Language/Spanish/Grammar/Subject-Pronouns/vi
< Language | Spanish | Grammar | Subject-Pronouns
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Tây Ban Nha, đại từ chủ ngữ được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc sự vật làm chủ thể trong câu. Nó được đặt trước động từ hoặc sau động từ ngắn. Đại từ chủ ngữ là một phần không thể thiếu của câu tiếng Tây Ban Nha.
Các đại từ chủ ngữ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Có sáu đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha:
Tây Ban Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
yo | [ʝo] | tôi |
tú | [tu] | bạn (ngôi thân mật) |
él | [el] | anh ấy, ông ấy, nó (đàn ông) |
ella | [eʎa] | cô ấy, bà ấy, nó (đàn bà) |
usted | [usteð] | anh/chị (ngôi kính ngữ) |
ellos | [eʎos] | họ (đàn ông hoặc cả nam và nữ) |
ellas | [eʎas] | họ (đàn bà) |
Sử dụng đại từ chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:
- Yo soy una estudiante. (Tôi là một học sinh.)
- Tú eres mi amigo. (Bạn là bạn của tôi.)
- Él es mi padre. (Anh ấy là bố của tôi.)
- Ella es mi madre. (Cô ấy là mẹ của tôi.)
- Usted es muy amable. (Anh/chị rất tử tế.)
- Ellos son mis hermanos. (Họ là anh em của tôi.)
- Ellas son mis hermanas. (Họ là chị em của tôi.)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã học về các đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha và cách sử dụng chúng trong câu. Tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ phản thân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ mô tả
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại Từ Thể Quan
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ Thì Hiện Tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mạo từ xác định và không xác định
- Por vs Para
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Tân ngữ trực tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Tây Ban Nha và cách phát âm đúng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Ser và Estar
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và giới tính