Language/Vietnamese/Vocabulary/Food-Ordering/el

Από Polyglot Club WIKI
Μετάβαση στην πλοήγηση Πήδηση στην αναζήτηση
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
Tiếng ViệtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Đặt món ăn

Cấp độ A1 - Đặt món ăn[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Chào mừng các bạn đến với bài học "Đặt món ăn". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đặt món ăn bằng tiếng Việt. Hãy cùng bắt đầu!

Từ vựng[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để đặt món ăn:

Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Hy Lạp (1453-)
Cơm [kowm] Ρύζι (Rýzi)
[mee] Ζυμαρικά (Zyumariká)
Thịt [tit] Κρέας (Krέas)
[ga] Κοτόπουλο (Kotópoulo)
Heo [heo] Χοιρινό (Choirinó)
[ka] Ψάρι (Psári)
Tôm [tom] Γαρίδα (Garída)
Rau [zao] Λαχανικά (Lachaniká)
Trái cây [chai kaay] Φρούτα (Froúta)
Nước [nuoc] Νερό (Neró)

Câu hỏi thường gặp khi đặt món[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi đặt món:

  • Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không? - Bạn có thể nói cho tôi xem thực đơn được không?
  • Bạn có món này không? - Bạn có món này không?
  • Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon nhất của nhà hàng không? - Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon nhất của nhà hàng không?
  • Bạn có thể cho tôi xem giá của món này được không? - Bạn có thể cho tôi xem giá của món này được không?
  • Bạn có thể gọi thêm đồ uống cho tôi được không? - Bạn có thể gọi thêm đồ uống cho tôi được không?
  • Tôi muốn đặt món này. - Tôi muốn đặt món này.
  • Tôi muốn đặt món này với số lượng nhiều hơn. - Tôi muốn đặt món này với số lượng nhiều hơn.
  • Tôi muốn thanh toán. - Tôi muốn thanh toán.

Ví dụ[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Dưới đây là một số ví dụ về việc đặt món ăn:

Ví dụ 1[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

  • Khách hàng: Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không?
  • Nhân viên nhà hàng: Được chứ. Đây là thực đơn của chúng tôi.
  • Khách hàng: Tôi muốn đặt món mì gà.
  • Nhân viên nhà hàng: Vâng, mì gà đây.
  • Khách hàng: Tôi muốn thêm một ly nước cam.
  • Nhân viên nhà hàng: Được chứ. Bạn muốn thêm món gì nữa không?
  • Khách hàng: Không, cảm ơn. Tôi muốn thanh toán.

Ví dụ 2[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

  • Khách hàng: Bạn có món thịt nướng không?
  • Nhân viên nhà hàng: Có chứ. Đây là món thịt nướng của chúng tôi.
  • Khách hàng: Tôi muốn đặt món thịt nướng này.
  • Nhân viên nhà hàng: Vâng, món thịt nướng đây. Bạn muốn thêm gì nữa không?
  • Khách hàng: Tôi muốn thêm một đĩa rau xà lách.
  • Nhân viên nhà hàng: Được chứ. Bạn muốn thêm món gì nữa không?
  • Khách hàng: Không, cảm ơn. Tôi muốn thanh toán.

Luyện tập[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Bây giờ hãy thực hành cách đặt món ăn bằng tiếng Việt. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể sử dụng để luyện tập:

  1. Bạn có thể cho tôi xem thực đơn được không?
  2. Bạn có món thịt bò không?
  3. Bạn có thể giới thiệu món ăn ngon nhất của nhà hàng không?
  4. Bạn có thể cho tôi xem giá của món này được không?
  5. Bạn có thể gọi thêm đồ uống cho tôi được không?
  6. Tôi muốn đặt món cơm gà.
  7. Tôi muốn đặt món mì tôm.
  8. Tôi muốn đặt món thịt nướng với số lượng lớn.
  9. Tôi muốn thanh toán.

Kết luận[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học "Đặt món ăn". Hy vọng bài học này sẽ giúp các bạn có thể đặt món ăn bằng tiếng Việt một cách tự tin và dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục học tập và cố gắng để nâng cao trình độ của mình trong tiếng Việt.

Πίνακας περιεχομένων - Βιετναμέζικο Μάθημα - από 0 έως Α1[επεξεργασία κώδικα]


Χαιρετισμοί και Παρουσιάσεις


Βασικά Πολιτιστικά Στοιχεία της Βιετναμέζικης Κουλτούρας


Αριθμοί και Μέτρηση


Ουσιαστικά και Αντωνυμίες


Οικογένεια και Σχέσεις


Αργίες και Εορτασμοί


Ρήματα και Χρόνοι Ρημάτων


Φαγητό και Ποτό


Τέχνη και Διασκέδαση


Επίθετα και Επιρρήματα


Μεταφορά


Παραδοσιακά Ρούχα


Άλλα μαθήματα[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson