Language/Spanish/Grammar/Ser-and-Estar/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhoá học 0 đến A1Ser và Estar

= Cấu trúc =[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha, có hai động từ để chỉ “to be” (là) đó là Ser và Estar. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác nhau giữa hai động từ này.

Ser[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ Ser để chỉ sự tồn tại cố định hoặc tính chất bản chất của một người hoặc một vật.

Ví dụ:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
Yo soy “i-o soi” Tôi là
Tú eres “tú e-res” Bạn là
Él/Ella/Usted es “el/eya/us-ted es” Anh/Chị ấy/Bạn là
Nosotros/Nosotras somos “no-so-tros/no-so-tras somos” Chúng tôi là
Vosotros/Vosotras sois “vo-so-tros/vo-so-tras so-is” Các bạn là (sử dụng ở Tây Ban Nha)
Ellos/Ellas/Ustedes son “eyos/eyas/us-te-des son” Họ/Bạn bè là

Như bạn có thể thấy, động từ Ser được sử dụng để chỉ tính chất bản chất của một người hoặc vật. VD: Yo soy una persona feliz (Tôi là một người hạnh phúc).

      1. Lưu ý: Đứng trước tính từ, túc từ hoặc danh từ chỉ tính chất bản chất của một người hoặc một vật.

Estar[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ Estar thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại tạm thời hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc vật.

Ví dụ:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
Yo estoy “i-o es-toy” Tôi đang ở
Tú estás “tú es-tás” Bạn đang ở
Él/Ella/Usted está “el/eya/us-ted es-tá” Anh/Chị ấy/Bạn có
Nosotros/Nosotras estamos “no-so-tros/no-so-tras es-ta-mos” Chúng tôi đang ở
Vosotros/Vosotras estáis “vo-so-tros/vo-so-tras es-táis” Các bạn đang ở (sử dụng ở Tây Ban Nha)
Ellos/Ellas/Ustedes están “eyos/eyas/us-te-des es-tán” Họ/Bạn bè có

Như bạn có thể thấy, Estar được sử dụng để chỉ sự tồn tại tạm thời hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc vật. VD: Yo estoy comiendo una manzana (Tôi đang ăn táo).

      1. Lưu ý: Đứng trước tính từ hoặc trạng từ của chỉ sự tạm thời hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc một vật.

Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

  • Ana es alta. (Ana cao.)
  • La manzana está madura. (Táo chín.)
  • Yo soy mexicano. (Tôi là người Mexico.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Hãy điền động từ Ser hay Estar cho đầu câu sau: a. ¿Qué ______ haciendo? (Bạn đang làm gì?) b. Carmen ________ mi hermana. (Carmen là chị của tôi). c. El libro ________ en la mesa. (Sách đang nằm trên bàn.)

2. Cho dạng đúng của động từ Ser hay Estar. a. Yo ________ enfermo. (Tôi bị ốm.) b. Nosotros _______ estudiando en la biblioteca. (Chúng tôi đang học ở thư viện.) c. María _______ muy cansada. (María rất mệt.) d. Ellos _______ en Madrid. (Họ ở Madrid.)

Cách nhớ[sửa | sửa mã nguồn]

Để nhớ cách sử dụng động từ Ser và Estar, bạn có thể sử dụng từ viết tắt DOCTOR và PLACE. Cả hai đều đứng đầu các chữ cái xếp sẵn theo thứ tự ưu tiên:

  • D: Description (không có tính chất tạm thời hoặc điều kiện hiện tại): là động từ Ser. VD: Yo soy bonita. (Tôi đẹp.)
  • O: Occupation (nghề nghiệp): là động từ Ser. VD: Tú eres enfermero. (Bạn là một y tá.)
  • C: Characteristic (tính chất bản chất): là động từ Ser. VD: La casa es grande. (Nhà lớn.)
  • T: Time (sự lựa chọn thời gian): là động từ Estar. VD: El café está caliente. (Cà phê nóng.)
  • O: Origin (nơi sinh trưởng): là động từ Ser. VD: Yo soy de México. (Tôi từ Mexico.)
  • R: Relationship (mối quan hệ): là động từ Ser. VD: Él es mi amigo. (Anh ấy là bạn của tôi.)

- P: Position (vị trí): là động từ Estar. VD: El libro está en la mesa. (Sách đang nằm trên bàn.) - L: Location (vị trí dài hạn): là động từ Estar. VD: Tú estás en la playa. (Bạn đang ở bãi biển.)

Như bạn có thể thấy, DOCTOR và PLACE giúp bạn nhớ cách sử dụng Ser và Estar.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson