Language/Spanish/Grammar/Subject-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ chủ ngữ

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha, đại từ chủ ngữ được sử dụng để chỉ người, động vật hoặc sự vật làm chủ thể trong câu. Nó được đặt trước động từ hoặc sau động từ ngắn. Đại từ chủ ngữ là một phần không thể thiếu của câu tiếng Tây Ban Nha.

Các đại từ chủ ngữ cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Có sáu đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
yo [ʝo] tôi
[tu] bạn (ngôi thân mật)
él [el] anh ấy, ông ấy, nó (đàn ông)
ella [eʎa] cô ấy, bà ấy, nó (đàn bà)
usted [usteð] anh/chị (ngôi kính ngữ)
ellos [eʎos] họ (đàn ông hoặc cả nam và nữ)
ellas [eʎas] họ (đàn bà)

Sử dụng đại từ chủ ngữ[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ chủ ngữ được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Yo soy una estudiante. (Tôi là một học sinh.)
  • Tú eres mi amigo. (Bạn là bạn của tôi.)
  • Él es mi padre. (Anh ấy là bố của tôi.)
  • Ella es mi madre. (Cô ấy là mẹ của tôi.)
  • Usted es muy amable. (Anh/chị rất tử tế.)
  • Ellos son mis hermanos. (Họ là anh em của tôi.)
  • Ellas son mis hermanas. (Họ là chị em của tôi.)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học về các đại từ chủ ngữ cơ bản trong tiếng Tây Ban Nha và cách sử dụng chúng trong câu. Tập luyện thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Tây Ban Nha của bạn!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson