Language/Spanish/Grammar/Direct-Object-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ Tân ngữ trực tiếp

Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha, đại từ tân ngữ trực tiếp thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ được sử dụng như một đối tượng trực tiếp trong câu.

- Đặt đại từ Tân ngữ trực tiếp trước động từ. - Thay thế cho đối tượng trực tiếp trong câu. - Có thể diễn đạt bằng cụm từ "a mí, a ti, a él/ella/usted, a nosotros/nosotras, a vosotros/vosotras, a ellos/ellas/ustedes".

Ví dụ:

Đối tượng trực tiếp: Yo como una manzana. Sử dụng đại từ tân ngữ trực tiếp: Yo la como.

Bảng đại từ Tân ngữ trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
Me me Tôi
Te te Bạn
Lo/la lo/la Anh ấy/cô ấy/nó
Nos nos Chúng tôi
Os os Các bạn
Los/las los/las Họ

Các trường hợp đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ kép[sửa | sửa mã nguồn]

Trong trường hợp động từ có hai đối tượng, đại từ tân ngữ trực tiếp được đặt trước động từ đầu tiên.

Ví dụ:

Đối tượng trực tiếp: Yo compro la manzana para mi amigo. Sử dụng đại từ tân ngữ trực tiếp: Yo se la compro. (Se: đại từ tân ngữ trực tiếp thay thế cho "la manzana")

Đối tượng trực tiếp mang tính chất vật chất hoặc trừu tượng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong trường hợp đối tượng trực tiếp mang tính chất vật chất hoặc trừu tượng, đại từ tân ngữ trực tiếp được sử dụng như sau:

- Vật chất: "lo, la". - Trừu tượng: "le, les".

Ví dụ:

Vật chất: Yo veo el libro. Yo lo veo. (Lo: đại từ tân ngữ trực tiếp thay thế cho "el libro") Trừu tượng: Yo escribo una carta a mi amigo. Yo le escribo. (Le: đại từ tân ngữ trực tiếp thay thế cho "a mi amigo")

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Điền đại từ tân ngữ trực tiếp thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. ¿______ compraste ayer? (Lo/la) 2. ¿Viste a tus amigos ayer? Sí, yo ______ vi en el parque. (Los/las) 3. ¿______ gusta el chocolate? (Te) 4. Mi madre siempre ______ prepara el desayuno. (Nos) 5. ¿______ importa si fumamos aquí? (Os)

Thông tin văn hoá và thú vị[sửa | sửa mã nguồn]

- Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của 21 quốc gia và được nói bởi hơn 500 triệu người trên toàn thế giới. - Tên gọi "Tây Ban Nha" xuất phát từ tiếng Phoenicia và có nghĩa là "đất của thỏ". - Tây Ban Nha có nhiều danh hiệu đáng tự hào như là quê hương của các tác giả nổi tiếng như Cervantes, Gaudi, Picasso, và Dali. - Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "hola" được sử dụng để chào hỏi và có nghĩa là "xin chào".


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson