Language/Vietnamese/Vocabulary/Vietnamese-Food/el

Από Polyglot Club WIKI
Μετάβαση στην πλοήγηση Πήδηση στην αναζήτηση
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
Tiếng ViệtTừ vựngKhóa học 0- A1Đồ ăn Việt Nam

Món ăn Việt Nam[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Việt Nam có một nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Món ăn Việt Nam thường được chế biến từ các nguyên liệu tươi, có vị chua, cay và ngọt, và được ăn kèm với các loại rau thơm và gia vị. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến ẩm thực Việt Nam.

Các món ăn chính[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Dưới đây là các món ăn phổ biến của Việt Nam:

Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Hy Lạp hiện đại (1453-)
Phở /fʌ/ Φο (Fo)
Bánh mì /bæn mi/ Μπάνχ μί (Baṉkh mí)
Cơm tấm /kʌm tæm/ Κόμ ταμ (Kóm tam)
Bún chả /bʌn tʃæ/ Μπουν Τσα (Boun Tsa)
Gỏi cuốn /ɡɔj kuən/ Γκόι κουόν (Gkói kuó̱n)
  • Phở là một món súp nóng với bánh phở (một loại bánh mì mỏng) và thịt bò hoặc gà. Nó thường được ăn sáng hoặc trưa.
  • Bánh mì là một loại bánh mì có nguồn gốc từ Pháp, nhưng đã được thích nghi với văn hóa ẩm thực Việt Nam. Nó được làm từ bánh mì và thịt nướng, pâté, rau thơm và nhiều loại gia vị.
  • Cơm tấm là một món ăn phổ biến trong đó cơm được kết hợp với thịt nướng, trứng chiên và một số rau thơm và gia vị.
  • Bún chả là một món ăn bao gồm bún (một loại sợi mì), thịt heo nướng và nước chấm. Nó thường được ăn trưa hoặc tối.
  • Gỏi cuốn là một loại cuốn nhỏ bằng bánh tráng được cuốn với thịt luộc, tôm, rau thơm và bún. Nó thường được ăn kèm với nước chấm.

Các loại rau thơm và gia vị[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Việt Nam có nhiều loại rau thơm và gia vị được sử dụng trong ẩm thực. Dưới đây là một số từ vựng:

  • Hành tím - Κρεμμυδάκι (Kremmydáki)
  • Hành lá - Φρέσκο κρεμμύδι (Frésko kremmýdi)
  • Tỏi - Σκόρδο (Skórdo)
  • Gừng - Τζίντζερ (Tzínjzer)
  • Rau răm - Κόλιανδρο (Kólianḏro)
  • Ngò - Κόλιανδρο (Kólianḏro)
  • Tiêu - Πιπέρι (Pipéri)

Các loại đồ uống[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Việt Nam cũng có một số đồ uống phổ biến:

  • Trà đá - Παγωμένο τσάι (Pagoméno tsái)
  • Cà phê sữa đá - Παγωμένο καφέ με γάλα (Pagoméno kafé me gála)
  • Nước mía - Χυμός ζαχαροκάλαμου (Chymós zacharokálamou)

Tổng kết[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]

Trong bài học này, chúng ta đã học các từ vựng liên quan đến ẩm thực Việt Nam. Hãy sử dụng các từ vựng này để mô tả các món ăn và đồ uống của bạn!

Πίνακας περιεχομένων - Βιετναμέζικο Μάθημα - από 0 έως Α1[επεξεργασία κώδικα]


Χαιρετισμοί και Παρουσιάσεις


Βασικά Πολιτιστικά Στοιχεία της Βιετναμέζικης Κουλτούρας


Αριθμοί και Μέτρηση


Ουσιαστικά και Αντωνυμίες


Οικογένεια και Σχέσεις


Αργίες και Εορτασμοί


Ρήματα και Χρόνοι Ρημάτων


Φαγητό και Ποτό


Τέχνη και Διασκέδαση


Επίθετα και Επιρρήματα


Μεταφορά


Παραδοσιακά Ρούχα


Άλλα μαθήματα[επεξεργασία | επεξεργασία κώδικα]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson