Language/Moroccan-arabic/Grammar/Formation-of-Passive-Constructions/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Moroccan-arabic‎ | Grammar‎ | Formation-of-Passive-Constructions
Revision as of 08:03, 16 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốc Ngữ phápKhóa 0 đến A1Hình thành cấu trúc bị động

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Ma-rốc, đó là cấu trúc bị động. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt một cách linh hoạt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Khi bạn biết cách sử dụng cấu trúc bị động, bạn có thể tạo ra những câu có chiều sâu và phong phú hơn.

Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cách hình thành các câu bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu khái niệm và tầm quan trọng của cấu trúc bị động, sau đó đi vào chi tiết cách hình thành chúng với rất nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể dễ dàng áp dụng.

Khái niệm cơ bản về cấu trúc bị động[edit | edit source]

Cấu trúc bị động là một cách diễn đạt trong đó chủ ngữ của câu không thực hiện hành động mà là đối tượng nhận hành động. Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, cấu trúc bị động được hình thành bằng cách thay đổi động từ từ dạng chủ động sang dạng bị động.

Tầm quan trọng của cấu trúc bị động[edit | edit source]

  • Giao tiếp hiệu quả: Cấu trúc bị động cho phép bạn nhấn mạnh đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động.
  • Sử dụng trong văn viết: Cấu trúc này rất phổ biến trong văn viết và các bài diễn thuyết, nơi mà bạn muốn tạo ra sự trang trọng hoặc khách quan.
  • Linh hoạt trong ngôn ngữ: Việc sử dụng cấu trúc bị động giúp bạn tránh lặp lại thông tin và tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Cách hình thành cấu trúc bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc[edit | edit source]

Để hình thành cấu trúc bị động, bạn cần chú ý đến động từ và cách biến đổi nó. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

1. Đối với động từ thể hiện hành động: Bạn thêm một số tiền tố hoặc hậu tố vào động từ để biến nó thành bị động.

2. Sử dụng động từ dạng bị động: Một số động từ trong tiếng Ả Rập có dạng bị động riêng, bạn cần ghi nhớ chúng.

Ví dụ về cấu trúc bị động[edit | edit source]

Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ sau:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phát âm Tiếng Việt
الكتاب يُكتب al-kitab yuktab Cuốn sách được viết
الطعام يُؤكل at-ta'am yu'kal Thức ăn được ăn
الرسالة أُرسلت ar-risala ursilat Thư đã được gửi
الفيلم يُشاهد al-film yushahad Bộ phim được xem
المنزل يُبنى al-manzil yubna Ngôi nhà được xây dựng

Ví dụ tiếp theo[edit | edit source]

Chúng ta sẽ tiếp tục với một số ví dụ khác để bạn có thể thấy rõ hơn cách sử dụng cấu trúc bị động:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phát âm Tiếng Việt
السيارة تُصلح as-sayyara tuslah Xe hơi được sửa chữa
الزهور تُزرع az-zuhur tuza'a Hoa được trồng
الدروس تُدرس ad-durus tudaris Bài học được dạy
الأخبار تُنشر al-akhbar tunshar Tin tức được phát hành
العمل يُنجز al-'amal yunja Công việc được hoàn thành

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hiện một số bài tập. Bạn hãy cố gắng chuyển đổi các câu từ dạng chủ động sang dạng bị động.

Bài tập 1[edit | edit source]

Chuyển đổi các câu sau sang dạng bị động:

1. المعلم يشرح الدرس.

2. الأولاد يلعبون في الحديقة.

3. الطباخ يحضر الطعام.

4. الفتاة تقرأ الكتاب.

5. المهندس يصمم المبنى.

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. الدرس يُشرح من قبل المعلم.

2. الحديقة يُلعب فيها من قبل الأولاد.

3. الطعام يُحضر من قبل الطباخ.

4. الكتاب يُقرأ من قبل الفتاة.

5. المبنى يُصمم من قبل المهندس.

Bài tập 2[edit | edit source]

Chọn câu đúng trong các câu sau:

1. الرسالة ... (أُرسلت / أرسل) بواسطة البريد.

2. الطعام ... (يؤكل / أُكل) بسرعة.

3. الفيلم ... (يُشاهد / شاهد) في السينما.

4. الكتاب ... (يُقرأ / قرأ) في المكتبة.

5. الجدار ... (يُبنى / بنى) في وقت قصير.

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. الرسالة أُرسلت بواسطة البريد.

2. الطعام يُؤكل بسرعة.

3. الفيلم يُشاهد في السينما.

4. الكتاب يُقرأ في المكتبة.

5. الجدار يُبنى في وقت قصير.

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về cách hình thành cấu trúc bị động trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Bạn đã được cung cấp nhiều ví dụ thực tế và bài tập để thực hành. Hãy nhớ rằng việc sử dụng cấu trúc bị động không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những gì bạn đã học được vào thực tế. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Ả Rập Ma-rốc!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson