Language/Spanish/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhoá học 0 đến A1Tính từ mô tả

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ mô tả trong tiếng Tây Ban Nha được sử dụng để miêu tả tính chất của danh từ. Chúng được đặt trước danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ: "una casa grande" (một căn nhà lớn). Tính từ mô tả phải phù hợp về số, giới và số nhiều với danh từ mà chúng mô tả.

Số giới tính[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Tây Ban Nha có hai loại giới tính: nam và nữ. Danh từ trong tiếng Tây Ban Nha được phân loại theo giới tính, vì vậy tính từ mô tả cũng phải phù hợp với giới tính của danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ: "un perro negro" (một con chó đen) và "una mesa negra" (một cái bàn đen).

Số nhiều[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ mô tả cũng phải phù hợp với số nhiều của danh từ mà chúng mô tả. Nếu danh từ là số ít, thì tính từ mô tả cũng phải là số ít. Nếu danh từ là số nhiều, thì tính từ mô tả cũng phải là số nhiều. Ví dụ: "un coche rojo" (một chiếc xe đỏ) và "dos coches rojos" (hai chiếc xe đỏ).

Bốn loại tính từ mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Có bốn loại tính từ mô tả trong tiếng Tây Ban Nha:

  • Tính từ mô tả đơn: miêu tả một tính chất của danh từ. Ví dụ: "blanco" (trắng), "alto" (cao) và "gordo" (mập).
  • Tính từ mô tả bất quy tắc: không tuân theo quy tắc phù hợp với giới tính hoặc số nhiều của danh từ. Ví dụ: "feliz" (vui vẻ), "azul" (xanh dương).
  • Tính từ mô tả so sánh hơn: so sánh tính chất của hai danh từ. Ví dụ: "más grande" (lớn hơn), "menos interesante" (không thú vị bằng).
  • Tính từ mô tả so sánh nhất: so sánh tính chất của ba danh từ trở lên. Ví dụ: "el más grande" (lớn nhất), "el menos interesante" (không thú vị nhất).

Vị trí tính từ mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ mô tả thường được đặt trước danh từ mà nó miêu tả, nhưng nó cũng có thể được đặt sau động từ "ser". Ví dụ: "la casa es grande" (căn nhà lớn).

Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
una casa grande oo-nah kah-sah grahn-day một căn nhà lớn
un perro negro oon peh-roh neh-groh một con chó đen
una mesa negra oo-nah meh-sah neh-grah một cái bàn đen
dos coches rojos dohs koh-chehs roh-khos hai chiếc xe đỏ

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng tính từ mô tả để miêu tả các đối tượng sau:

  1. Một cô gái xinh đẹp
  2. Hai nhà hàng đắt tiền
  3. Một chiếc máy tính mới
  4. Một cuốn sách thú vị

Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson