Language/Vietnamese/Vocabulary/Vietnamese-Food/el
< Language | Vietnamese | Vocabulary | Vietnamese-Food
Μετάβαση στην πλοήγηση
Πήδηση στην αναζήτηση
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова UrduRate this lesson:
Tiếng Việt → Từ vựng → Khóa học 0- A1 → Đồ ăn Việt Nam
Món ăn Việt Nam[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Việt Nam có một nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Món ăn Việt Nam thường được chế biến từ các nguyên liệu tươi, có vị chua, cay và ngọt, và được ăn kèm với các loại rau thơm và gia vị. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến ẩm thực Việt Nam.
Các món ăn chính[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Dưới đây là các món ăn phổ biến của Việt Nam:
Tiếng Việt | Phiên âm | Tiếng Hy Lạp hiện đại (1453-) |
---|---|---|
Phở | /fʌ/ | Φο (Fo) |
Bánh mì | /bæn mi/ | Μπάνχ μί (Baṉkh mí) |
Cơm tấm | /kʌm tæm/ | Κόμ ταμ (Kóm tam) |
Bún chả | /bʌn tʃæ/ | Μπουν Τσα (Boun Tsa) |
Gỏi cuốn | /ɡɔj kuən/ | Γκόι κουόν (Gkói kuó̱n) |
- Phở là một món súp nóng với bánh phở (một loại bánh mì mỏng) và thịt bò hoặc gà. Nó thường được ăn sáng hoặc trưa.
- Bánh mì là một loại bánh mì có nguồn gốc từ Pháp, nhưng đã được thích nghi với văn hóa ẩm thực Việt Nam. Nó được làm từ bánh mì và thịt nướng, pâté, rau thơm và nhiều loại gia vị.
- Cơm tấm là một món ăn phổ biến trong đó cơm được kết hợp với thịt nướng, trứng chiên và một số rau thơm và gia vị.
- Bún chả là một món ăn bao gồm bún (một loại sợi mì), thịt heo nướng và nước chấm. Nó thường được ăn trưa hoặc tối.
- Gỏi cuốn là một loại cuốn nhỏ bằng bánh tráng được cuốn với thịt luộc, tôm, rau thơm và bún. Nó thường được ăn kèm với nước chấm.
Các loại rau thơm và gia vị[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Việt Nam có nhiều loại rau thơm và gia vị được sử dụng trong ẩm thực. Dưới đây là một số từ vựng:
- Hành tím - Κρεμμυδάκι (Kremmydáki)
- Hành lá - Φρέσκο κρεμμύδι (Frésko kremmýdi)
- Tỏi - Σκόρδο (Skórdo)
- Gừng - Τζίντζερ (Tzínjzer)
- Rau răm - Κόλιανδρο (Kólianḏro)
- Ngò - Κόλιανδρο (Kólianḏro)
- Tiêu - Πιπέρι (Pipéri)
Các loại đồ uống[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Việt Nam cũng có một số đồ uống phổ biến:
- Trà đá - Παγωμένο τσάι (Pagoméno tsái)
- Cà phê sữa đá - Παγωμένο καφέ με γάλα (Pagoméno kafé me gála)
- Nước mía - Χυμός ζαχαροκάλαμου (Chymós zacharokálamou)
Tổng kết[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
Trong bài học này, chúng ta đã học các từ vựng liên quan đến ẩm thực Việt Nam. Hãy sử dụng các từ vựng này để mô tả các món ăn và đồ uống của bạn!
Άλλα μαθήματα[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]
- Family Members
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Giving Directions
- Hello and Goodbye
- Μαθήματα Επιπέδου 0 έως A1 → Λεξιλόγιο → Αρίθμηση 1-10
- Food Ordering
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Drinks and Beverages
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Counting 11-20
- Μαθήματα για Αρχάριους (0-Α1) → Λεξιλόγιο → Παρουσίαση του Εαυτού σας
- Μαθήματα 0 έως Α1 → Λεξιλόγιο → Σχέσεις
- Μαθήματα Αρχαρίων (0 έως Α1) → Λεξιλόγιο → Αρίθμηση από το 21 και πάνω
- Μαθήματα για αρχάριους 0 έως A1 → Λεξιλόγιο → Μέσα Μεταφοράς