Language/Spanish/Grammar/Reflexive-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ phản thân

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha, động từ phản thân được sử dụng khi người nói muốn diễn tả một hành động mà người thực hiện hành động đó trực tiếp tác động đến bản thân mình. Ví dụ: tôi tắm rửa, tôi đánh răng, tôi cười, tôi khóc, tôi tự hỏi.

Động từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha có cấu trúc như sau: pronombre reflexivo (đại từ phản thân) + động từ. Đại từ phản thân phải phù hợp với chủ ngữ của câu. Ví dụ: Yo me lavo (Tôi tắm rửa), Tú te cepillas los dientes (Bạn đánh răng), Ella se ríe (Cô ấy cười), Él se pregunta (Anh ấy tự hỏi).

Sử dụng động từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ phản thân được sử dụng trong các trường hợp sau:

Thể phản thân bắt buộc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong các hành động có tính chất phản thân, thì việc sử dụng động từ phản thân là bắt buộc. Ví dụ:

  • Lavar: Yo me lavo (Tôi tắm rửa)
  • Peinar: Tú te peinas (Bạn chải tóc)
  • Vestir: Ella se viste (Cô ấy mặc quần áo)

Các động từ phản thân bắt buộc thường liên quan đến những hành động hàng ngày của con người.

Thể phản thân tùy chọn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong các trường hợp khác, việc sử dụng động từ phản thân là tùy chọn. Ví dụ:

  • Yo me lavo la cara (Tôi rửa mặt)
  • Yo lavo la cara (Tôi rửa mặt)

Trong ví dụ thứ hai, động từ không phải là thể phản thân, vì hành động không có tính chất phản thân.

Thể phản thân với nghĩa khác[sửa | sửa mã nguồn]

Có một số động từ phản thân được sử dụng để diễn tả hành động một mình hoặc tự làm một việc gì đó. Ví dụ:

  • Yo me divierto (Tôi vui chơi)
  • Ella se duerme (Cô ấy ngủ)

Đại từ phản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động làm việc với chính bản thân mình. Đại từ phản thân phải phù hợp với chủ ngữ của câu. Dưới đây là bảng các đại từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha:

Tiếng Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
me me tôi (cho bản thân)
te te bạn (cho bản thân)
se se anh ấy/cô ấy/điều đó (cho bản thân)
nos nos chúng tôi (cho bản thân)
os os các bạn (cho bản thân)
se se họ (cho bản thân)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tập viết các câu sử dụng động từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng động từ phản thân trong tiếng Tây Ban Nha. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Tây Ban Nha của bạn!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson