Language/Vietnamese/Vocabulary/Hello-and-Goodbye/el

Από Polyglot Club WIKI
Μετάβαση στην πλοήγηση Πήδηση στην αναζήτηση
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
Tiếng ViệtTừ VựngKhóa học 0 đến A1Xin chào và Tạm biệt

Cấu trúc chào hỏi cơ bản[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Trong tiếng Việt, có nhiều cách để chào hỏi và tạm biệt. Dưới đây là những cách cơ bản nhất:

Chào hỏi[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

  • Xin chào: Chào bạn!
  • Chào buổi sáng: Chào buổi sáng!
  • Chào buổi chiều: Chào buổi chiều!
  • Chào buổi tối: Chào buổi tối!

Tạm biệt[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

  • Tạm biệt: Tạm biệt!
  • Tạm biệt và hẹn gặp lại: Tạm biệt, hẹn gặp lại!
  • Tạm biệt và chúc ngủ ngon: Tạm biệt, chúc ngủ ngon!

Bảng từ vựng[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Dưới đây là các từ vựng cần thiết cho việc chào hỏi và tạm biệt:

Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Hy Lạp (1453-)
Xin chào sin jao Γειά σου (gia sou)
Chào buổi sáng chao buoi sang Καλή μέρα (kali mera)
Chào buổi chiều chao buoi chieu Καλησπέρα (kalispera)
Chào buổi tối chao buoi toi Καληνύχτα (kalinyhta)
Tạm biệt tam biet Αντίο (adio)
Tạm biệt và hẹn gặp lại tam biet va hen gap lai Αντίο και τα λέμε (adio kai ta leme)
Tạm biệt và chúc ngủ ngon tam biet va chuc ngu ngon Αντίο και καλό ύπνο (adio kai kalo ypno)

Thông tin văn hóa[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Trong tiếng Việt, việc chào hỏi và tạm biệt rất quan trọng. Nó thể hiện sự tôn trọng và thân thiện trong giao tiếp.

Một điều thú vị về văn hóa Việt Nam là người ta thường dùng cách chào hỏi "xin chào" để nói lời chào trước khi hỏi thăm sức khỏe của người khác. Người Việt Nam cho rằng điều này mang lại may mắn và tốt lành.

Ngoài ra, khi tạm biệt, người ta thường nói lời chào tạm biệt và chúc ngủ ngon. Điều này thể hiện sự quan tâm và tình cảm đối với người khác.

Bài kiểm tra[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Hãy viết những câu chào hỏi và tạm biệt bằng tiếng Việt sử dụng từ vựng đã học.

1. __________, chào bạn! 2. __________, chào buổi sáng! 3. __________, chào buổi chiều! 4. __________, chào buổi tối! 5. __________, tạm biệt! 6. __________, tạm biệt và hẹn gặp lại! 7. __________, tạm biệt và chúc ngủ ngon!

Kết luận[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Với bài học này, bạn đã học được những cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Việt. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn. Cảm ơn bạn đã học cùng chúng tôi!

Πίνακας περιεχομένων - Βιετναμέζικο Μάθημα - από 0 έως Α1[επεξεργασία κώδικα]


Χαιρετισμοί και Παρουσιάσεις


Βασικά Πολιτιστικά Στοιχεία της Βιετναμέζικης Κουλτούρας


Αριθμοί και Μέτρηση


Ουσιαστικά και Αντωνυμίες


Οικογένεια και Σχέσεις


Αργίες και Εορτασμοί


Ρήματα και Χρόνοι Ρημάτων


Φαγητό και Ποτό


Τέχνη και Διασκέδαση


Επίθετα και Επιρρήματα


Μεταφορά


Παραδοσιακά Ρούχα


Άλλα μαθήματα[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson