Language/Spanish/Grammar/Present-Tense-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Động từ Thì Hiện Tại

Cấu trúc thì hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha, thì hiện tại được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc sự thật chung. Cấu trúc thì hiện tại cho các động từ thường (regular) và bất quy tắc (irregular) khá đơn giản, nhưng có một số động từ thay đổi thân (stem-changing) trong thì hiện tại. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại.

Các động từ thường (regular verbs)[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha, các động từ thường (regular verbs) được chia theo ba nhóm động từ theo đuôi của chúng. Các động từ nhóm này có thể được chia thành ba nhóm sau đây:

Nhóm động từ thường với đuôi -ar[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ thường với đuôi -ar được chia theo bảng sau:

Spanish Pronunciation Vietnamese
hablar [a-ble] nói chuyện
trabajar [tra-ba-har] làm việc
caminar [ka-mi-nar] đi bộ

Ví dụ:

  • Yo hablo español. (Tôi nói tiếng Tây Ban Nha.)
  • Tú trabajas mucho. (Bạn làm việc rất nhiều.)
  • Él camina al parque. (Anh ấy đi bộ đến công viên.)

Nhóm động từ thường với đuôi -er[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ thường với đuôi -er được chia theo bảng sau:

Spanish Pronunciation Vietnamese
comer [ko-mer] ăn
beber [be-ber] uống
leer [le-er] đọc

Ví dụ:

  • Yo como fruta. (Tôi ăn trái cây.)
  • Tú bebes agua. (Bạn uống nước.)
  • Él lee el libro. (Anh ấy đọc cuốn sách.)

Nhóm động từ thường với đuôi -ir[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ thường với đuôi -ir được chia theo bảng sau:

Spanish Pronunciation Vietnamese
vivir [bi-vir] sống
escribir [es-kri-bir] viết
abrir [a-bir] mở

Ví dụ:

  • Yo vivo en España. (Tôi sống ở Tây Ban Nha.)
  • Tú escribes una carta. (Bạn viết một lá thư.)
  • Él abre la puerta. (Anh ấy mở cửa.)

Các động từ bất quy tắc (irregular verbs)[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) không tuân theo quy tắc chia động từ thường. Chúng được chia theo một bảng riêng. Dưới đây là bảng các động từ bất quy tắc phổ biến:

Spanish Pronunciation Vietnamese
ser [ser]
estar [es-tar] ở, đang
ir [ir] đi
tener [te-ner]
hacer [ha-cer] làm
decir [de-cir] nói
venir [ve-nir] đến

Ví dụ:

  • Yo soy de México. (Tôi đến từ Mexico.)
  • Tú estás cansado. (Bạn đang mệt.)
  • Él va al cine. (Anh ấy đi xem phim.)
  • Nosotros tenemos una casa. (Chúng tôi có một ngôi nhà.)
  • Vosotros hacéis deporte. (Bạn bè của bạn chơi thể thao.)
  • Ellos dicen la verdad. (Họ nói sự thật.)
  • Ellas vienen mañana. (Cô ấy đến ngày mai.)

Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs)[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ thay đổi thân (stem-changing verbs) là các động từ mà thân của chúng thay đổi trong khi chia ở thì hiện tại. Chúng được chia theo một số quy tắc khác nhau. Dưới đây là các quy tắc chia động từ thay đổi thân phổ biến:

Thay đổi e-i[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "ie" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:

  • pensar (nghĩ) -> yo pienso, tú piensas, él/ella/usted piensa, nosotros/nosotras pensamos, vosotros/vosotras pensáis, ellos/ellas/ustedes piensan
  • cerrar (đóng) -> yo cierro, tú cierras, él/ella/usted cierra, nosotros/nosotras cerramos, vosotros/vosotras cerráis, ellos/ellas/ustedes cierran

Thay đổi o-ue[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ có thân chính là "o" trong đó "o" được chuyển đổi thành "ue" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:

  • poder (có thể) -> yo puedo, tú puedes, él/ella/usted puede, nosotros/nosotras podemos, vosotros/vosotras podéis, ellos/ellas/ustedes pueden
  • volver (quay lại) -> yo vuelvo, tú vuelves, él/ella/usted vuelve, nosotros/nosotras volvemos, vosotros/vosotras volvéis, ellos/ellas/ustedes vuelven

Thay đổi e-ie[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ có thân chính là "e" trong đó "e" được chuyển đổi thành "i" khi chia trong thì hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ:

  • empezar (bắt đầu) -> yo empiezo, tú empiezas, él/ella/usted empieza, nosotros/nosotras empezamos, vosotros/vosotras empezáis, ellos/ellas/ustedes empiezan
  • entender (hiểu) -> yo entiendo, tú entiendes, él/ella/usted entiende, nosotros/nosotras entendemos, vosotros/vosotras entendéis, ellos/ellas/ustedes entienden

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách chia các động từ thường, bất quy tắc và thay đổi thân trong thì hiện tại. Điều quan trọng là luyện tập nhiều để có thể nhớ được các quy tắc chia động từ. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về thì quá khứ đơn (preterite tense). Chúc may mắn!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson