad biamuzid. | Bạn phải học. |
من میتوانم بخرم. | Man mitavanam bekharam. | Tôi có thể mua. |
او باید ورزش کند. | Ou bayad varzesh konad. | Anh ấy phải tập thể dục. |
ما میخواهیم با دوستانمان ملاقات کنیم. | Ma mikhahim ba dustaneman molaghat konim. | Chúng tôi muốn gặp bạn bè. |
شما میتوانید بخوانید. | Shoma mitavanid bekhanid. | Bạn có thể đọc. |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Để củng cố hiểu biết của các bạn về danh từ ng infinitive, hãy thực hiện các bài tập sau:
1. Dịch các câu sau sang tiếng Ba Tư:
1. Tôi muốn đi.
2. Anh ấy phải học.
3. Chúng tôi có thể ăn ở đây.
4. Bạn nên tham gia.
5. Tôi thích xem phim.
2. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng danh từ ng infinitive:
- من میخواهم __________. (Tôi muốn __________.)
- او باید __________. (Anh ấy phải __________.)
- ما میتوانیم __________. (Chúng tôi có thể __________.)
3. Chọn câu đúng từ các lựa chọn sau:
- A. من میخواهم بخورم.
- B. او میخواهد خوردم.
4. Điền vào chỗ trống:
- شما باید __________. (Bạn phải __________.)
5. Viết câu bằng cách sử dụng danh từ ng infinitive cho các tình huống sau:
1. Mục đích đi học.
2. Nghĩa vụ vào làm việc.
3. Khả năng nói tiếng Ba Tư.
Giải thích bài tập[edit | edit source]
1. Dịch:
- Tôi muốn đi. → من میخواهم بروم.
- Anh ấy phải học. → او باید یاد بگیرد.
- Chúng tôi có thể ăn ở đây. → ما میتوانیم اینجا بخوریم.
- Bạn nên tham gia. → شما باید شرکت کنید.
- Tôi thích xem phim. → من دوست دارم فیلم ببینم.
2. Hoàn thành:
- من میخواهم بروم. (Tôi muốn đi.)
- او باید یاد بگیرد. (Anh ấy phải học.)
- ما میتوانیم بخوریم. (Chúng tôi có thể ăn.)
3. Chọn câu đúng:
- A. صحیح است. (Đúng.)
4. Điền vào chỗ trống:
- شما باید یاد بگیرید. (Bạn phải học.)
5. Viết câu:
- Mục đích đi học: من میخواهم یاد بگیرم. (Tôi muốn học.)
- Nghĩa vụ vào làm việc: من باید کار کنم. (Tôi phải làm việc.)
- Khả năng nói tiếng Ba Tư: من میتوانم فارسی صحبت کنم. (Tôi có thể nói tiếng Ba Tư.)
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ ng infinitive trong tiếng Ba Tư. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 14: Quá khứ của động từ thường