Language/Spanish/Grammar/Ser-and-Estar/vi
= Cấu trúc =[edit | edit source]
Trong tiếng Tây Ban Nha, có hai động từ để chỉ “to be” (là) đó là Ser và Estar. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác nhau giữa hai động từ này.
Ser[edit | edit source]
Động từ Ser để chỉ sự tồn tại cố định hoặc tính chất bản chất của một người hoặc một vật.
Ví dụ:
Tây Ban Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Yo soy | “i-o soi” | Tôi là |
Tú eres | “tú e-res” | Bạn là |
Él/Ella/Usted es | “el/eya/us-ted es” | Anh/Chị ấy/Bạn là |
Nosotros/Nosotras somos | “no-so-tros/no-so-tras somos” | Chúng tôi là |
Vosotros/Vosotras sois | “vo-so-tros/vo-so-tras so-is” | Các bạn là (sử dụng ở Tây Ban Nha) |
Ellos/Ellas/Ustedes son | “eyos/eyas/us-te-des son” | Họ/Bạn bè là |
Như bạn có thể thấy, động từ Ser được sử dụng để chỉ tính chất bản chất của một người hoặc vật. VD: Yo soy una persona feliz (Tôi là một người hạnh phúc).
- Lưu ý: Đứng trước tính từ, túc từ hoặc danh từ chỉ tính chất bản chất của một người hoặc một vật.
Estar[edit | edit source]
Động từ Estar thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại tạm thời hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc vật.
Ví dụ:
Tây Ban Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Yo estoy | “i-o es-toy” | Tôi đang ở |
Tú estás | “tú es-tás” | Bạn đang ở |
Él/Ella/Usted está | “el/eya/us-ted es-tá” | Anh/Chị ấy/Bạn có |
Nosotros/Nosotras estamos | “no-so-tros/no-so-tras es-ta-mos” | Chúng tôi đang ở |
Vosotros/Vosotras estáis | “vo-so-tros/vo-so-tras es-táis” | Các bạn đang ở (sử dụng ở Tây Ban Nha) |
Ellos/Ellas/Ustedes están | “eyos/eyas/us-te-des es-tán” | Họ/Bạn bè có |
Như bạn có thể thấy, Estar được sử dụng để chỉ sự tồn tại tạm thời hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc vật. VD: Yo estoy comiendo una manzana (Tôi đang ăn táo).
- Lưu ý: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ của chỉ sự tạm thời hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc một vật.
Ví dụ[edit | edit source]
- Ana es alta. (Ana cao.)
- La manzana está madura. (Táo chín.)
- Yo soy mexicano. (Tôi là người Mexico.)
Bài tập[edit | edit source]
1. Hãy điền động từ Ser hay Estar cho đầu câu sau: a. ¿Qué ______ haciendo? (Bạn đang làm gì?) b. Carmen ________ mi hermana. (Carmen là chị của tôi). c. El libro ________ en la mesa. (Sách đang nằm trên bàn.)
2. Cho dạng đúng của động từ Ser hay Estar. a. Yo ________ enfermo. (Tôi bị ốm.) b. Nosotros _______ estudiando en la biblioteca. (Chúng tôi đang học ở thư viện.) c. María _______ muy cansada. (María rất mệt.) d. Ellos _______ en Madrid. (Họ ở Madrid.)
Cách nhớ[edit | edit source]
Để nhớ cách sử dụng động từ Ser và Estar, bạn có thể sử dụng từ viết tắt DOCTOR và PLACE. Cả hai đều đứng đầu các chữ cái xếp sẵn theo thứ tự ưu tiên:
- D: Description (không có tính chất tạm thời hoặc điều kiện hiện tại): là động từ Ser. VD: Yo soy bonita. (Tôi đẹp.)
- O: Occupation (nghề nghiệp): là động từ Ser. VD: Tú eres enfermero. (Bạn là một y tá.)
- C: Characteristic (tính chất bản chất): là động từ Ser. VD: La casa es grande. (Nhà lớn.)
- T: Time (sự lựa chọn thời gian): là động từ Estar. VD: El café está caliente. (Cà phê nóng.)
- O: Origin (nơi sinh trưởng): là động từ Ser. VD: Yo soy de México. (Tôi từ Mexico.)
- R: Relationship (mối quan hệ): là động từ Ser. VD: Él es mi amigo. (Anh ấy là bạn của tôi.)
- P: Position (vị trí): là động từ Estar. VD: El libro está en la mesa. (Sách đang nằm trên bàn.) - L: Location (vị trí dài hạn): là động từ Estar. VD: Tú estás en la playa. (Bạn đang ở bãi biển.)
Như bạn có thể thấy, DOCTOR và PLACE giúp bạn nhớ cách sử dụng Ser và Estar.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ Thì Hiện Tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chủ ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ phản thân
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Por vs Para
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ mô tả
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Tây Ban Nha và cách phát âm đúng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ trình tự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại Từ Thể Quan
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Tân ngữ trực tiếp